Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
18.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Hợp Kim Đồng C71000 – Cupronickel 80-20 Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Xuất Sắc

1. Hợp Kim Đồng C71000 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C71000, còn gọi là Cupronickel 80-20, là hợp kim được hình thành từ đồng (Cu ~79 – 81%)niken (Ni ~19 – 21%), ngoài ra có thể chứa một lượng nhỏ sắt và mangan để tăng cường cơ tính.

Nhờ tỷ lệ niken cao hơn so với các mác Cupronickel khác (như C70600 hay C70620), C71000 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối, axit nhẹ và khí quyển công nghiệp khắc nghiệt. Đây là một trong những hợp kim đồng – niken được tin dùng hàng đầu trong ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng và chế tạo máy.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C71000

⚡ Một số thông số kỹ thuật cơ bản của C71000:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 79 – 81%

  • Niken (Ni): 19 – 21%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,8%

  • Mangan (Mn): ≤ 1%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 380 – 550 MPa

  • Độ cứng: 100 – 140 HB

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ bền mỏi cao, phù hợp cho chi tiết chịu tải lâu dài.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1170 – 1240°C

  • Độ dẫn điện: 3 – 6% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 30 – 40 W/mK

  • Màu sắc: ánh đỏ bạc đậm, có độ bền màu cao.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C71000

🏭 Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và tính ổn định cơ học, C71000 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: chế tạo ống dẫn nước biển, dàn ngưng tụ, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: sử dụng trong hệ thống bơm, đường ống, van hoạt động trong môi trường muối và hóa chất loãng.

  • Ngành năng lượng: ống ngưng tụ trong nhà máy điện, hệ thống làm mát bằng nước biển và thiết bị trao đổi nhiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: sản xuất vòng bi, bạc trượt, chi tiết ma sát yêu cầu khả năng chống ăn mòn.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: chế tạo connector, tiếp điểm điện cần ổn định trong môi trường ẩm.

  • 🎶 Mỹ nghệ – thủ công: nhạc cụ, tượng đồng và sản phẩm trang trí cao cấp.

👉 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C71000

✨ Những ưu điểm đáng chú ý của C71000:

  • 🛡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội: đặc biệt bền trong nước biển, dung dịch muối và khí quyển công nghiệp.

  • ⚙️ Độ bền cơ học cao: duy trì tốt trong điều kiện tải trọng động và tĩnh.

  • 🔧 Gia công linh hoạt: dễ dàng hàn, kéo, cán, uốn và chế tạo chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống xói mòn – mài mòn: thích hợp với các hệ thống ống dẫn nước biển có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: bề mặt ánh đỏ bạc sang trọng, giữ màu lâu bền.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp kim đồng C71000 (Cupronickel 80-20) là một vật liệu lý tưởng khi cần khả năng chống ăn mòn biển, độ bền cao và tuổi thọ dài hạn. Với những ưu điểm vượt trội, C71000 là lựa chọn hàng đầu trong hàng hải, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền chắc, dễ gia công và tiết kiệm chi phí bảo trì, thì C71000 chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNiN18-7

    Thép Inox X2CrNiN18-7 Inox X2CrNiN18-7 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần [...]

    Đồng Tấm 17mm

    Đồng Tấm 17mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti

    Thép Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti 1. Thép Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì? Thép Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là mác thép [...]

    Thép Inox STS440A Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS440A Là Gì? 🧪 Thép Inox STS440A là thép không [...]

    Thép Không Gỉ 2301 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 2301 – Austenitic Nitơ, Độ Bền Cao Và Kinh Tế 1. Giới [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 60

    Láp Inox Nhật Bản Phi 60 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 434

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 434 1. Giới Thiệu Inox 434 Inox 434 là dòng [...]

    Tấm Inox 430 0.08mm

    Tấm Inox 430 0.08mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    34.000 
    1.345.000 
    67.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo