2.391.000 
1.345.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Hợp Kim Đồng C56400 – Naval Brass Có Bổ Sung Chì Với Khả Năng Gia Công Tốt

1. Hợp Kim Đồng C56400 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C56400, còn được gọi là Naval Brass Leaded, là một dạng đồng thau đặc biệt với thành phần chính gồm đồng (Cu ~59%), kẽm (Zn ~39,25%), thiếc (Sn ~1%) và một lượng nhỏ chì (Pb ~0,75%). Việc bổ sung chì giúp hợp kim này có khả năng gia công cơ học vượt trội, dễ cắt gọt, khoan tiện, đồng thời vẫn duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn biển đặc trưng của nhóm Naval Brass.

C56400 có màu vàng sáng óng đẹp mắt, chịu được môi trường nước mặn, nước biển, hóa chất nhẹ, nên được sử dụng nhiều trong ngành hàng hải, cơ khí chế tạo và phụ kiện công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C56400

C56400 kết hợp giữa tính bền cơ học, chống ăn mòn và khả năng gia công ưu việt. Một số thông số kỹ thuật điển hình:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): ~59%

    • Kẽm (Zn): ~39,25%

    • Thiếc (Sn): ~1%

    • Chì (Pb): ~0,75%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 350 – 500 MPa

    • Độ cứng: 80 – 130 HB

    • Độ giãn dài: 20 – 30%

    • Khả năng gia công: Rất tốt, đặc biệt khi tiện, khoan và gia công chi tiết phức tạp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng sáng bóng

    • Độ dẫn điện: ~25% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Cao, thích hợp cho truyền nhiệt

    • Nhiệt độ nóng chảy: 930 – 950°C

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C56400

🏭 Với sự kết hợp hài hòa giữa khả năng chống ăn mòn biểndễ gia công cơ học, C56400 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo trục chân vịt, bulông, ốc vít, van, phụ kiện tàu thủy, ống dẫn nước biển.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Sản xuất bánh răng, bạc lót, vòng đệm, chi tiết máy chịu tải và ma sát.

  • 🚰 Ngành nước & hóa chất: Van, vòi, phụ kiện đường ống trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Tay nắm cửa, bản lề, khóa, phụ kiện nội thất nhờ độ sáng bóng và bền đẹp.

  • 🎵 Trang trí & mỹ nghệ: Chế tác nhạc cụ, phụ kiện cao cấp và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C56400

✨ Những ưu điểm giúp C56400 được sử dụng rộng rãi:

  • 🛡️ Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển và nước muối.

  • 🔧 Gia công cơ học tốt: Bổ sung chì giúp dễ tiện, khoan, cắt gọt các chi tiết chính xác.

  • 🌟 Độ bền cơ học ổn định: Đảm bảo khả năng chịu tải, chống mài mòn.

  • 🎨 Thẩm mỹ cao: Màu vàng óng đẹp mắt, dễ đánh bóng, bền màu.

  • ⚙️ Ứng dụng đa dạng: Từ công nghiệp nặng, cơ khí, hàng hải cho đến xây dựng và mỹ nghệ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C56400 (Naval Brass Leaded) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn biển kết hợp với tính gia công cơ học dễ dàng. Với sự bổ sung chì, C56400 vượt trội hơn so với các loại Naval Brass thông thường, vừa đảm bảo hiệu suất kỹ thuật cao, vừa mang lại giá trị thẩm mỹ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim bền, chống ăn mòn và dễ gia công, thì C56400 chính là lựa chọn tối ưu cho cả công nghiệp và ứng dụng thực tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti Vật liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn43Pb2Al Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn43Pb2Al 1. Đồng Hợp Kim CuZn43Pb2Al Là Gì? Đồng hợp kim CuZn43Pb2Al [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 9 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 9 Và Ứng Dụng Trong Thực [...]

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì?

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox [...]

    C71000 Copper Alloys

    C71000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Niken Chống Ăn Mòn Cao 1. C71000 Copper Alloys [...]

    Thép Inox UNS S32304 Là Gì?

    Thép Inox UNS S32304 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao [...]

    Thép Không Gỉ 316L

    Thép Không Gỉ 316L 1. Thép Không Gỉ 316L Là Gì? Thép không gỉ 316L [...]

    Thép Inox 314

    Thép Inox 314 1. Giới Thiệu Thép Inox 314 Thép Inox 314 là loại thép [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.130.000 
    27.000 
    1.831.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo