Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
67.000 
11.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
2.700.000 

Hợp Kim Đồng C51000 – Phosphor Bronze Với Độ Bền, Khả Năng Chống Mài Mòn Và Gia Công Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C51000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C51000, thường được gọi là Phosphor Bronze loại D, là một trong những hợp kim đồng – thiếc – phốt pho cao cấp, nổi bật về khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ dẻo. Thành phần chính gồm đồng (Cu 90–92%), thiếc (Sn 7–9%)phốt pho (P ≤0,35%).

Sự kết hợp giữa thiếc và phốt pho không chỉ tăng độ cứng, độ bền kéo mà còn cải thiện khả năng chống mài mòn và chống mỏi trong các chi tiết cơ khí, đặc biệt là các chi tiết chịu tải trọng dao động. C51000 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực lâu dài, độ bền cao và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Màu sắc của C51000 là nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng và duy trì độ sáng lâu, kết hợp hài hòa giữa tính kỹ thuật và thẩm mỹ. Đây là vật liệu được sử dụng phổ biến trong cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng, mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C51000

Hợp kim C51000 nổi bật nhờ các đặc tính cân bằng giữa cơ tính, tính dẫn và khả năng gia công. Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 90 – 92%

    • Thiếc (Sn): 7 – 9%

    • Phốt pho (P): ≤0,35%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 450 – 620 MPa

    • Độ cứng: 100 – 160 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 20%

    • Khả năng gia công: Dễ dàng cán, kéo, dập, hàn và tiện các chi tiết phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng.

    • Độ dẫn điện: 10 – 14% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, ổn định.

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~950°C

Nhờ các thông số này, C51000 vừa đảm bảo khả năng chịu lực, chống mài mòn, vừa giữ được độ bền cơ học và tính ổn định lâu dài, ngay cả khi hoạt động trong môi trường có độ ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C51000

🏭 Nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo, C51000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Sản xuất bạc lót, vòng bi, bánh răng, vòng đệm và các chi tiết chịu mài mòn cao.

  • 🌀 Lò xo & tiếp điểm: Chế tạo lò xo điện, tiếp điểm nhờ tính đàn hồi tốt, chống mỏi và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành điện – điện tử: Làm đầu nối, tiếp điểm, linh kiện mạch điện, phụ kiện dẫn điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Chế tạo trục bơm, van, vòng đệm và phụ kiện chịu nước biển.

  • 🏗️ Công nghiệp xây dựng – kiến trúc: Sử dụng trong chi tiết cơ khí, tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí nhờ tính bền và đẹp.

  • 🎶 Mỹ nghệ & nhạc cụ: Chế tác nhạc cụ hơi, phụ kiện trang trí và đồ thủ công cao cấp nhờ màu sắc và âm thanh đặc trưng.

Nhờ ứng dụng đa dạng, C51000 là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết cần độ chính xác, tuổi thọ dài và khả năng chịu lực ổn định.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C51000

✨ Những ưu điểm giúp C51000 trở thành vật liệu được ưa chuộng:

  • 🛡️ Chống ăn mòn và chống mài mòn: Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, muối và hóa chất nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Dễ dàng cán, kéo, dập, hàn và tiện các chi tiết phức tạp.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Chịu lực và ma sát tốt, tuổi thọ lâu dài.

  • 💪 Chống mỏi hiệu quả: Thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng dao động hoặc lò xo.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Màu nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và trang trí.

  • ⚙️ Ứng dụng rộng: Từ cơ khí, điện tử, hàng hải đến mỹ nghệ và nhạc cụ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C51000 (Phosphor Bronze loại D) là vật liệu cao cấp nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống mài mòn, chống mỏi và tính linh hoạt trong gia công. C51000 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và tính ổn định trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng đến mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

Nếu bạn cần một hợp kim vừa bền chắc, vừa dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn, thì C51000 chính là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 310S 22mm

    Tấm Inox 310S 22mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 1.4539

    Thép Inox 1.4539 1. Thép Inox 1.4539 Là Gì? Thép Inox 1.4539, còn được biết [...]

    Thép Inox 10Cr17 Là Gì?

    Thép Inox 10Cr17 Là Gì? Thép Inox 10Cr17 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Tấm Inox 316 10mm

    Tấm Inox 316 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4511

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4511 Là Gì? 🧪 1.4511 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    Inox SUSXM15J1 Là Gì

    Inox SUSXM15J1 Là Gì? Inox SUSXM15J1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Thép STS316J1 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS316J1 1. Thép STS316J1 Là Gì? Thép STS316J1 là [...]

    Thép Inox SUS316J1

    Thép Inox SUS316J1 1. Thép Inox SUS316J1 Là Gì? Thép Inox SUS316J1 là một loại [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo