3.027.000 
18.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
34.000 
24.000 

Hợp Kim Đồng C61800 – Aluminum Bronze Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Độ Bền Xuất Sắc

1. Hợp Kim Đồng C61800 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C61800, thường được gọi là Aluminum Bronze, là hợp kim đồng – nhôm có thành phần gồm đồng (Cu ~88%), nhôm (Al ~10%), cùng với một lượng nhỏ sắt (Fe ~1,5%) và đôi khi có mangan. Sự kết hợp này tạo nên vật liệu có độ bền cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn biển và chịu mài mòn rất tốt.

Đặc biệt, C61800 thường được sử dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng khác, nơi yêu cầu cả độ bền lẫn khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C61800

⚡ Một số thông số kỹ thuật tiêu biểu của C61800:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): ~88%

    • Nhôm (Al): 9 – 11%

    • Sắt (Fe): 1 – 2%

    • Mangan: <1%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 550 – 800 MPa

    • Độ cứng: 130 – 190 HB

    • Độ giãn dài: 8 – 15%

    • Độ bền mỏi: Rất cao, thích hợp cho chi tiết chịu tải liên tục.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đỏ ánh kim

    • Độ dẫn điện: 6 – 7% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1025 – 1040°C

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C61800

🏭 Với đặc tính bền chắc và chống ăn mòn vượt trội, C61800 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo chân vịt, trục tàu, bánh răng, bạc trượt và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • 🛢️ Ngành dầu khí: Van, vòng đệm, phụ kiện bơm và ống dẫn trong môi trường muối, hóa chất và áp suất cao.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Bạc lót, bánh răng công suất lớn, chi tiết máy chịu mài mòn và tải trọng cao.

  • 🚰 Ngành nước & hóa chất: Van công nghiệp, phụ kiện đường ống và thiết bị xử lý nước biển.

  • 🏗️ Xây dựng – kiến trúc: Phụ kiện kết cấu, tay nắm cửa, chi tiết trang trí bền đẹp.

  • 🎶 Thủ công & mỹ nghệ: Dùng trong chế tác đồ trang trí và nhạc cụ cao cấp.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C61800

✨ Những ưu điểm nổi bật của C61800:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn cực tốt: Làm việc bền lâu trong môi trường nước biển, dung dịch muối và nhiều hóa chất.

  • 🔧 Độ bền cơ học rất cao: Chịu tải nặng, thích hợp cho chi tiết máy quan trọng.

  • 🌟 Chống mài mòn và chịu va đập: Lý tưởng cho các ứng dụng có ma sát và chuyển động liên tục.

  • ⚙️ Tính gia công linh hoạt: Có thể hàn, rèn, đúc và gia công cơ khí.

  • 🎨 Thẩm mỹ cao: Màu sắc ánh vàng đỏ sang trọng, thích hợp cho trang trí và mỹ nghệ.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C61800 (Aluminum Bronze) là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với những tính năng ưu việt, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và xây dựng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim bền, đáng tin cậy và đa dụng, thì C61800 chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 52MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 52MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lá Căn Inox 631 0.05mm 

    Lá Căn Inox 631 0.05mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.05mm là một [...]

    Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

    Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti 1. Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì? 0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không [...]

    Vật Liệu X5CrNi18-10

    Vật Liệu X5CrNi18-10 1. Vật Liệu X5CrNi18-10 Là Gì? 🧪 X5CrNi18-10 là một loại thép [...]

    Vật Liệu Z2CND19.15

    Vật Liệu Z2CND19.15 1. Giới Thiệu Vật Liệu Z2CND19.15 Z2CND19.15 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Thép Không Gỉ 06Cr19Ni9NbN

    Thép Không Gỉ 06Cr19Ni9NbN: Inox Austenitic Bền Bỉ Với Ổn Định Hóa Học Cao 1. [...]

    Dây Đồng 0.12mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.12mm 1. Dây Đồng 0.12mm Là Gì? Dây đồng 0.12mm là loại dây [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 21

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 21 – Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    27.000 
    32.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo