216.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

ĐỒNG LÁP PHI 15 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT CHẤT LƯỢNG CAO CHO NGÀNH CƠ KHÍ VÀ ĐIỆN TỬ

1. GIỚI THIỆU ĐỒNG LÁP PHI 15

Đồng Láp Phi 15 là thanh đồng tròn đặc với đường kính 15mm, được chế tạo từ đồng nguyên chất cao cấp (Cu ≥ 99.9%). Sản phẩm nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, độ bền cơ học cao và chống oxy hóa hiệu quả. Bề mặt bóng nhẵn, kết cấu ổn định, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong cơ khí chính xác, điện tử, ô tô – hàng không và thiết bị công nghiệp.

Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM B187, JIS H3100, EN 1652, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác, độ bền cơ học và hiệu suất dẫn điện – nhiệt. Đồng Láp Phi 15 thường được sử dụng làm trục, thanh dẫn điện, chi tiết cơ khí chính xác, bộ phận dẫn nhiệt và linh kiện điện tử.

💡 Với đường kính 15mm, Đồng Láp Phi 15 mang lại độ ổn định cơ học cao, hiệu suất dẫn điện – nhiệt tối ưu, dễ gia công, cắt và tiện theo yêu cầu kỹ thuật.
🔗 Xem thêm: Kim Loại Đồng

2. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA ĐỒNG LÁP PHI 15

Đồng Láp Phi 15 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, cơ lý ổn định, chịu được môi trường ăn mòn nhẹ và tác động cơ học vừa phải. Sản phẩm giữ nguyên hình dạng và kích thước lâu dài, giúp các linh kiện đạt độ chính xác cao.

Thành phần hóa học (%):

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Oxi (O): ≤ 0.04%

  • Sắt (Fe): ≤ 0.03%

  • Tạp chất khác: ≤ 0.03%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 200 – 250 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 70 – 110 MPa

  • Độ giãn dài: 35 – 45%

  • Độ cứng Brinell (HB): 75 – 90

  • Độ dẫn điện: 97 – 100% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~390 W/m·K

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.083°C

⚙️ Đặc điểm nổi bật:

  • Đường kính 15mm ổn định, dễ gia công, cắt và tiện theo yêu cầu.

  • Dẫn điện, dẫn nhiệt cao, bền lâu theo thời gian.

  • Bề mặt chống oxy hóa, giữ được độ bóng và tính thẩm mỹ.

  • Chống gỉ, bền trong môi trường ẩm và không khí.

  • Có thể hàn, dán, ép hoặc tiện theo yêu cầu ứng dụng.

  • Linh hoạt kết hợp với vật liệu khác như nhôm, inox hoặc thép.

💡 Đồng Láp Phi 15 có thể được xử lý bề mặt hoặc phủ lớp chống oxy hóa để tăng tuổi thọ và khả năng chịu mài mòn.
🔗 Tham khảo: Đồng Hợp Kim Là Gì? Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

3. ỨNG DỤNG CỦA ĐỒNG LÁP PHI 15

Đồng Láp Phi 15 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nhờ độ bền, tính dẫn điện – nhiệt và khả năng gia công linh hoạt.

⚙️ Ứng dụng phổ biến:

  • Cơ khí chính xác: chế tạo trục, thanh dẫn, chi tiết máy, bạc đạn, các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác cao.

  • Điện – điện tử: làm thanh dẫn điện, cực tiếp điểm, bo mạch, cảm biến, thiết bị truyền tín hiệu.

  • Ngành ô tô – hàng không: chế tạo linh kiện dẫn điện, trục dẫn động, bộ phận dẫn nhiệt, chi tiết cơ khí chính xác.

  • Thiết bị công nghiệp: sử dụng trong máy ép, máy in, hệ thống dẫn điện công nghiệp, thiết bị gia công tự động.

  • Phòng thí nghiệm: chế tạo mẫu thử, thanh dẫn tín hiệu, linh kiện thí nghiệm và dụng cụ đo lường.

💡 Đường kính 15mm giúp Đồng Láp Phi đảm bảo khả năng truyền dẫn điện và nhiệt ổn định, duy trì độ bền cơ học, giảm sai số và tăng tuổi thọ thiết bị.
🔗 Xem thêm: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG LÁP PHI 15

🔥 Đồng Láp Phi 15 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, độ chính xác và tính dẫn điện – nhiệt ổn định.

Ưu điểm nổi bật:

  • Đường kính 15mm ổn định, dễ gia công, cắt và tiện theo yêu cầu.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội, hiệu quả cao cho các thiết bị công nghiệp và điện tử.

  • Bề mặt sáng, chống oxy hóa, bền lâu và dễ bảo trì.

  • Tương thích với nhiều vật liệu khác: inox, nhôm, thép, giúp linh hoạt trong thiết kế.

  • Thân thiện môi trường, có thể tái chế và giảm hao hụt nguyên liệu.

💡 Đồng Láp Phi 15 giúp tối ưu hiệu suất truyền dẫn, giảm sai số trong cơ khí và nâng cao hiệu suất làm việc của thiết bị.
🔗 Tham khảo: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

5. TỔNG KẾT

✅ Đồng Láp Phi 15 là giải pháp lý tưởng cho ngành cơ khí, điện tử, ô tô – hàng không và thiết bị công nghiệp, nơi yêu cầu vật liệu bền, dẫn điện – nhiệt cao và dễ gia công.

Với đường kính 15mm, Đồng Láp Phi 15 mang đến khả năng dẫn điện – nhiệt vượt trội, độ bền cơ học ổn định, bề mặt sáng bóng và linh hoạt trong các ứng dụng kỹ thuật.

💡 Đây là lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ sư, nhà sản xuất và doanh nghiệp cần vật liệu bền, dẫn điện – nhiệt tốt và tối ưu trong việc chế tạo trục, thanh dẫn, linh kiện điện tử và chi tiết cơ khí chính xác.
🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X6CrNiTi18-10

    Vật Liệu X6CrNiTi18-10 1. Vật Liệu X6CrNiTi18-10 Là Gì? 🧪 X6CrNiTi18-10 là một loại thép [...]

    Lục Giác Đồng Phi 37 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 37 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C7060 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C7060 – Đồng Hợp Kim Đồng Thiếc Chì Cao Cấp với Đặc [...]

    LÁ CĂN INOX 304 1MM

    GIỚI THIỆU VỀ LÁ CĂN INOX 304 1MM 📌 Giới thiệu: Lá căn inox 304 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 98

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 98 – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. [...]

    Thép Inox 434S17 Là Gì?

    Thép Inox 434S17 – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Cơ Tính Cao 1. Giới [...]

    Đồng CW505L Là Gì?

    Đồng CW505L 1. Đồng CW505L Là Gì? Đồng CW505L là loại đồng thau hợp kim [...]

    Thép Inox X10CrNiNb18.9

    Thép Inox X10CrNiNb18.9 1. Thép Inox X10CrNiNb18.9 Là Gì? Thép Inox X10CrNiNb18.9 là loại thép [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo