270.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
1.130.000 
30.000 

Hợp Kim Đồng C63200 – Nickel Aluminum Bronze Hiệu Suất Cao

1. Hợp Kim Đồng C63200 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C63200 hay còn gọi là Nickel Aluminum Bronze, là một trong những hợp kim đồng – nhôm – niken nổi bật nhất hiện nay. Vật liệu này được thiết kế nhằm mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt trong môi trường biển và các ứng dụng công nghiệp nặng.

Cấu tạo hóa học cơ bản của C63200 gồm đồng (77 – 83%), nhôm (8,5 – 11%), niken (3 – 5%), sắt (3 – 5%) cùng một lượng nhỏ mangan và các nguyên tố vi lượng khác. Chính sự kết hợp này tạo nên một loại hợp kim có tính ổn định cao, vừa đảm bảo độ dẻo của đồng, vừa tăng khả năng chịu lực và chống oxy hóa.

Nhờ những đặc tính vượt trội, C63200 thường được ứng dụng trong ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và xử lý nước, nơi mà yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định trong điều kiện làm việc khắc nghiệt được đặt lên hàng đầu.

👉 Xem thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C63200

⚡ Hợp kim C63200 sở hữu nhiều thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Đồng (Cu): 77 – 83%

    • Nhôm (Al): 8,5 – 11%

    • Niken (Ni): 3 – 5%

    • Sắt (Fe): 3 – 5%

    • Mangan (Mn): 1 – 2%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 620 – 850 MPa

    • Độ cứng Brinell: 150 – 200 HB

    • Độ giãn dài: 10 – 15%

    • Độ bền mỏi: Xuất sắc, làm việc bền bỉ dưới tải trọng động lặp lại.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng nâu ánh kim

    • Độ dẫn điện: 7 – 8% IACS

    • Độ dẫn nhiệt: ~35 W/mK

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1040 – 1065°C

So với nhiều hợp kim đồng khác, C63200 vừa có độ bền cơ học cao hơn, vừa duy trì được độ dẻo cần thiết, giúp dễ dàng gia công thành nhiều dạng sản phẩm khác nhau.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C63200

🏭 Nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chịu mỏi và chống ăn mòn, C63200 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, bánh răng, vòng bi, van tàu và các linh kiện phải tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • 🛢️ Ngành dầu khí: dùng cho phụ kiện bơm, van, vòng đệm, chi tiết máy trong môi trường dung dịch muối và hóa chất.

  • ✈️ Ngành hàng không: ứng dụng cho bạc trượt, chi tiết chịu tải lớn, linh kiện phải làm việc liên tục.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: sản xuất bánh răng công suất cao, trục quay, bạc lót, chi tiết chịu ma sát và tải trọng nặng.

  • 🚰 Ngành xử lý nước: chế tạo các loại van công nghiệp, phụ kiện đường ống, bơm và thiết bị dẫn nước.

  • 🏗️ Xây dựng & trang trí: ứng dụng trong nội thất, tay nắm cửa, trang trí nhờ màu sắc vàng nâu sang trọng và bền đẹp.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C63200

✨ Một số ưu điểm chính giúp C63200 được đánh giá cao:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và dung dịch hóa chất.

  • 🔧 Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng nặng và va đập tốt.

  • 🌊 Khả năng chịu mỏi tuyệt vời, làm việc bền bỉ trong các ứng dụng lặp lại liên tục.

  • ⚙️ Duy trì cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ cao, bề mặt vàng nâu ánh kim đẹp, thích hợp cả trong công nghiệp lẫn trang trí.

So với các hợp kim đồng thông thường, C63200 mang lại hiệu suất làm việc vượt trội, nhờ vậy được tin dùng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe nhất.

👉 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C63200 (Nickel Aluminum Bronze) là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với ưu thế vượt trội, C63200 đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo và xử lý nước.

Nếu bạn cần một vật liệu bền chắc, đáng tin cậy và có tuổi thọ lâu dài, thì C63200 chính là giải pháp hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 420 76mm

    Lục Giác Inox 420 76mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Không Gỉ 20Cr13 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 20Cr13 – Martensitic Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Tốt 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 29 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox 1.4571

    Thép Inox 1.4571 1. Thép Inox 1.4571 Là Gì? Thép Inox 1.4571, còn được biết [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW509L

    HỢP KIM ĐỒNG CW509L – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG [...]

    Tấm Inox 321 32mm

    Tấm Inox 321 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb 1. Hợp Kim Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

    Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18) 1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì? Vật liệu 1.4618, còn được [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    34.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo