168.000 
24.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
2.700.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
34.000 

Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1

1. Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn37Pb1Sn1 là một loại đồng thau có thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) khoảng 37%, chì (Pb) khoảng 1%, và thiếc (Sn) khoảng 1%. Sự kết hợp đặc biệt này tạo nên một hợp kim đồng thau với những tính năng nổi bật về khả năng gia công, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Lượng chì giúp hợp kim dễ gia công, trong khi thiếc bổ sung khả năng chịu mài mòn và nâng cao độ cứng của vật liệu.

CuZn37Pb1Sn1 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần các chi tiết cơ khí chịu lực, chịu mài mòn, có yêu cầu cao về tính ổn định và độ bền lâu dài. Đây cũng là lựa chọn phổ biến trong các linh kiện máy móc, thiết bị hàng hải, và các chi tiết trong ngành ô tô.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Zn (Kẽm) 36 – 38
Pb (Chì) 0.8 – 1.2
Sn (Thiếc) 0.8 – 1.2
Fe (Sắt) ≤ 0.15
P (Phốt pho) ≤ 0.03
Mn (Mangan) ≤ 0.3

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 380 – 520 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 360 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 14%

  • Độ cứng (HB): 120 – 180

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển

  • Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc, nhờ có thành phần thiếc giúp tăng độ cứng bề mặt

  • Khả năng gia công: Dễ gia công, tạo hình và hàn nhờ hàm lượng chì phù hợp

Đồng hợp kim CuZn37Pb1Sn1 kết hợp sự dẻo dai, độ bền cao và tính chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.

👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Cơ khí chế tạo Bạc trượt, bánh răng, vòng bi, chi tiết máy chịu mài mòn cao
Công nghiệp hàng hải Van tàu, bộ phận máy móc tiếp xúc với nước biển
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, bộ phận dẫn điện cần độ bền cơ học cao
Ngành ô tô Linh kiện truyền động, bộ phận chịu lực
Công nghiệp máy móc thiết bị Ống lót, trục quay, chi tiết truyền động chịu mài mòn

Nhờ tính năng chống mài mòn và độ bền cao, CuZn37Pb1Sn1 rất thích hợp cho các chi tiết chịu lực ma sát lớn và môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển, axit loãng.

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1

Khả năng gia công tốt: Lượng chì và thiếc cân bằng giúp vật liệu dễ dàng gia công, tạo hình, hàn mà không làm giảm độ bền.
Chống mài mòn vượt trội: Thiếc giúp tăng độ cứng bề mặt và khả năng chống mài mòn hiệu quả, phù hợp với các chi tiết chuyển động liên tục.
Độ bền kéo cao: Tăng khả năng chịu lực, chịu va đập tốt trong các ứng dụng cơ khí nặng.
Chống ăn mòn hiệu quả: Phù hợp với môi trường khí quyển, nước ngọt và cả nước biển, nâng cao tuổi thọ chi tiết.
Tính ổn định cao: Đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định trong thời gian dài.

Những ưu điểm này giúp CuZn37Pb1Sn1 trở thành vật liệu được lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo và sửa chữa thiết bị.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn37Pb1Sn1 là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng gia công dễ dàng, độ bền cao, và khả năng chống mài mòn, ăn mòn hiệu quả. Thành phần đặc biệt với sự bổ sung thiếc và chì giúp hợp kim này giữ được tính dẻo dai và độ cứng cần thiết cho các chi tiết máy móc công nghiệp.

Ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, hàng hải, điện tử và ô tô, CuZn37Pb1Sn1 ngày càng được tin dùng nhờ hiệu suất làm việc ổn định, bền bỉ trong các điều kiện môi trường khác nhau.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 430 14mm

    Lục Giác Inox 430 14mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51000 1. Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì? Đồng hợp kim C51000 [...]

    Đồng CZ129 Là Gì?

    Đồng CZ129 1. Đồng CZ129 Là Gì? Đồng CZ129 là một hợp kim đồng có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 85

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 85 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 75 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Đồng CW308G Là Gì?

    Đồng CW308G 1. Đồng CW308G Là Gì? Đồng CW308G là một loại đồng thau cao [...]

    Thép Inox 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Thép Inox 420 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Thép Inox 420 Là Gì? [...]

    Thép Inox 06Cr18Ni11Ti

    Thép Inox 06Cr18Ni11Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr18Ni11Ti Thép Inox 06Cr18Ni11Ti là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    13.000 
    90.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo