Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
146.000 
1.130.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Hợp Kim Đồng C63000 – Nickel Aluminum Bronze Bền Bỉ Trong Mọi Môi Trường

1. Hợp Kim Đồng C63000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C63000, còn được biết đến với tên gọi Nickel Aluminum Bronze, là loại hợp kim đặc biệt giữa đồng – nhôm – niken – sắt. Nhờ sự kết hợp này, C63000 sở hữu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi độ tin cậy và tuổi thọ dài hạn.

Thành phần hóa học phổ biến của C63000 gồm: đồng (78 – 83%), nhôm (9 – 11%), sắt (3 – 5%), niken (4 – 5%), cùng một lượng nhỏ mangan. Đây là một trong những loại đồng hợp kim cao cấp nhất, thường dùng trong ngành hàng hải, dầu khí và công nghiệp nặng.

👉 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C63000

⚡ Một số đặc điểm kỹ thuật tiêu biểu:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 78 – 83%

    • Nhôm (Al): 9 – 11%

    • Sắt (Fe): 3 – 5%

    • Niken (Ni): 4 – 5%

    • Mangan (Mn): 1 – 2%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 690 – 880 MPa

    • Độ cứng Brinell: 160 – 200 HB

    • Độ giãn dài: 8 – 15%

    • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc trong môi trường tải trọng lặp.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng nâu ánh kim

    • Độ dẫn nhiệt: Trung bình (~35 W/mK)

    • Độ dẫn điện: 7 – 8% IACS

    • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1040 – 1060°C

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C63000

🏭 Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, C63000 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt tàu, trục, bánh răng, vòng bi và các linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • 🛢️ Ngành dầu khí: sản xuất van, bơm, ống dẫn, phụ kiện đường ống trong môi trường hóa chất và áp suất cao.

  • ✈️ Ngành hàng không: linh kiện chịu tải trọng lớn, bạc trượt và các chi tiết yêu cầu độ bền mỏi cao.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: bánh răng công suất lớn, trục quay, bạc lót và các chi tiết chịu ma sát liên tục.

  • 🚰 Ngành xử lý nước và hóa chất: dùng cho van, phụ kiện bơm, hệ thống dẫn chất lỏng ăn mòn.

  • 🏗️ Xây dựng và kiến trúc: phụ kiện trang trí cao cấp nhờ màu vàng nâu sang trọng, chống oxy hóa bề mặt.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C63000

✨ C63000 được lựa chọn trong nhiều ngành công nghiệp bởi những ưu điểm nổi bật sau:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong nước biển, dung dịch muối, hóa chất và môi trường khắc nghiệt.

  • 🔧 Độ bền cơ học vượt trội, chịu được tải trọng cao và lực va đập mạnh.

  • 🌟 Chịu mài mòn và chịu mỏi tuyệt vời, phù hợp với chi tiết chuyển động liên tục.

  • ⚙️ Ổn định ở nhiệt độ cao, giữ nguyên cơ tính khi làm việc lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

  • 🎨 Thẩm mỹ sang trọng, màu sắc vàng nâu ánh kim, phù hợp cả trong ứng dụng công nghiệp và trang trí.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C63000 (Nickel Aluminum Bronze) là một vật liệu kỹ thuật cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và tuổi thọ sử dụng dài lâu. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, hàng không và cơ khí chế tạo.

Nếu bạn đang tìm một loại hợp kim vừa chắc chắn, bền bỉ, vừa có khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, thì C63000 chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật liệu SUS304L

    Vật liệu SUS304L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304L 🔍 Vật liệu SUS304L là một [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 80MM

    LỤC GIÁC INOX 321 80MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì

    Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti 1. Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì? Inox 1Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không gỉ [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.25mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.25mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    PB104 Materials

    PB104 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Chống Mài Mòn Và Gia Công Dễ Dàng [...]

    Thép 1.4017

    Thép 1.4017 1. Giới Thiệu Thép 1.4017 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4017, còn [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 450

    Láp Inox Nhật Bản Phi 450 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép Không Gỉ UNS S44625

    Thép Không Gỉ UNS S44625 – Vật Liệu Inox Ferritic Siêu Chịu Nhiệt Và Chống [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    37.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo