61.000 
24.000 
216.000 
11.000 
90.000 
2.102.000 

Hợp Kim Đồng C51050 – Phosphor Bronze Với Độ Bền, Khả Năng Chống Mài Mòn Và Gia Công Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C51050 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C51050, thường được gọi là Phosphor Bronze loại E, là một loại hợp kim đồng – thiếc – phốt pho cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học cao và tính linh hoạt trong gia công. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu 89–91%), thiếc (Sn 9–10%) và một lượng nhỏ phốt pho (P ≤0,35%).

Sự kết hợp này giúp C51050 đạt được độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội, đồng thời duy trì độ dẻo cần thiết cho các chi tiết cơ khí phức tạp. Hợp kim này đặc biệt phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng dao động, lò xo và bạc lót nhờ khả năng chống mỏi và giữ nguyên tính cơ học lâu dài.

Màu sắc của C51050 là nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng và duy trì độ sáng lâu, kết hợp hài hòa giữa tính kỹ thuật và thẩm mỹ. Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng, mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C51050

Hợp kim C51050 nổi bật nhờ các đặc tính cân bằng giữa cơ tính, khả năng chống mài mòn và tính ổn định. Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 89 – 91%

    • Thiếc (Sn): 9 – 10%

    • Phốt pho (P): ≤0,35%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 460 – 630 MPa

    • Độ cứng: 110 – 165 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 20%

    • Khả năng gia công: Dễ dàng cán, kéo, dập, hàn và tiện các chi tiết phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng.

    • Độ dẫn điện: 9 – 13% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, ổn định.

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~950°C

Nhờ các thông số này, C51050 vừa đảm bảo khả năng chịu lực, chống mài mòn và chống mỏi, vừa giữ được độ bền cơ học và tính ổn định lâu dài, ngay cả khi hoạt động trong môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C51050

🏭 Nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo, C51050 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Sản xuất bạc lót, vòng bi, bánh răng, vòng đệm và các chi tiết chịu mài mòn cao.

  • 🌀 Lò xo & tiếp điểm: Chế tạo lò xo điện, tiếp điểm nhờ tính đàn hồi tốt, chống mỏi và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành điện – điện tử: Làm đầu nối, tiếp điểm, linh kiện mạch điện, phụ kiện dẫn điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Chế tạo trục bơm, van, vòng đệm và phụ kiện chịu nước biển.

  • 🏗️ Công nghiệp xây dựng – kiến trúc: Sử dụng trong chi tiết cơ khí, tay nắm, bản lề, phụ kiện trang trí nhờ tính bền và đẹp.

  • 🎶 Mỹ nghệ & nhạc cụ: Chế tác nhạc cụ hơi, phụ kiện trang trí và đồ thủ công cao cấp nhờ màu sắc và âm thanh đặc trưng.

Nhờ ứng dụng đa dạng, C51050 là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết cần độ chính xác, tuổi thọ dài và khả năng chịu lực ổn định.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C51050

✨ Những ưu điểm giúp C51050 trở thành vật liệu được ưa chuộng:

  • 🛡️ Chống ăn mòn và chống mài mòn: Hoạt động hiệu quả trong môi trường ẩm, muối và hóa chất nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Dễ dàng cán, kéo, dập, hàn và tiện các chi tiết phức tạp.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Chịu lực và ma sát tốt, tuổi thọ lâu dài.

  • 💪 Chống mỏi hiệu quả: Thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng dao động hoặc lò xo.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Màu nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và trang trí.

  • ⚙️ Ứng dụng rộng: Từ cơ khí, điện tử, hàng hải đến mỹ nghệ và nhạc cụ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C51050 (Phosphor Bronze loại E) là vật liệu cao cấp nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống mài mòn, chống mỏi và tính linh hoạt trong gia công. C51050 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và tính ổn định trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng đến mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

Nếu bạn cần một hợp kim vừa bền chắc, vừa dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn, thì C51050 chính là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CuCr1Zr Copper Alloys

    CuCr1Zr Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuCr1Zr Copper Alloys CuCr1Zr Copper Alloys là hợp kim [...]

    Inox Sanicro 28

    Inox Sanicro 28 – Siêu hợp kim chống ăn mòn cao cấp 1. Inox Sanicro [...]

    Cuộn Inox 201 1,2mm

    Cuộn Inox 201 1,2mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép SAE 30304 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30304 1. Thép SAE 30304 Là Gì? Thép [...]

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18) 1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì? Vật liệu 1.4618, còn được [...]

    Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2

    Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 1. Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Là Gì? Thép Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại [...]

    Inox Z6CNDT17.13 Là Gì

    Inox Z6CNDT17.13 Là Gì? Inox Z6CNDT17.13 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc hệ [...]

    Cuộn Inox 201 6mm

    Cuộn Inox 201 6mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    2.391.000 
    3.372.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo