27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
126.000 
1.831.000 

Hợp Kim Đồng C80500 – Đồng – Niken – Kẽm Với Độ Bền Cao Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt

1. Hợp Kim Đồng C80500 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C80500, thuộc nhóm Nickel Silver (còn gọi là German Silver), là hợp kim đồng – niken – kẽm nổi bật nhờ màu trắng bạc sáng bóng và khả năng chống ăn mòn cao, dù không chứa bạc.

Thành phần chính của C80500 gồm đồng (Cu ~60%), niken (Ni ~18 – 20%) và kẽm (Zn ~20 – 22%), tạo ra sự cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Nhờ đó, hợp kim này được ứng dụng đa dạng trong cơ khí chế tạo, điện – điện tử, nhạc cụ, trang trí và hàng hải.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C80500

⚡ Các thông số kỹ thuật cơ bản của C80500:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 60%

  • Niken (Ni): 18 – 20%

  • Kẽm (Zn): 20 – 22%

  • Chì (Pb): ≤ 0,05%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,25%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450 – 680 MPa

  • Độ cứng Brinell: 140 – 200 HB

  • Độ giãn dài: 6 – 15%

  • Khả năng chịu mỏi cao, làm việc bền bỉ dưới tải trọng động.

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8,7 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 950 – 1020°C

  • Độ dẫn điện: 3 – 5% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 20 – 30 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.

C80500 vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao, vừa mang giá trị thẩm mỹ, đặc biệt trong các sản phẩm nhạc cụ, trang trí mỹ nghệ và linh kiện cơ khí tinh xảo.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C80500

🏭 Nhờ đặc tính cơ học – chống ăn mòn – thẩm mỹ, C80500 có ứng dụng rộng rãi:

🎶 Ngành nhạc cụ: chế tác kèn, sáo, guitar, harmonica… nhờ âm thanh cộng hưởng tốt và màu sắc sáng đẹp.

⚙️ Cơ khí – chế tạo: sản xuất vòng đệm, bạc lót, ổ trục, bánh răng và các chi tiết chịu mài mòn, chịu tải trọng động.

🔌 Điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm điện, connector, lò xo điện… đảm bảo độ dẫn điện ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

🎨 Trang trí – mỹ nghệ: chế tạo dao kéo cao cấp, khung tranh, trang sức giả bạc và đồ thủ công mỹ nghệ nhờ màu trắng bạc sáng bóng, giữ màu lâu.

🛡️ Hàng hải và quốc phòng: sử dụng cho các chi tiết chịu lực, chống ăn mòn trong môi trường biển hoặc ẩm ướt.

C80500 là hợp kim đa năng, vừa đáp ứng kỹ thuật, vừa mang giá trị thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C80500

✨ Những ưu điểm giúp C80500 được tin dùng:

🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả, bền trong môi trường ẩm ướt và muối biển.
⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lâu dài và chống mài mòn tốt.
🎨 Tính thẩm mỹ nổi bật, màu trắng bạc sáng bóng, dễ đánh bóng và giữ màu lâu.
🔧 Gia công linh hoạt, kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn dễ dàng.
🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt, lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và sản phẩm mỹ nghệ.

C80500 vừa hữu ích trong kỹ thuật, vừa có giá trị trong trang trí và mỹ nghệ.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
🔗 Tham khảo thêm: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C80500 là lựa chọn tối ưu trong nhóm Nickel Silver, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, khả năng gia công và tính thẩm mỹ cao. Vật liệu này đáp ứng cả nhu cầu công nghiệp và giá trị nghệ thuật, được tin dùng trong cơ khí, điện tử, nhạc cụ, trang trí và hàng hải.

Nếu bạn cần một hợp kim bền chắc, sáng đẹp như bạc thật và đa năng, C80500 chắc chắn là giải pháp lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C14500 Copper Alloys

    C14500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Tellurium (Tellurium Copper) 1. Giới Thiệu C14500 Copper [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 450

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 450 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng CZ102 Là Gì?

    Đồng CZ102 1. Đồng CZ102 Là Gì? Đồng CZ102 là loại đồng tinh khiết có [...]

    Thép Inox 430F Là Gì?

    Thép Inox 430F – Ferritic Dễ Gia Công, Chống Ăn Mòn Vừa Phải 1. Giới [...]

    Tấm Inox 430 0.02mm

    Tấm Inox 430 0.02mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 0.60mm

    Lá Căn Inox 0.60mm 1 Giới thiệu chung Lá căn inox 0.60mm là một loại [...]

    Thép Inox SUS304

    Thép Inox SUS304 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS304 Thép Inox SUS304 là loại thép [...]

    SG-CuAl10Fe Materials

    SG-CuAl10Fe Materials – Đồng Nhôm Sắt Chống Mài Mòn Cao Cấp Cho Công Nghiệp 1. [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    67.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo