168.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.700.000 
1.130.000 

Hợp Kim Đồng C33000 – Vật Liệu Đồng Thau Chống Ăn Mòn Tốt

1. Hợp Kim Đồng C33000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C33000, còn được gọi là Low Brass hay Cartridge Brass 65/35, là hợp kim gồm khoảng 65% đồng (Cu) và 35% kẽm (Zn). Với tỷ lệ này, C33000 sở hữu sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Loại đồng thau này có màu vàng sáng, dễ gia công và có độ bóng cao. Nhờ những tính chất cơ – lý vượt trội, C33000 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng và cả mỹ nghệ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C33000

⚡ C33000 có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): 64,0 – 68,5%

    • Kẽm (Zn): 31,5 – 35,5%

    • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 300 – 500 MPa (tùy trạng thái xử lý)

    • Độ cứng: 70 – 120 HB

    • Độ giãn dài: 15 – 40%

  • Vật lý – hóa học:

    • Màu sắc: Vàng sáng, dễ đánh bóng.

    • Độ dẫn điện: ~28% IACS.

    • Độ dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp cho ứng dụng truyền và tản nhiệt.

    • Khả năng hàn: Hàn được bằng hàn hơi, hàn điện trở và hàn hồ quang.

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~950 – 1000°C.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C33000

🏭 Hợp kim đồng C33000 với sự cân bằng về cơ tính và tính dẻo được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành điện – điện tử: Sản xuất tiếp điểm, đầu nối, vỏ bọc dây dẫn và các bộ phận cần dẫn điện tốt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Chế tạo bulông, đai ốc, bạc lót, ống dẫn và các chi tiết máy móc.

  • Ngành hàng hải: Dùng làm phụ kiện tàu biển, ốc vít, van, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Sử dụng làm vật liệu trang trí, tay vịn, bản lề, khóa và các chi tiết nội thất.

  • 🎵 Ngành nhạc cụ: Chế tạo kèn đồng, chuông, các sản phẩm cần âm sắc sáng và độ bền cao.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C33000

✨ Một số ưu điểm giúp C33000 được sử dụng phổ biến:

  • 🌟 Tính dẻo cao: Dễ kéo sợi, cán tấm, dập và uốn.

  • 🔧 Dễ gia công: Có thể hàn, tiện, mạ và đánh bóng.

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và dầu mỡ.

  • 🎨 Màu sắc thẩm mỹ: Vàng sáng, giữ được độ bóng lâu dài, thích hợp cho kiến trúc và mỹ nghệ.

  • ⚙️ Ứng dụng linh hoạt: Từ công nghiệp nặng (hàng hải, cơ khí) cho tới sản phẩm tiêu dùng và nghệ thuật.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C33000 (Cartridge Brass 65/35) là một loại đồng thau đa năng, nổi bật với tính dẻo, độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và màu sắc thẩm mỹ. Nhờ đó, C33000 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, hàng hải, xây dựng, điện tử và sản xuất nhạc cụ.

Nếu bạn cần một vật liệu có sự cân bằng tốt giữa độ bền, tính dẻo và khả năng gia công, thì C33000 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C71640 Materials

    C71640 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 70/30 Biến Thể Chuyên Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ UNS S32900

    Thép Không Gỉ UNS S32900 – Inox Song Pha Với Độ Bền Và Khả Năng [...]

    Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì?

    1. Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì? Đồng hợp kim NS101 là một loại đồng [...]

    Thanh Cái Đồng Mềm

    Thanh Cái Đồng Mềm Giới Thiệu Thanh Cái Đồng Mềm Thanh cái đồng mềm là [...]

    CW604N Materials

    CW604N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và [...]

    Inox Z6CNU18.10 Là Gì

    Inox Z6CNU18.10 Là Gì? Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic [...]

    Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW009A 1. Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì? Đồng hợp kim CW009A [...]

    Thép X5CrNiN19‑9 là gì?

    Thép X5CrNiN19‑9 1. Thép X5CrNiN19‑9 là gì? Thép X5CrNiN19‑9 là loại inox austenitic cao cấp [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    1.345.000 
    27.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo