Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
61.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
168.000 
3.027.000 
2.102.000 
54.000 

Hợp Kim Đồng C17500

1. Hợp Kim Đồng C17500 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C17500, còn được gọi là đồng Berillium C17500, là một loại đồng hợp kim cao cấp, được phát triển từ đồng tinh khiết kết hợp với beryllium và các nguyên tố phụ trợ khác. Sự kết hợp này giúp C17500 sở hữu độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và ổn định kích thước, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

C17500 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có độ cứng cao, độ bền cơ học tốt và ổn định dưới tải trọng lớn, chẳng hạn như ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, thiết bị điện cao cấp, và các sản phẩm mỹ nghệ, trang trí công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C17500

⚡ Hợp Kim Đồng C17500 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng yêu cầu cao của ngành công nghiệp hiện đại:

  • Hàm lượng đồng: ≥ 97%

  • Hàm lượng beryllium: 1,8–2,0%

  • Khả năng dẫn điện: 20–48% IACS (tùy thuộc vào quá trình gia công và xử lý nhiệt).

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, thích hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ bền cơ học: Rất cao, khả năng chịu lực và va đập tốt.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường công nghiệp và điện tử.

  • Độ dẻo và gia công: Có thể gia công, uốn, kéo dây hoặc cán tấm khi xử lý nhiệt đúng cách.

  • Mật độ: 8,25 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 870–1010°C

C17500 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, dây và ống, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B194, ASTM B196 hoặc BS EN 1652, giúp nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho các thiết bị điện, cơ khí chính xác và hàng không.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C17500

🏭 Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, C17500 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

  • Ngành điện – điện tử: Busbar, đầu nối, tiếp điểm điện, thiết bị đo lường và linh kiện điện tử cao cấp cần độ dẫn điện ổn định và độ bền cơ học cao.

  • Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy móc chịu lực, va đập và mài mòn, các linh kiện cơ khí chính xác.

  • Hàng không và hàng hải: Chi tiết chịu tải trọng, rung động, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng cho kiến trúc, nội thất và sản phẩm cao cấp.

C17500 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện, dẫn nhiệt và độ bền cơ học cao, đồng thời khả năng chống mài mòn vượt trội, như busbar trong tủ điện, chi tiết máy chính xác, thiết bị điện cao cấp, và linh kiện hàng không – hàng hải.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C17500

✨ Những ưu điểm giúp C17500 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Độ bền cơ học vượt trội: Chịu lực và va đập tốt hơn nhiều so với đồng thông thường.

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường công nghiệp, điện tử và kỹ thuật cao.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt: Duy trì hiệu suất ổn định trong các ứng dụng điện và nhiệt.

  • Dễ gia công với xử lý thích hợp: Uốn, cắt, hàn, kéo dây hoặc cán tấm khi được xử lý nhiệt đúng cách.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp trong điện, cơ khí chính xác, hàng không – hàng hải và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C17500 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong môi trường kỹ thuật cao.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C17500 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội. Loại đồng này được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí chính xác, hàng không, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 301 0.40mm

    Tấm Inox 301 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Tấm 0.5mm

    Đồng Tấm 0.5mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 190

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 190 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Lá Căn Inox 631 0.45mm 

    Lá Căn Inox 631 0.45mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.45mm là một [...]

    Inox 1Cr17Ni8 Là Gì

    Inox 1Cr17Ni8 1. Inox 1Cr17Ni8 Là Gì? Inox 1Cr17Ni8 là một loại thép không gỉ [...]

    C80400 Materials

    C80400 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 80/4 Chống Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 62

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 62 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Inox XM27 Là Gì?

    Inox XM27 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox XM27 là một [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    90.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo