37.000 
24.000 
67.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
11.000 
23.000 

Đồng Hợp Kim CuNi1Si

1. Đồng Hợp Kim CuNi1Si Là Gì?

Đồng hợp kim CuNi1Si là một loại hợp kim đồng chứa khoảng 1% niken (Ni) và một lượng nhỏ silic (Si). Sự kết hợp giữa đồng, niken và silic tạo ra một hợp kim có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đặc biệt có khả năng chịu mài mòn vượt trội. CuNi1Si thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền và độ bền nhiệt cao, cùng khả năng chống oxy hóa tốt.

Hợp kim này rất thích hợp cho các bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp, và chi tiết cần chịu tải trọng lớn, trong đó độ bền và tính ổn định vật liệu được ưu tiên hàng đầu.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuNi1Si

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Ni (Niken) 0.8 – 1.2
Si (Silic) 0.3 – 0.7
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Pb (Chì) ≤ 0.05
Zn (Kẽm) ≤ 0.3
Tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 350 – 480 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 150 HV

  • Khối lượng riêng: Khoảng 8.8 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước biển và khí quyển công nghiệp

  • Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt

  • Khả năng gia công: Dễ gia công cơ khí, phù hợp cho các quy trình tiện, khoan, phay

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuNi1Si

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bạc đạn, bánh răng chịu mài mòn
Công nghiệp hàng hải Van, phụ kiện tàu, thiết bị chịu môi trường biển
Thiết bị công nghiệp Các bộ phận chịu tải trọng và ma sát cao
Ô tô – xe máy Chi tiết chịu mài mòn và áp lực cơ học
Thiết bị điện Linh kiện dẫn điện, bộ phận tản nhiệt

CuNi1Si được đánh giá cao nhờ khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt, phù hợp để sản xuất các chi tiết máy trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuNi1Si

Khả năng chống mài mòn cao: Phù hợp với các ứng dụng chịu ma sát lớn.
Chống ăn mòn hiệu quả: Đặc biệt trong môi trường nước biển và công nghiệp.
Độ bền cơ học vượt trội: Đáp ứng yêu cầu chịu lực và ổn định lâu dài.
Gia công dễ dàng: Hợp kim có tính dẻo và ổn định khi gia công cắt gọt.
Khả năng chống oxy hóa: Tăng tuổi thọ sản phẩm trong môi trường nhiệt độ trung bình.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuNi1Si là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn tốt. Với đặc tính kỹ thuật phù hợp và chi phí hợp lý, CuNi1Si được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, hàng hải, ô tô và thiết bị điện.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đồng hợp kim có khả năng chịu tải và mài mòn cao, CuNi1Si chính là sự lựa chọn phù hợp cho dự án của bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Đồng 0.22mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.22mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 57 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4401

    Thép Không Gỉ 1.4401 1. Thép Không Gỉ 1.4401 Là Gì? Thép không gỉ 1.4401 [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 48MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 48MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Inox X39CrMo17-1 Là Gì?

    Inox X39CrMo17-1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X39CrMo17-1 là loại [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 22

    Láp Inox Nhật Bản Phi 22 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Inox S17400 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox S17400 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox S17400 Là [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.65mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.65mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.65mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    16.000 
    27.000 
    2.391.000 
    146.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo