Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Đồng Hợp Kim CW723R

1. Đồng Hợp Kim CW723R Là Gì?

Đồng hợp kim CW723R là một loại đồng thau rèn có chứa chì, được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng gia công và tăng độ bền cơ học trong các ứng dụng công nghiệp. CW723R còn được biết đến với ký hiệu CuZn40Pb2-C hoặc tương đương, nổi bật với hàm lượng chì từ 2.0% đến 2.5%, giúp giảm ma sát khi gia công cơ khí, đồng thời cải thiện tính chống mài mòn và độ bền sản phẩm.

CW723R thuộc nhóm đồng thau rèn (forging brass), thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành chế tạo linh kiện máy móc, phụ kiện ống, van, đầu nối và các chi tiết máy có yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CW723R

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0
Zn (Kẽm) Còn lại
Pb (Chì) 2.0 – 2.5
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Sn (Thiếc) ≤ 0.3
Ni (Niken) ≤ 0.3
Al (Nhôm) ≤ 0.05
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420 – 670 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 290 – 480 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 170 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.44 g/cm³

  • Độ dẫn điện: ~13 MS/m (khoảng 21% IACS)

  • Độ dẫn nhiệt: ~110 W/m·K

  • Hệ số giãn nở nhiệt: ~20.5 x 10⁻⁶ /K

  • Khả năng chịu nhiệt: 250 – 300 °C

  • Khả năng hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG với lưu ý về hàm lượng chì

CW723R cung cấp sự cân bằng giữa tính dẻo dai và độ cứng, đồng thời hỗ trợ gia công hiệu quả nhờ hàm lượng chì giúp giảm ma sát khi gia công cắt gọt.

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CW723R

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Bạc đạn, bánh răng, trục ren
Ngành ống nước Van, đầu nối, phụ kiện đường ống
Ô tô – xe máy Chi tiết hộp số, đầu nối truyền động
Công nghiệp thiết bị Thiết bị điện, chi tiết máy móc chính xác
Trang trí kim loại Tay nắm cửa, phụ kiện kim loại trang trí

CW723R đặc biệt phù hợp cho các sản phẩm được sản xuất bằng phương pháp rèn nóng hoặc gia công cắt gọt trên máy CNC, giúp tăng hiệu quả và độ chính xác trong sản xuất.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CW723R

Gia công dễ dàng: Hàm lượng chì giúp giảm ma sát, nâng cao chất lượng và tốc độ gia công.
Độ bền cao: Đáp ứng yêu cầu cơ học cho các chi tiết chịu lực trung bình đến cao.
Chống ăn mòn: Bền vững trong môi trường nước và khí hậu ẩm ướt.
Dễ dàng tạo hình: Phù hợp gia công rèn nóng và cắt gọt phức tạp.
Chi phí hợp lý: Lựa chọn kinh tế cho sản xuất công nghiệp hàng loạt.

CW723R là lựa chọn tin cậy cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền, dễ gia công và hiệu quả kinh tế.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CW723R là vật liệu đồng thau rèn chứa chì nổi bật với khả năng gia công vượt trội, độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cơ khí, sản xuất thiết bị và phụ kiện đòi hỏi độ chính xác và bền bỉ.

👉 Nếu bạn cần vật liệu vừa bền, vừa dễ gia công và tiết kiệm chi phí, CW723R là lựa chọn hoàn hảo cho các dự án công nghiệp của bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo2Ti

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo2Ti Vật liệu 1Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    CW118C Copper Alloys

    CW118C Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Beryllium Ổn Định Cao 1. Giới Thiệu CW118C [...]

    Lục Giác Inox 430 10mm

    Lục Giác Inox 430 10mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng C75200 Là Gì?

    Đồng C75200 1. Đồng C75200 Là Gì? Đồng C75200 là một loại đồng thau có [...]

    Inox X2CrNiN18.10 Là Gì

    Inox X2CrNiN18.10 1. Inox X2CrNiN18.10 Là Gì? Inox X2CrNiN18.10 là một loại thép không gỉ [...]

    Hợp Kim Đồng C103

    Hợp Kim Đồng C103 – Đồng Thương Phẩm Với Khả Năng Dẫn Điện Và Chống [...]

    Tấm Inox 304 22mm

    Tấm Inox 304 22mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. Giới Thiệu [...]

    Ống Đồng Phi 26 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 26 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.102.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo