32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Hợp Kim Đồng C28000 – Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng

1. Hợp Kim Đồng C28000 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng C28000, thường được gọi là Muntz Metal hay đồng thau 60/40, là hợp kim bao gồm khoảng 60% đồng (Cu)40% kẽm (Zn). Với tỷ lệ kẽm cao hơn so với các loại đồng thau C26000 (70/30) và C27200 (63/37), C28000 có độ bền cơ học lớn hơn nhưng vẫn giữ được khả năng gia công và chống ăn mòn tốt.

Loại đồng thau này có màu vàng sậm, độ cứng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, chịu va đập và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C28000

⚡ Những thông số kỹ thuật tiêu biểu của C28000:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 59 – 61%

    • Kẽm (Zn): 39 – 41%

  • Màu sắc: Vàng sậm, ánh đỏ nhẹ.

  • Độ bền kéo: 400 – 650 MPa (tùy theo trạng thái xử lý).

  • Độ cứng Brinell: 100 – 160 HB.

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 23% IACS.

  • Khả năng dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp trong truyền và tản nhiệt.

  • Độ dẻo: Trung bình, dễ cán nóng và rèn, nhưng hạn chế hơn so với C26000 và C27200.

  • Khả năng hàn: Có thể hàn, nhưng thường cần công nghệ phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn.

  • Nhiệt độ nóng chảy: 905 – 940°C.

C28000 thường được sản xuất ở dạng tấm, cuộn, thanh, ống và phụ kiện cơ khí, rất phổ biến trong ngành hàng hải và công nghiệp nặng.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C28000

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, C28000 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo vỏ tàu, chân vịt, van, ốc vít và các chi tiết tiếp xúc với nước biển.

  • Ngành công nghiệp nặng: Sản xuất ống dẫn, tấm lót, phụ tùng máy móc.

  • Ngành xây dựng – kiến trúc: Vật liệu ốp trang trí, phụ kiện ngoại thất, chi tiết kim loại bền đẹp.

  • Ngành điện – điện tử: Dùng trong một số thiết bị cần độ dẫn điện vừa phải kết hợp độ bền cao.

  • Ngành chế tạo phụ kiện cơ khí: Bu lông, đai ốc, bánh răng, vòng bi, nhờ độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C28000

✨ Một số ưu điểm nổi bật của C28000:

  • Độ bền cao: Lớn hơn so với các loại đồng thau có hàm lượng đồng cao hơn.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường nước biển và khí hậu khắc nghiệt.

  • Độ cứng và khả năng chịu mài mòn: Giúp tăng tuổi thọ trong các ứng dụng cơ khí.

  • Tính kinh tế: Hàm lượng kẽm cao giúp giảm chi phí sản xuất so với các hợp kim đồng khác.

  • Ứng dụng linh hoạt: Có thể dùng trong cả công nghiệp nặng và các chi tiết trang trí.

🔗 So sánh thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Tìm hiểu thêm: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp Kim Đồng C28000 (Muntz Metal – đồng thau 60/40) là loại hợp kim có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu va đập và mài mòn, đồng thời vẫn giữ được khả năng gia công và giá thành hợp lý.

Nhờ những ưu điểm này, C28000 được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành hàng hải, công nghiệp nặng, cơ khí chế tạo, xây dựng và trang trí. Đây chính là lựa chọn tối ưu cho các công trình và thiết bị cần sự kết hợp giữa độ bền và tính kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox S32304

    Tìm Hiểu Về Inox S32304 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S32304 Là Gì? Inox [...]

    C61900 Materials

    C61900 Materials – Đồng Nhôm Bronze Đặc Tính Ưu Việt 1. Vật Liệu Đồng C61900 [...]

    Đồng CuTeP Là Gì?

    Đồng CuTeP 1. Đồng CuTeP Là Gì? Đồng CuTeP là hợp kim đồng có thành [...]

    Đồng CW305G Là Gì?

    Đồng CW305G 1. Đồng CW305G Là Gì? Đồng CW305G là một loại đồng thau (brass) [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 14 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 3 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    C61500 Copper Alloys

    C61500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Nhôm Công Nghiệp 1. Giới Thiệu C61500 Copper Alloys [...]

    Đồng PB104 Là Gì?

    Đồng PB104 1. Đồng PB104 Là Gì? Đồng PB104 là một loại đồng hợp kim [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    191.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo