32.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
18.000 
48.000 

Đồng Hợp Kim NS113 – Vật Liệu Đồng Thau Chất Lượng Cao Cho Công Nghiệp Nặng

1. Đồng Hợp Kim NS113 Là Gì?

Đồng Hợp Kim NS113 là một loại đồng thau đặc biệt, được thiết kế với thành phần hợp kim tối ưu nhằm tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với hàm lượng đồng cao kết hợp cùng kẽm và các nguyên tố phụ gia, NS113 thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp cần vật liệu có độ bền kéo tốt, chống mài mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như công nghiệp dầu khí, hàng hải và cơ khí chế tạo.

NS113 nổi bật với khả năng gia công tốt, độ cứng cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả, là lựa chọn ưu việt cho sản xuất chi tiết máy, van, phụ kiện công nghiệp và thiết bị truyền động.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim NS113

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) 57 – 63
Zn (Kẽm) 36 – 42
Pb (Chì) ≤ 0.4
Fe (Sắt) ≤ 0.2
Tạp chất khác ≤ 0.5

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 490 – 620 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 340 – 460 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 18%

  • Độ cứng (Hardness): 115 – 150 HB

  • Khối lượng riêng: 8.4 – 8.6 g/cm³

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước biển và hơi nước

  • Khả năng gia công: Dễ đúc, hàn, tiện, và uốn

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim NS113

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp dầu khí Van, khớp nối, phụ kiện chịu áp lực cao
Hàng hải Bộ phận tàu, thiết bị chịu mài mòn và ăn mòn
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bánh răng, trục chịu tải lớn
Sản xuất thiết bị điện Vỏ thiết bị, đầu nối điện
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim NS113

  • Độ bền cơ học cao: Đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài cho các chi tiết máy và thiết bị.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp cho môi trường tiếp xúc với nước biển và hóa chất.

  • Gia công thuận tiện: Dễ dàng trong các quy trình đúc, hàn, tiện và uốn.

  • Chịu được mài mòn: Tăng độ bền và tuổi thọ các bộ phận trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

  • Bề mặt ổn định: Giữ được độ sáng bóng và chống oxy hóa hiệu quả.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim NS113 là vật liệu đồng thau chất lượng cao, thích hợp cho các ngành công nghiệp nặng như dầu khí, hàng hải và cơ khí chế tạo. Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học vượt trội, NS113 đáp ứng tốt nhu cầu sản xuất các chi tiết và thiết bị chịu tải và điều kiện khắc nghiệt.

👉 Nếu bạn cần vật liệu có độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn hiệu quả và dễ gia công, Đồng hợp kim NS113 là lựa chọn tối ưu cho bạn.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép STS321 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS321 1. Thép STS321 Là Gì? Thép STS321 là [...]

    Cuộn Inox 201 0.75mm

    Cuộn Inox 201 0.75mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Niken Hợp Kim Incoloy Alloys: Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn – Ứng Dụng & Báo Giá

    Hợp kim Niken Incoloy đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công nghiệp [...]

    Tấm Inox 304 90mm

    Tấm Inox 304 90mm – Vật Liệu Chịu Lực Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Hợp Kim Đồng C80100

    Hợp Kim Đồng C80100 – Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền Và Tính [...]

    Đồng Hợp Kim C80500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80500 1. Đồng Hợp Kim C80500 Là Gì? Đồng hợp kim C80500 [...]

    Tấm Inox 410 6mm

    Tấm Inox 410 6mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.45mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.45mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.45mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    30.000 
    126.000 
    146.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo