1.130.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
3.027.000 
1.831.000 
2.700.000 

Hợp Kim Đồng CA104 – Aluminum Bronze Với Khả Năng Chịu Mài Mòn Và Chống Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CA104

🟢 Hợp kim đồng CA104 là một loại đồng nhôm (Aluminum Bronze) nổi bật với khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn hóa chất và môi trường nước biển, đồng thời vẫn giữ được tính dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định. CA104 thường có thành phần chính là đồng với khoảng 9–11% nhôm, kèm theo một lượng nhỏ sắt, mangan hoặc selen, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn.

Hợp kim này được ứng dụng nhiều trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các chi tiết cơ khí tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc chịu ma sát cao. So với các loại đồng nhôm khác như CA103, CA104 có khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội, thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật yêu cầu tuổi thọ dài và hiệu suất cao.

🔗 Xem thêm về bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Tìm hiểu về các loại đồng hợp kim: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CA104

🟢 Hợp kim CA104 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế:

  • Hàm lượng nhôm: khoảng 9–11%, tăng khả năng chống ăn mòn và độ cứng.

  • Hàm lượng đồng: ≥ 87%, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

  • Độ cứng: cao hơn đồng tinh khiết, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu ma sát.

  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước biển, hóa chất và khí hậu ẩm ướt.

  • Khả năng chịu mài mòn: vượt trội, thích hợp cho chi tiết cơ khí, bánh răng, bạc trượt, van và trục.

  • Nhiệt độ làm việc: ổn định ở nhiệt độ trung bình, có thể chịu một số điều kiện nhiệt cao tùy ứng dụng.

Ngoài ra, CA104 còn dễ gia công cơ khí, hàn và mạ, giúp tối ưu chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả làm việc trong công nghiệp.

🔗 Tìm hiểu chi tiết về đồng hợp kim: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CA104

🟢 Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn cao, CA104 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: trục cánh quạt, bánh răng, bạc trượt, van và các chi tiết cơ khí tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: chi tiết máy, bộ truyền động, vòng bi, các chi tiết chịu ma sát cao.

  • Ngành hóa chất: van, ống dẫn và bộ phận tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.

  • Các ngành khác: chi tiết trang trí, linh kiện chịu tải ma sát, chi tiết kỹ thuật bền bỉ trong sản xuất công nghiệp.

CA104 được lựa chọn khi cần kết hợp khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, giúp tối ưu tuổi thọ chi tiết và hiệu quả sản xuất.

🔗 Tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim của đồng: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CA104

🟢 CA104 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất.

  • Khả năng chịu mài mòn cao, kéo dài tuổi thọ chi tiết cơ khí.

  • Độ bền cơ học và độ cứng tốt, giữ hình dạng chi tiết lâu dài.

  • Dễ gia công cơ khí, hàn và mạ, giúp giảm chi phí sản xuất.

  • Hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho các chi tiết kỹ thuật.

Nhờ những ưu điểm này, CA104 là vật liệu lý tưởng cho ngành hàng hải, cơ khí chính xác và hóa chất, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao năng suất.

🔗 Tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CA104 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn, chống ăn mòn cao, dẫn điện tốtđộ bền cơ học vượt trội. CA104 phù hợp với nhiều lĩnh vực từ hàng hải, cơ khí chính xác, hóa chất đến các chi tiết kỹ thuật chịu ma sát.

Sử dụng CA104 giúp đảm bảo tuổi thọ chi tiết lâu dài, hiệu suất làm việc ổn định, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ STS329J1

    Thép Không Gỉ STS329J1 – Lựa Chọn Song Pha Chống Ăn Mòn Và Chịu Lực [...]

    Lá Căn Inox 0.19mm

    Lá Căn Inox 0.19mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Inox STS316LN Là Gì

    Inox STS316LN Là Gì? Inox STS316LN là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Thép Inox X2CrNiN23-4 Là Gì?

    Thép Inox X2CrNiN23-4 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Hiệu Suất Cao 1. Giới [...]

    Đồng C1020 Là Gì?

    Đồng C1020 1. Đồng C1020 Là Gì? Đồng C1020 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Tấm Đồng 115mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 115mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    C106 Materials

    C106 Materials – Đồng Tinh Khiết Cao Cấp Cho Ứng Dụng Dẫn Điện, Dẫn Nhiệt [...]

    Thép UNS S43600 Là Gì?

    Thép UNS S43600 Là Gì? Thép UNS S43600, còn được biết đến dưới mã tiêu [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    42.000 
    2.102.000 
    1.130.000 
    13.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo