61.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Đồng Hợp Kim CuNi10Zn42Pb2

1. Đồng Hợp Kim CuNi10Zn42Pb2 Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi10Zn42Pb2 là một loại hợp kim đồng đặc biệt, kết hợp các thành phần chính như đồng (Cu), niken (Ni) 10%, kẽm (Zn) 42%, và chì (Pb) 2%. Hợp kim này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và môi trường có tính ăn mòn cao, đồng thời vẫn đảm bảo tính dễ gia công nhờ hàm lượng chì.

CuNi10Zn42Pb2 thuộc nhóm đồng thau hợp kim, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp chế tạo các chi tiết máy, phụ kiện có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu mài mòn.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi10Zn42Pb2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 9.0 – 11.0
Zn (Kẽm) 40 – 44
Pb (Chì) 1.5 – 2.5
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Mn (Mangan) ≤ 0.2
Tạp chất khác ≤ 0.3

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 350 – 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 220 – 370 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 18%

  • Độ cứng (Hardness): 90 – 130 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.6 – 8.7 g/cm³

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 15 – 20% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và các môi trường hóa học nhẹ

  • Khả năng gia công: Rất tốt nhờ hàm lượng chì giúp giảm ma sát trong quá trình gia công

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi10Zn42Pb2

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bạc đạn, vòng bi, bánh răng
Ngành ống nước Van, phụ kiện ống chịu mài mòn và ăn mòn
Ô tô – xe máy Chi tiết hệ thống phanh, bạc trục
Thiết bị điện Đầu cốt, mối nối điện có yêu cầu dẫn điện
Công nghiệp hàng hải Các chi tiết máy chịu môi trường nước biển

CuNi10Zn42Pb2 đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn và ăn mòn trong khi vẫn giữ được khả năng gia công và tính chính xác cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi10Zn42Pb2

Khả năng gia công tuyệt vời: Nhờ hàm lượng chì giúp giảm ma sát, dễ gia công tiện, khoan, phay.
Chống ăn mòn hiệu quả: Phù hợp môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.
Độ bền cơ học tốt: Đáp ứng các yêu cầu cơ khí trong công nghiệp chế tạo.
Tính dẫn điện và nhiệt ổn định: Phù hợp với các ứng dụng cần dẫn điện và nhiệt tốt.
Chi phí hợp lý: Là giải pháp tối ưu cho các sản phẩm sản xuất hàng loạt.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi10Zn42Pb2 là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu vừa bền chắc, chống ăn mòn tốt, lại dễ gia công và tiết kiệm chi phí. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt và ứng dụng đa dạng, hợp kim này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy, thiết bị và phụ kiện công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang cần vật liệu hợp kim đồng bền bỉ, dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn cao, CuNi10Zn42Pb2 là sự lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 022Cr17Ni12Mo2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr17Ni12Mo2 1. Thép 022Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép 022Cr17Ni12Mo2 là [...]

    Shim Chêm Inox 0.20mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 0.20mm – Vật Liệu Đệm Chính Xác Cho Các Ứng Dụng Cơ [...]

    C14415 Copper Alloys

    C14415 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Tellurium (Tellurium Copper Alloy) 1. Giới Thiệu C14415 [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 410

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 410 1. Inox 410 Là Gì? Inox 410 là một [...]

    Thép Inox UNS S20430

    Thép Inox UNS S20430 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20430 Thép Inox UNS S20430 [...]

    Giới Thiệu Thép Không Gỉ 329J1

    Giới Thiệu Thép Không Gỉ 329J1 Thép không gỉ 329J1 là loại thép song pha [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4597

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4597 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4597 là một loại [...]

    LÁ CĂN INOX 420 0.14MM

      LÁ CĂN INOX 420 0.14MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.14mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo