Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
1.579.000 
23.000 

Đồng Hợp Kim CW713R

1. Đồng Hợp Kim CW713R Là Gì?

Đồng hợp kim CW713R là một loại đồng thau rèn chứa chì có hàm lượng chì cao, nổi bật với khả năng gia công vượt trội và độ bền cơ học ấn tượng. Đây là vật liệu phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, đặc biệt cho các chi tiết máy móc đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn tốt. CW713R còn được biết đến với tên gọi CuZn37Pb4 theo tiêu chuẩn châu Âu (EN).

CW713R thuộc nhóm đồng thau rèn có hàm lượng chì cao, giúp giảm ma sát khi gia công tiện, khoan và phay, đồng thời giữ được tính dẻo dai khi rèn nóng. Nhờ những ưu điểm này, vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất van, phụ kiện ống, chi tiết máy, và thiết bị công nghiệp có yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng gia công.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW713R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 56.0 – 58.0
Zn (Kẽm) Còn lại
Pb (Chì) 3.5 – 4.5
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 470 – 700 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 340 – 510 MPa

  • Độ giãn dài: 6 – 13%

  • Khả năng chịu nhiệt: 250 – 300 °C

  • Độ cứng (Hardness): 130 – 180 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.44 g/cm³

  • Độ dẫn điện: ~11 MS/m (khoảng 18% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m·K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~20.5 x 10⁻⁶ /K

  • Khả năng hàn: Có thể hàn TIG, MIG nhưng cần lưu ý hàm lượng chì

CW713R có đặc tính cơ học vượt trội so với nhiều loại đồng thau thông thường nhờ sự kết hợp hàm lượng chì hợp lý và cấu trúc kim loại ổn định. Chì giúp cải thiện tính gia công, giảm ma sát và ngăn ngừa mài mòn trong quá trình sử dụng.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW713R

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Linh kiện máy móc, bạc đạn, bánh răng, trục ren
Ngành ống nước Van đồng, đầu nối, phụ kiện chịu mài mòn
Ô tô – xe máy Chi tiết hộp số, đầu nối, bộ phận truyền động
Công nghiệp thiết bị Thiết bị điện, phụ kiện cơ khí chính xác
Trang trí kim loại Phụ kiện trang trí, tay nắm cửa, khung kim loại

Đồng CW713R được ưa chuộng trong các ứng dụng sản xuất linh kiện cơ khí phức tạp, yêu cầu gia công tinh xảo và độ bền cơ học cao. Vật liệu này đặc biệt thích hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn, chịu lực tốt trong môi trường làm việc liên tục.

Ngoài ra, CW713R còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, thiết bị điện và sản xuất van vòi, phụ kiện ống chịu áp lực nhờ khả năng chống ăn mòn và bền bỉ khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc dầu mỡ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW713R

Gia công vượt trội: Hàm lượng chì cao giúp giảm ma sát, tăng tốc độ và độ chính xác khi gia công cơ khí như tiện, khoan, phay.
Độ bền cơ học cao: Khả năng chịu lực tốt, độ bền kéo và độ bền chảy ở mức cao giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Khả năng tạo hình tốt: Dẻo dai khi rèn nóng, dễ dàng tạo hình và xử lý nhiệt.
Chống ăn mòn hiệu quả: Bền vững trong môi trường khí hậu ẩm ướt, nước sạch và hơi nước.
Tiết kiệm chi phí: Vật liệu có chi phí hợp lý, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho sản xuất hàng loạt.

Với các ưu điểm trên, CW713R thường được lựa chọn cho các dự án công nghiệp đòi hỏi hiệu quả sản xuất cao và sản phẩm cuối cùng có chất lượng bền bỉ.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW713R là một giải pháp vật liệu ưu việt cho các ngành cơ khí chế tạo, ô tô, thiết bị điện và công nghiệp phụ kiện ống. Với đặc tính cơ học tốt, khả năng gia công vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả, CW713R không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất.

👉 Nếu bạn cần tìm vật liệu vừa bền chắc, dễ gia công, lại tiết kiệm chi phí cho dự án của mình, CW713R chắc chắn là lựa chọn đáng tin cậy.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Hợp Kim Đồng CW117C

    Hợp Kim Đồng CW117C – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Và Ứng Dụng Trong [...]

    Tấm Inox 310S 25mm

    Tấm Inox 310S 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ SUS309S

    Thép Không Gỉ SUS309S – Chống Oxy Hóa Cực Tốt Ở Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    Lá Căn Inox 316 0.65mm

    Lá Căn Inox 316 0.65mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 022Cr12

    Thép Không Gỉ 022Cr12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 022Cr12 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Inox 08X21H6M2T Là Gì?

    Thép Inox 08X21H6M2T – Thép Duplex Chống Ăn Mòn Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    Tấm Inox 304 0.21mm

    Tấm Inox 304 0.21mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Tối Ưu 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CuSn8 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuSn8 1. Đồng Hợp Kim CuSn8 Là Gì? Đồng hợp kim CuSn8 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    27.000 
    32.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo