Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.831.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
27.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuAg0.04P – ĐỒNG HỢP KIM AG-PHỐT PHO CHO ỨNG DỤNG ĐIỆN VÀ CÔNG NGHIỆP CAO CẤP

1. Hợp Kim Đồng CuAg0.04P Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuAg0.04P là một loại đồng tinh khiết được hợp kim hóa với bạc (Ag) ~0,04% và phốt pho (P) ~0,02 – 0,05%, nhằm cải thiện khả năng dẫn điện, độ bền cơ học và chống oxy hóa, đồng thời vẫn giữ khả năng dẫn nhiệt cao.

CuAg0.04P có hàm lượng đồng ≥ 99,90%, sự kết hợp với bạc giúp tăng cường độ dẻo dai, độ bền kéo và khả năng chống mài mòn, trong khi phốt pho cải thiện độ cứng và chống oxy hóa. Hợp kim này thường được chế tạo dưới dạng tấm, thanh, ống và dây dẫn, phục vụ các ứng dụng trong ngành điện, điện tử, cơ khí và công nghiệp chính xác.

Điểm nổi bật của CuAg0.04P là cân bằng giữa dẫn điện, độ bền cơ học và độ ổn định vật liệu, giúp hợp kim này trở thành lựa chọn ưu tiên cho chi tiết chịu lực, tiếp điểm điện và các ứng dụng yêu cầu tuổi thọ lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAg0.04P

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuAg0.04P:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,90%

  • Bạc (Ag): 0,04%

  • Phốt pho (P): 0,02 – 0,05%

  • Oxy (O): ≤ 0,02%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 320 – 520 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 30%

  • Độ cứng: 85 – 140 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị điện chịu lực

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 85 – 95% IACS, đáp ứng yêu cầu các ứng dụng điện công nghiệp

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, tối ưu cho thiết bị trao đổi nhiệt, tấm dẫn điện và thanh busbar

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp và ổn định theo thời gian

CuAg0.04P được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B135, B122, EN 1652 hoặc JIS H3250, đảm bảo độ tinh khiết đồng đều, khả năng gia công linh hoạt và chất lượng ổn định.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAg0.04P

🏭 Nhờ sự kết hợp giữa dẫn điện cao, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa, CuAg0.04P được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn, thanh busbar, tiếp điểm điện, cáp điện; đảm bảo hiệu suất dẫn điện ổn định, giảm hao phí và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • 🛢️ Công nghiệp năng lượng và nhiệt: Bộ phận trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, tấm dẫn nhiệt; khả năng dẫn nhiệt cao giúp tối ưu hiệu suất truyền nhiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, bạc lót, linh kiện cơ khí chịu mài mòn; phốt pho và bạc giúp tăng độ cứng và tuổi thọ của chi tiết.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng ổn định; thích hợp cho nhạc cụ, nội thất, sản phẩm thủ công mỹ nghệ và trang trí cao cấp.

  • 🔌 Ngành điện công nghiệp và dân dụng: Tấm dẫn điện trong biến áp, tủ điện và các thiết bị đo lường điện; độ bền và độ dẫn điện cao giúp vận hành ổn định.

CuAg0.04P giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện tốt, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAg0.04P

Những ưu điểm vượt trội của CuAg0.04P:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Hiệu suất cao trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • 💪 Độ bền cơ học cao và độ cứng tăng cường: Bạc và phốt pho giúp tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.

  • 🛡️ Chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả: Bền bỉ trong môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ.

  • 🌍 Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với công nghiệp điện, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Màu đồng sáng bóng, thích hợp cả kỹ thuật và mỹ thuật.

💡 Nhờ những ưu điểm này, CuAg0.04P là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết điện, cơ khí và mỹ nghệ, nơi yêu cầu hiệu suất ổn định, tuổi thọ cao và khả năng gia công dễ dàng.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuAg0.04P là đồng hợp kim bạc-phốt pho tinh khiết, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, độ bền cơ học tốt, chống oxy hóa hiệu quả và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và thẩm mỹ cao. CuAg0.04P là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu khả năng dẫn điện tốt, bền bỉ theo thời gian và chịu lực cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 420 50mm

    Tấm Inox 420 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C50500 Là Gì?

    Đồng C50500 1. Đồng C50500 Là Gì? Đồng C50500 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Inox X8CrNiS18-9

    Thép Inox X8CrNiS18-9 Inox X8CrNiS18-9 là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, có [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 28MM

    LỤC GIÁC INOX 321 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 160: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Vật Liệu X10CrAlSi18

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi18 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi18 là loại thép hợp kim [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 15MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 15MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Lá Căn Inox 631 0.12mm 

    Lá Căn Inox 631 0.12mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.12mm là một [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    21.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo