168.000 
191.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Đồng Hợp Kim CuSi3Mn1

1. Đồng Hợp Kim CuSi3Mn1 Là Gì?

Đồng hợp kim CuSi3Mn1 là loại hợp kim đồng chứa silic (Si) 3% và mangan (Mn) 1%, được thiết kế để nâng cao khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền cơ học so với đồng tinh khiết. Hợp kim này có khả năng gia công tốt, độ bền kéo và chống mài mòn cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật trong công nghiệp chế tạo máy, xây dựng và thiết bị điện.

CuSi3Mn1 thường được sử dụng trong các chi tiết máy chịu lực, các bộ phận dẫn điện, cũng như ứng dụng trong ngành công nghiệp tàu thủy và ô tô do khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuSi3Mn1

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Si (Silic) 3.0 – 3.5
Mn (Mangan) 0.8 – 1.2
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Pb (Chì) ≤ 0.05
Zn (Kẽm) ≤ 1.0

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 380 – 480 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 250 – 350 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 18%

  • Độ cứng (Hardness): 120 – 150 HV

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ

  • Khả năng gia công: Tốt, phù hợp gia công tiện, phay, hàn và rèn

👉 Xem bảng so sánh các mác đồng hợp kim tại Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuSi3Mn1

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Các chi tiết máy chịu lực, bánh răng, trục
Công nghiệp tàu thủy Bộ phận chống ăn mòn, thiết bị dẫn nước
Ô tô – xe máy Chi tiết động cơ, van, phụ kiện chịu ăn mòn
Thiết bị điện Đầu nối điện, linh kiện chịu ăn mòn
Xây dựng Vật liệu xây dựng chịu lực và chống ăn mòn

CuSi3Mn1 được ưu tiên dùng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt, đảm bảo tuổi thọ thiết bị và hiệu suất làm việc.

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuSi3Mn1

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Giúp nâng cao tuổi thọ trong các môi trường khắc nghiệt.
Độ bền cơ học cao: Đáp ứng tốt các yêu cầu chịu lực trong sản xuất máy móc.
Dễ gia công: Thích hợp cho các quy trình tiện, phay, rèn và hàn.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Phù hợp với các thiết bị hoạt động ở nhiệt độ trung bình đến cao.
Chi phí hợp lý: Là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi tính bền bỉ và chống ăn mòn.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuSi3Mn1 là vật liệu đồng hợp kim silic – mangan có đặc tính kỹ thuật nổi bật về độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công tốt. Với ứng dụng đa dạng trong cơ khí chế tạo, công nghiệp tàu thủy, ô tô và thiết bị điện, CuSi3Mn1 là lựa chọn đáng tin cậy cho các chi tiết máy móc và linh kiện cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Xem thêm tổng quan về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Chornin 625: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Chi Tiết

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, hợp kim Niken Chornin 625 đóng vai trò [...]

    Lá Căn Inox 630 3mm 

    Lá Căn Inox 630 3mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 3mm là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 4 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Inox X6CrNiTi18-10

    Thép Inox X6CrNiTi18-10 Inox X6CrNiTi18-10 là một loại thép không gỉ Austenitic được ổn định [...]

    Tấm Inox 0.11mm

    Tấm Inox 0.11mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 631 0.11mm 

    Lá Căn Inox 631 0.11mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.11mm là một [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.05mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.05mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.05mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    1.831.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo