Hợp Kim Đồng C14500

1. Hợp Kim Đồng C14500 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C14500, còn gọi là đồng C14500, là loại đồng hợp kim thương phẩm với hàm lượng đồng cao, được bổ sung các nguyên tố hợp kim để nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và duy trì hiệu suất dẫn điện tốt.

C14500 được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng kỹ thuật cao, nơi đồng tinh khiết đơn thuần không đáp ứng được yêu cầu về độ bền hoặc khả năng chịu lực. Loại đồng này phổ biến trong ngành điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác, cũng như trong các sản phẩm mỹ nghệ và trang trí.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C14500

⚡ Hợp Kim Đồng C14500 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 99,4%

  • Nguyên tố hợp kim bổ sung: Nhôm và oxy, tăng độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn.

  • Khả năng dẫn điện: Cao, đảm bảo hiệu suất truyền dẫn ổn định.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát.

  • Độ dẻo và gia công: Dễ gia công cơ khí, kéo dây, cán tấm hoặc hàn.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Tốt, sử dụng bền lâu trong môi trường công nghiệp.

  • Mật độ: 8,9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

C14500 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B584 hoặc BS EN 1652, giúp các nhà sản xuất dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật trong ngành điện, cơ khí và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C14500

🏭 Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, C14500 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Thanh busbar, dây dẫn và linh kiện điện tử yêu cầu độ bền cơ học cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật chịu lực và mài mòn.

  • Thiết bị kỹ thuật chính xác: Các bộ phận cần độ bền, độ ổn định cao và chống oxy hóa.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ thẩm mỹ lâu dài.

C14500 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học, như busbar trong tủ điện, thiết bị đo lường điện, chi tiết cơ khí và trang trí kiến trúc.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C14500

✨ Ưu điểm nổi bật giúp C14500 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực tốt hơn đồng tinh khiết, giảm biến dạng khi sử dụng lâu dài.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Lý tưởng cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Kết hợp ưu điểm của đồng tinh khiết với tính cơ học cao.

  • Dễ gia công: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm mà không bị nứt.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C14500 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và thẩm mỹ.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C14500 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, chống mài mòn và ăn mòn, đồng thời dễ gia công. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, thiết bị kỹ thuật chính xác và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 631 10mm 

    Lá Căn Inox 631 10mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 10mm là một [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4563

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4563 1. Inox 1.4563 Là Gì? Inox 1.4563 là thép không [...]

    Đồng CW452K Là Gì?

    Đồng CW452K 1. Đồng CW452K Là Gì? Đồng CW452K là một loại đồng thau hợp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 40

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 40 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 40: 🔹 [...]

    Thép Không Gỉ 201-2

    Thép Không Gỉ 201-2 – Giải Pháp Kinh Tế Cho Ứng Dụng Trang Trí Và [...]

    Lục Giác Đồng Phi 13 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 13 Và Ứng Dụng Thực Tiễn 1. [...]

    Tấm Inox 304 3,5mm

    Tấm Inox 304 3,5mm – Chất Lượng Cao, Bền Vững 1. Giới Thiệu Về Tấm [...]

    Hợp Kim Đồng C70400

    Hợp Kim Đồng C70400 – Cupronickel 90-10 Với Độ Ổn Định Và Chống Ăn Mòn [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    34.000 
    1.831.000 
    24.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo