Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Hợp Kim Đồng C23000

1. Hợp Kim Đồng C23000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C23000, còn gọi là đồng thau C23000, là một loại đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, được pha chế từ đồng và kẽm với tỷ lệ thích hợp, mang đến vật liệu có độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn cao và dẫn điện, dẫn nhiệt ổn định. Loại đồng này thường được sử dụng trong các ngành đòi hỏi độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định lâu dài.

C23000 nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa và mài mòn, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, hàng hải, và cả trong sản phẩm mỹ nghệ cao cấp nhờ bề mặt sáng bóng và tính thẩm mỹ lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm về khái niệm và phân loại đồng hợp kim: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C23000

⚡ Hợp Kim Đồng C23000 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Hàm lượng đồng: 60–63%

  • Hàm lượng kẽm: 37–40%

  • Khả năng dẫn điện: 18–35% IACS, tùy thuộc vào phương pháp gia công.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, phù hợp cho các ứng dụng truyền nhiệt và làm mát thiết bị.

  • Độ bền cơ học: Rất tốt, chịu lực và va đập tốt hơn so với đồng tinh khiết.

  • Kháng ăn mòn và mài mòn: Xuất sắc trong môi trường công nghiệp và biển.

  • Độ dẻo và gia công: Dễ dàng kéo dây, uốn, hàn, cắt và cán tấm.

  • Mật độ: 8,7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 900–940°C

C23000 thường được cung cấp dưới dạng tấm, dây, thanh, ống và lá, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM B271 và ASTM B135, giúp các nhà sản xuất lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng điện, cơ khí và kỹ thuật cao.

🔗 Tham khảo thông số kỹ thuật và phân loại đồng hợp kim: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C23000

🏭 Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn, C23000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn điện, busbar, thanh dẫn điện, đầu nối, chi tiết linh kiện điện tử cần dẫn điện ổn định và chịu lực tốt.

  • Công nghiệp cơ khí: Linh kiện máy móc, trục, bánh răng, chi tiết chịu lực vừa và nhẹ, thiết bị truyền động.

  • Hàng không và hàng hải: Chi tiết chịu lực nhẹ và chống ăn mòn trong môi trường biển hoặc khí hậu khắc nghiệt.

  • Trang trí và mỹ nghệ: Bề mặt sáng bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài, ứng dụng trong nội thất, kiến trúc và các sản phẩm mỹ thuật cao cấp.

C23000 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đồng thời dễ gia công và chế tạo linh kiện.

🔗 Tham khảo các loại đồng hợp kim phổ biến: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C23000

✨ Những ưu điểm giúp C23000 trở thành vật liệu được ưa chuộng:

  • Độ bền cơ học cao: Chịu lực, va đập tốt, giữ ổn định kích thước trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng chống ăn mòn và mài mòn xuất sắc: Phù hợp với môi trường công nghiệp, biển và kỹ thuật cao.

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định: Thích hợp cho các ứng dụng điện, busbar và chi tiết dẫn nhiệt.

  • Dễ gia công: Kéo dây, uốn, hàn, cắt, cán tấm hoặc chế tạo linh kiện.

  • Ứng dụng linh hoạt: Điện, cơ khí chính xác, hàng hải, trang trí và mỹ nghệ.

💡 Nhờ những đặc tính này, C23000 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền cơ học, dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn, đồng thời dễ gia công và lắp đặt.

🔗 Tìm hiểu bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Thông tin chung về kim loại đồng: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng C23000 là đồng hợp kim thương phẩm cao cấp, nổi bật với độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. Loại đồng này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, cơ khí, hàng hải và mỹ nghệ, mang lại hiệu quả lâu dài và ổn định cho các sản phẩm kỹ thuật, thiết bị điện và chi tiết máy chất lượng cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Inox STS440A Là Gì?

    Inox STS440A Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox STS440A là một [...]

    Thép 1.4436 Là Gì?

    Thép 1.4436 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Nhiệt Cao 1. Thép 1.4436 [...]

    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 Là Gì?

    Thép Inox 0Cr26Ni5Mo2 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ 1.4597

    Thép Không Gỉ 1.4597 1. Thép Không Gỉ 1.4597 Là Gì? Thép không gỉ 1.4597, [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3

    Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 Duplex X2CrNiMoCuN25-6-3 là một [...]

    Thép Inox 409 Là Gì?

    Thép Inox 409 Là Gì? Thép Inox 409 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Thép UNS S31603 là gì?

    Thép UNS S31603 (Thép 316L) – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Chống Ăn Mòn Cao [...]

    Lục Giác Inox 430 40mm

    Lục Giác Inox 430 40mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    13.000 
    27.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo