2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
18.000 
48.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
27.000 

Hợp Kim Đồng C90200 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng C90200 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C90200, thường được gọi là Cupronickel 90-10, là hợp kim đồng – niken – thiếc nổi bật với màu sáng bạc – đồng đặc trưng. Hợp kim này được ưa chuộng nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, thích hợp cho cả ứng dụng công nghiệp và mỹ nghệ.

Thành phần cơ bản gồm đồng (Cu ~90%), niken (Ni ~10%), cùng một lượng nhỏ thiếc (Sn ≤ 0,1%) và các nguyên tố khác như sắt, mangan nhằm cải thiện cơ tính. C90200 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, hóa chất loãng và không khí ẩm, đồng thời dễ gia công và gia công nhiệt.

Hợp kim C90200 được ứng dụng trong hàng hải, cơ khí, điện tử và mỹ nghệ, nhờ màu sắc sáng, bền đẹp và tính năng cơ học ổn định.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C90200

⚡ Các thông số kỹ thuật cơ bản:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 88 – 90%

  • Niken (Ni): 10 – 12%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0,1%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,5%

  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo: 380 – 520 MPa

  • Độ cứng: 90 – 130 HB

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Chịu mỏi tốt, phù hợp với tải trọng động.

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083 – 1120°C

  • Độ dẫn điện: 7 – 12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 40 – 50 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, giữ màu lâu dài.

C90200 là hợp kim lý tưởng khi cần sự cân bằng giữa hiệu suất cơ học cao, chống ăn mòn và thẩm mỹ, đáp ứng tốt cho các ứng dụng kỹ thuật và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C90200

🏭 Nhờ các đặc tính nổi bật, C90200 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

Ngành hàng hải: chế tạo ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy, nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển và dung dịch muối.

⚙️ Cơ khí chế tạo: sản xuất bạc lót, vòng bi, chi tiết cơ khí chịu mài mòn và ăn mòn, nhờ độ bền cơ học và tính dẻo cao.

🔌 Điện – điện tử: chế tạo tiếp điểm, connector, bộ phận dẫn điện trong điều kiện môi trường ẩm và hóa chất nhẹ, đảm bảo hiệu suất ổn định.

🎶 Mỹ nghệ – trang trí: sản xuất nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, dao kéo, nhờ màu sáng bóng, thẩm mỹ và bền đẹp.

🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: sử dụng trong hệ thống ống và van tiếp xúc với dung dịch muối hoặc axit loãng, nhờ khả năng chống ăn mòn cao và bền vững.

C90200 là vật liệu đa năng, kết hợp hiệu quả giữa cơ tính, chống ăn mòn và thẩm mỹ.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C90200

✨ Những ưu điểm vượt trội:

🛡️ Chống ăn mòn tuyệt vời: bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và không khí ẩm.

⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu tải trọng lâu dài và mài mòn tốt.

🎨 Tính thẩm mỹ: màu trắng bạc sáng bóng, giữ màu lâu và dễ đánh bóng.

🔧 Gia công linh hoạt: kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn dễ dàng và chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt: lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và các sản phẩm mỹ nghệ.

C90200 là hợp kim đa năng, vừa đảm bảo hiệu suất kỹ thuật vừa đáp ứng thẩm mỹ cho sản phẩm công nghiệp và nghệ thuật.

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C90200 là vật liệu tối ưu trong nhóm Cupronickel, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, thẩm mỹ và dễ gia công. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, hàng hải, mỹ nghệ và trang trí, phù hợp cho các chi tiết chịu lực, chi tiết dẫn điện, nhạc cụ và các sản phẩm thẩm mỹ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm hợp kim bền chắc, sáng bóng và đa năng, C90200 là lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C81000 Copper Alloys

    C81000 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C81000 Là Gì? [...]

    Lục Giác Inox 420 48mm

    Lục Giác Inox 420 48mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Hợp Kim Đồng NS108

      Hợp Kim Đồng NS108 – Đồng Niken Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Và [...]

    Inox 00Cr30Mo2 Là Gì?

    Inox 00Cr30Mo2 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr30Mo2 là loại [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb1.5 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb1.5 1. Đồng Hợp Kim CuZn36Pb1.5 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn36Pb1.5 [...]

    Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2N

    Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2N 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr17Ni12Mo2N 🔍 06Cr17Ni12Mo2N là một loại thép [...]

    Cuộn Inox 4mm

    Cuộn Inox 4mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31400

    Thép Không Gỉ UNS S31400 Là Gì? Thép không gỉ UNS S31400, còn được biết [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    270.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    34.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo