42.000 
21.000 
168.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2

1. Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2 Là Gì?

Đồng hợp kim CuZn38Pb2 là một loại đồng thau phổ biến với thành phần chính gồm khoảng 38% kẽm (Zn), 2% chì (Pb) và phần còn lại là đồng (Cu). Đây là hợp kim có khả năng gia công cắt gọt vượt trội nhờ hàm lượng chì cao, đồng thời duy trì được độ bền và khả năng chống ăn mòn ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Hợp kim CuZn38Pb2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo chi tiết máy móc, linh kiện chịu ma sát, thiết bị điện và các ứng dụng cần độ chính xác cao. Với đặc tính cơ lý và khả năng gia công tốt, CuZn38Pb2 giúp tăng hiệu quả sản xuất và độ bền sản phẩm.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Zn (Kẽm) 37 – 39
Pb (Chì) 1.8 – 2.2
Fe (Sắt) ≤ 0.15
P (Phốt pho) ≤ 0.03
Mn (Mangan) ≤ 0.3

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 320 – 460 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 310 MPa

  • Độ giãn dài: 7 – 13%

  • Độ cứng (HB): 105 – 165

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt

  • Khả năng chống mài mòn: Cao, phù hợp các chi tiết chịu ma sát liên tục

  • Khả năng gia công: Rất tốt, đặc biệt với các công đoạn gia công cắt gọt và tiện, hàn dễ dàng

CuZn38Pb2 là lựa chọn ưu việt cho các chi tiết máy cần gia công nhanh, độ bền cao và khả năng chống mài mòn.

👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Cơ khí chế tạo Bạc trượt, vòng bi, bánh răng, trục máy
Công nghiệp hàng hải Van tàu, phụ kiện chịu nước biển
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, linh kiện chịu tải và có độ dẫn điện tốt
Sản xuất ô tô Các bộ phận truyền động chịu lực và ma sát
Máy móc công nghiệp Ống lót, chi tiết chịu mài mòn và lực tác động lớn

Với các đặc tính nổi bật, CuZn38Pb2 được sử dụng nhiều trong các linh kiện đòi hỏi độ chính xác cao và tuổi thọ dài.

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuZn38Pb2

Khả năng gia công vượt trội: Nhờ hàm lượng chì cao, hợp kim rất dễ dàng gia công cắt gọt với tốc độ nhanh và độ chính xác cao.
Chống mài mòn tốt: Phù hợp cho các chi tiết máy hoạt động trong môi trường ma sát liên tục.
Độ bền và độ dẻo cao: Đảm bảo khả năng chịu tải lớn và chịu va đập tốt.
Chống ăn mòn hiệu quả: Ổn định trong môi trường khí quyển và nước ngọt, giảm thiểu hiện tượng oxy hóa.
Ổn định lâu dài: Giữ nguyên đặc tính cơ lý trong quá trình sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì.

Nhờ những ưu điểm này, CuZn38Pb2 là vật liệu được nhiều nhà máy, xưởng sản xuất tin dùng trong việc chế tạo linh kiện và thiết bị công nghiệp.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuZn38Pb2 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, khả năng gia công và chống mài mòn cao. Thành phần hợp lý và tính chất vật liệu ưu việt giúp CuZn38Pb2 ngày càng được ưa chuộng trong ngành cơ khí chế tạo, thiết bị điện và hàng hải.

Sản phẩm không chỉ giúp nâng cao chất lượng linh kiện mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất nhờ khả năng gia công hiệu quả và tuổi thọ dài lâu.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật liệu cơ khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 430 21mm

    Lục Giác Inox 430 21mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1.4000

    Thép Inox 1.4000 – Thép Không Gỉ Ferritic Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Công [...]

    Tấm Inox 301 3,5mm

    Tấm Inox 301 3,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 100 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.02mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.02mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.02mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 40 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 40: 🔹 [...]

    Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 6mm 1. Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì? Shim chêm đồng 6mm [...]

    Lục Giác Inox 630 60mm

    Lục Giác Inox 630 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    30.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo