Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
242.000 
34.000 
3.372.000 

Hợp Kim Đồng C67410 – Đồng Thau Mangan Với Độ Bền Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng C67410 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C67410 thuộc nhóm Manganese Brass (đồng thau mangan), là hợp kim của đồng (Cu), kẽm (Zn) kết hợp với mangan (Mn) cùng một lượng nhỏ sắt và nhôm. Loại hợp kim này được phát triển để tăng cường độ bền kéo, khả năng chịu lực, khả năng chống mài mòn và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nước biển và môi trường công nghiệp.

Khác với các loại đồng thau thông thường, C67410 có độ bền cơ học vượt trội, thích hợp sử dụng cho những chi tiết chịu tải nặng, va đập và làm việc lâu dài trong điều kiện ẩm ướt hoặc hóa chất. Vì vậy, nó được coi là một trong những mác hợp kim quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C67410

⚡ Một số thông số kỹ thuật điển hình của C67410:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 60 – 65%

  • Kẽm (Zn): 30 – 37%

  • Mangan (Mn): 1,5 – 3,5%

  • Sắt (Fe): 0,5 – 1,5%

  • Nhôm (Al): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 400 – 650 MPa

  • Độ cứng: 100 – 170 HB

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Khả năng chịu mỏi tốt, thích hợp cho chi tiết quay, trượt, ma sát cao.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~950 – 1025°C

  • Độ dẫn điện: 15 – 20% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 60 – 90 W/mK

  • Màu sắc: vàng nâu ánh đỏ, bóng đẹp và bền màu.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C67410

🏭 Với sự kết hợp giữa độ bền cao, khả năng chịu lực và chống ăn mòn, C67410 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: sản xuất chân vịt, bánh răng, bạc lót, trục quay, bu lông, đai ốc và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: chế tạo van, bơm, khớp nối, phụ kiện đường ống trong môi trường muối và hóa chất loãng.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: sử dụng cho bánh răng chịu tải nặng, bạc trượt, trục và các chi tiết máy công nghiệp.

  • 🏗️ Xây dựng & kiến trúc: ứng dụng làm phụ kiện chịu lực ngoài trời, kết cấu trang trí bền vững với thời gian.

  • 🔩 Ngành điện – nhiệt: dùng trong các chi tiết dẫn điện, dẫn nhiệt có yêu cầu chịu tải cơ học cao.

  • 🎶 Nghệ thuật & thủ công: chế tác nhạc cụ, tượng điêu khắc, đồ mỹ nghệ có màu sắc độc đáo.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C67410

✨ Những ưu điểm vượt trội khiến C67410 được ưa chuộng:

  • 🛡️ Kháng ăn mòn biển tốt: đặc biệt bền trong nước muối, khí quyển công nghiệp và axit nhẹ.

  • ⚙️ Độ bền cơ học cao: thích hợp cho chi tiết máy, trục quay và kết cấu chịu lực.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn: giảm hao mòn khi làm việc trong môi trường ma sát liên tục.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: dễ dàng đúc, rèn, hàn, tiện, phay và xử lý bề mặt.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ cao: màu vàng ánh đỏ bền đẹp, thích hợp cho cả công nghiệp và nghệ thuật.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C67410 là loại Manganese Brass có sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và tính gia công. Với nhiều ưu điểm vượt trội, C67410 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các ngành hàng hải, dầu khí, cơ khí chế tạo, xây dựng và mỹ thuật.

Nếu bạn cần một vật liệu bền chắc, tiết kiệm chi phí bảo trì và có tuổi thọ cao, thì C67410 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ứng Dụng Inox 630 Trong Công Nghiệp Và Đời Sống 1. Tổng Quan Về Inox 630

    Ứng Dụng Inox 630 Trong Công Nghiệp Và Đời Sống 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Thép Inox 68Cr17 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 68Cr17 Là Gì? 🧪 Thép Inox 68Cr17 là loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng 0.55mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.55mm 1. Shim Chêm Đồng 0.55mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.55mm [...]

    Tấm Inox 420 180mm

    Tấm Inox 420 180mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 347

    Thép Không Gỉ 347 1. Thép Không Gỉ 347 Là Gì? Thép không gỉ 347 [...]

    Tấm Inox 304 0.50mm

    Tấm Inox 304 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới [...]

    Thép Duplex 1Cr21Ni5Ti Là Gì?

    Thép Duplex 1Cr21Ni5Ti – Vật Liệu Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Cho Công Nghiệp Hiện [...]

    Thép Không Gỉ 329J3L

    Thép Không Gỉ 329J3L – Vật Liệu Song Pha Cao Cấp Chịu Ăn Mòn Mạnh [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    1.130.000 
    42.000 
    27.000 
    37.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo