242.000 
1.130.000 
13.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
54.000 

Hợp Kim Đồng C90300 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Hợp Kim Đồng C90300 Là Gì?

🟢 Hợp kim đồng C90300, thường được gọi là Cupronickel 90-10, là một hợp kim đồng – niken – thiếc nổi bật với màu trắng bạc sáng đẹp mắt. Hợp kim này được ưa chuộng nhờ sự kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính thẩm mỹ, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và mỹ nghệ.

Thành phần chính gồm đồng (Cu ~90%), niken (Ni ~10%) và lượng nhỏ thiếc (Sn ≤ 0,1%), cùng các nguyên tố phụ như sắt và mangan để nâng cao cơ tính. C90300 đặc biệt bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối hoặc axit loãng, đồng thời dễ gia công cơ khí, hàn và tạo hình chi tiết chính xác.

Hợp kim này được ứng dụng trong ngành hàng hải, cơ khí, điện tử và mỹ nghệ, nhờ màu sáng bền, dễ đánh bóng và khả năng duy trì tính năng cơ học lâu dài.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng
🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng C90300

⚡ Các thông số cơ bản:

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Đồng (Cu): 88 – 90%

  • Niken (Ni): 10 – 12%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0,1%

  • Sắt (Fe): ≤ 0,5%

  • Mangan (Mn): ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 380 – 520 MPa

  • Độ cứng: 90 – 130 HB

  • Độ giãn dài: 20 – 30%

  • Khả năng chịu mỏi tốt, phù hợp với tải trọng động và ứng dụng cơ khí chính xác.

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083 – 1120°C

  • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

  • Độ dẫn điện: 7 – 12% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: 40 – 50 W/mK

  • Màu sắc: trắng bạc sáng, giữ màu lâu dài và dễ đánh bóng.

C90300 là hợp kim lý tưởng khi cần hiệu suất cơ học cao, chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ, đồng thời dễ gia công và tạo hình chi tiết.

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng C90300

🏭 Với đặc tính cơ học – chống ăn mòn – thẩm mỹ, C90300 được ứng dụng rộng rãi:

Ngành hàng hải: ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.

⚙️ Cơ khí chế tạo: sản xuất bạc lót, vòng bi, chi tiết cơ khí chịu ma sát và mài mòn nhờ độ bền và dẻo dai cao.

🔌 Điện – điện tử: tiếp điểm, connector, lò xo điện, đảm bảo hiệu suất ổn định trong điều kiện ẩm và hóa chất nhẹ.

🎶 Mỹ nghệ – trang trí: nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, dao kéo, khung tranh, nhờ màu sáng bóng, thẩm mỹ và bền đẹp.

🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: van, ống dẫn và các bộ phận tiếp xúc với dung dịch muối hoặc axit loãng, nhờ khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ cao.

🔗 Tham khảo: Danh sách các loại đồng hợp kim
🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng C90300

✨ Ưu điểm vượt trội:

🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: đặc biệt bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và không khí ẩm.

⚙️ Độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lâu dài và mài mòn tốt.

🎨 Tính thẩm mỹ: màu trắng bạc sáng bóng, giữ màu lâu, dễ đánh bóng và tạo thẩm mỹ cao.

🔧 Gia công linh hoạt: dễ kéo dây, dập nguội, cán mỏng, hàn tốt và chính xác.

🎶 Âm thanh cộng hưởng tốt: lý tưởng cho chế tác nhạc cụ và các sản phẩm mỹ nghệ.

C90300 là hợp kim đa năng, vừa đáp ứng kỹ thuật vừa tạo giá trị thẩm mỹ cho sản phẩm công nghiệp và mỹ thuật.

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng C90300 là lựa chọn tối ưu trong nhóm Cupronickel, kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, điện tử, hàng hải, mỹ nghệ và trang trí, phù hợp với các chi tiết chịu lực, chi tiết dẫn điện, nhạc cụ và sản phẩm thẩm mỹ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim bền chắc, sáng đẹp và dễ gia công, C90300 chắc chắn là giải pháp đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CW021A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW021A 1. Đồng Hợp Kim CW021A Là Gì? Đồng hợp kim CW021A [...]

    Cuộn Đồng 1.4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Đồng 14mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 14mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Duplex Zeron 100

    1. Giới Thiệu Thép Duplex Zeron 100 Thép Duplex Zeron 100 là thép duplex siêu [...]

    Thép Duplex X2CrNiN23-4

    1. Giới Thiệu Thép Duplex X2CrNiN23-4 X2CrNiN23-4 là thép duplex không gỉ, nổi bật với [...]

    Đồng Hợp Kim C27200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C27200 1. Đồng Hợp Kim C27200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C27200 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 52 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    1.831.000 
    30.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo