168.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
34.000 
1.345.000 

Hợp Kim Đồng C66400 – Manganese Bronze Với Hiệu Suất Cơ Học Vượt Trội

1. Hợp Kim Đồng C66400 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C66400, thường được xếp vào nhóm Manganese Bronze, là hợp kim đồng – kẽm – mangan đặc biệt với khả năng chịu tải, chống mài mòn và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu ~84 – 88%), kết hợp với mangan (Mn ~1 – 3%), cùng với nhôm, sắt và niken ở tỷ lệ nhỏ để cải thiện cơ tính.

So với các loại đồng thau thông thường, C66400 có ưu điểm nổi bật ở độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ dài, khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là cơ khí, hàng hải và dầu khí.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C66400

⚡ Một số đặc tính cơ – lý quan trọng của hợp kim đồng C66400:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 84 – 88%

  • Kẽm (Zn): 8 – 12%

  • Mangan (Mn): 1 – 3%

  • Niken + Sắt + Nhôm: <3%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 400 – 650 MPa

  • Độ cứng: 90 – 160 HB

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Khả năng chịu mỏi và va đập cao.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~1020 – 1040°C

  • Độ dẫn điện: 12 – 18% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 50 – 70 W/mK

  • Màu sắc: vàng nâu ánh đỏ, sang trọng và bền màu.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C66400

🏭 Với sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, C66400 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hàng hải: chế tạo chân vịt tàu, bánh răng, bạc lót, trục quay và các linh kiện tiếp xúc trực tiếp với nước muối.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: dùng làm van, bơm, khớp nối, phụ kiện ống dẫn làm việc trong môi trường có muối, axit loãng hoặc khí công nghiệp.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: sản xuất bánh răng chịu lực, bạc trượt, ổ trục và các chi tiết chịu tải nặng.

  • 🏗️ Xây dựng & kiến trúc: ứng dụng cho phụ kiện ngoài trời yêu cầu độ bền, thẩm mỹ và khả năng chống gỉ sét.

  • 🔩 Ngành điện – nhiệt: sử dụng trong các linh kiện dẫn điện và dẫn nhiệt có yêu cầu cao về độ bền.

  • 🎶 Nghệ thuật & thủ công: chế tác nhạc cụ, tượng, đồ trang trí nhờ màu sắc độc đáo.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C66400

✨ Những lý do khiến C66400 được lựa chọn trong nhiều ngành công nghiệp:

  • 🛡️ Chống ăn mòn tốt: hoạt động ổn định trong môi trường nước biển và hóa chất nhẹ.

  • ⚙️ Độ bền cơ học cao: thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn và liên tục.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn: giảm hao mòn trong điều kiện ma sát, tăng tuổi thọ thiết bị.

  • 🔧 Gia công dễ dàng: phù hợp cho quá trình đúc, tiện, phay, hàn và xử lý bề mặt.

  • 🎨 Màu sắc thẩm mỹ: vàng nâu ánh đỏ, giữ được vẻ đẹp lâu dài, phù hợp cả ứng dụng công nghiệp và mỹ thuật.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C66400 là lựa chọn đáng tin cậy khi cần một loại vật liệu vừa bền cơ học, chống ăn mòn, vừa có khả năng gia công linh hoạt. Với sự đa dạng ứng dụng trong hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, xây dựng và cả lĩnh vực nghệ thuật, C66400 ngày càng khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại hợp kim đa năng, tiết kiệm chi phí bảo trì và có tuổi thọ cao, thì C66400 chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu UNS S32100

    Vật Liệu UNS S32100 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S32100 UNS S32100, hay còn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 125

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 125 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.08mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.08mm – Tấm Đệm Inox Siêu Mỏng Độ Chính Xác Cao [...]

    Thép S42900

    Thép S42900 1. Giới Thiệu Thép S42900 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ S42900 là [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Tấm Đồng 95mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 95mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Lục Giác Inox 430 45mm

    Lục Giác Inox 430 45mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N Là Gì? [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    126.000 
    27.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo