Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
30.000 
67.000 
23.000 

Hợp Kim Đồng C54000 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Cao Và Khả Năng Chống Mài Mòn Ưu Việt

1. Hợp Kim Đồng C54000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C54000, hay còn gọi là phosphor bronze loại E, là một hợp kim đồng kỹ thuật cao, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống mài mòn và tính linh hoạt trong gia công. Thành phần chính của C54000 gồm đồng (Cu 87–90%), thiếc (Sn 9–11%), cùng với một lượng nhỏ phốt pho (P ≤0,35%).

Sự bổ sung thiếc và phốt pho giúp C54000 có khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn hiệu quả, đồng thời duy trì độ dẻo, khả năng uốn, kéo, tiện linh hoạt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu tải cao, bạc lót, bánh răng, lò xo và các chi tiết chịu ma sát liên tục.

C54000 có màu nâu đỏ ánh vàng, bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, vừa đảm bảo tính kỹ thuật vừa tạo giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C54000

C54000 nổi bật nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống mài mòn, độ bền cơ học và độ ổn định lâu dài. Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu gồm:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 87 – 90%

    • Thiếc (Sn): 9 – 11%

    • Phốt pho (P): ≤0,35%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 650 – 780 MPa

    • Độ cứng: 145 – 190 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 18%

    • Khả năng gia công: Dễ cán, kéo, dập, tiện và hàn các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng.

    • Độ dẫn điện: 6 – 10% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình, ổn định

    • Nhiệt độ nóng chảy: ~950°C

Nhờ các đặc tính này, C54000 vừa đảm bảo khả năng chịu lực, chịu ma sát, vừa giữ được độ bền cơ học và độ ổn định lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp nặng.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C54000

🏭 Với sự kết hợp lý tưởng giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và độ dẻo, C54000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Cơ khí chính xác: Chế tạo bạc lót, vòng bi, bánh răng chịu ma sát cao, chi tiết máy kỹ thuật nặng.

  • 🌀 Lò xo & tiếp điểm: Sản xuất lò xo điện, tiếp điểm nhờ tính đàn hồi tốt và khả năng chịu tải lặp lại.

  • Ngành điện – điện tử: Chế tạo đầu nối, tiếp điểm, linh kiện mạch điện ổn định.

  • 🚢 Ngành hàng hải: Phụ kiện van, trục bơm, vòng đệm trong môi trường nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Tay nắm cửa, bản lề, khóa và phụ kiện trang trí nhờ độ bền và tính thẩm mỹ cao.

  • 🎶 Mỹ nghệ & nhạc cụ: Chế tác nhạc cụ hơi, phụ kiện trang trí và đồ thủ công cao cấp nhờ màu sắc và âm thanh đặc trưng.

C54000 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ chính xác, chịu ma sát, chịu tải trọng cao và tuổi thọ lâu dài.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C54000

✨ Những ưu điểm giúp C54000 trở thành vật liệu được tin dùng:

  • 🛡️ Chống mài mòn và chống ăn mòn hiệu quả: Hoạt động tốt trong môi trường ẩm, muối và hóa chất nhẹ.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: Dễ cán, kéo, dập, tiện và hàn các chi tiết kỹ thuật phức tạp.

  • 🌟 Độ bền cơ học cao: Chịu lực, chịu ma sát tốt, tuổi thọ lâu dài.

  • 💪 Khả năng chịu tải dao động: Thích hợp cho chi tiết chịu lực lặp lại hoặc lò xo.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Màu nâu đỏ ánh vàng, dễ đánh bóng.

  • ⚙️ Ứng dụng đa dạng: Từ cơ khí, điện tử, hàng hải đến mỹ nghệ và nhạc cụ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C54000 (Phosphor Bronze E) là vật liệu lý tưởng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, chống mỏi và tính linh hoạt trong gia công. C54000 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và tính ổn định trong nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, điện tử, hàng hải, xây dựng đến mỹ nghệ và chế tác nhạc cụ.

Nếu bạn cần một hợp kim vừa bền chắc, vừa dễ gia công và có khả năng chống ăn mòn, thì C54000 chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 632 Có Những Đặc Tính Gì Nổi Bật?

    Inox 632 Có Những Đặc Tính Gì Nổi Bật? 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Đồng Hợp Kim C2100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C2100 – Đồng Thau Đặc Biệt Cho Ứng Dụng Công Nghiệp Và [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM

    LỤC GIÁC INOX 410 63MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 141MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 141MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Thép 1.4589

    Thép 1.4589 1. Giới Thiệu Thép 1.4589 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4589, còn [...]

    C79620 Copper Alloys

    C79620 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp 1. C79620 [...]

    Thép Inox Z6CNDT17.12

    Thép Inox Z6CNDT17.12 1. Thép Inox Z6CNDT17.12 Là Gì? Thép Inox Z6CNDT17.12 là một loại [...]

    Thép UNS S42000

    1. Giới Thiệu Thép UNS S42000 Là Gì? 🧪 Thép UNS S42000 là một loại [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    2.700.000 
    1.130.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo