27.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.130.000 
13.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Hợp Kim Đồng CuAg0.1

1. Hợp Kim Đồng CuAg0.1 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuAg0.1 là hợp kim đồng với thành phần chính là đồng (Cu)0,1% bạc (Ag). Sự pha thêm bạc giúp tăng cường một số đặc tính cơ học và độ bền của đồng, đồng thời vẫn giữ được khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Hợp kim này thường được ứng dụng trong các linh kiện điện tử, chi tiết cơ khí chính xác, và các bộ phận yêu cầu dẫn điện cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền ổn định. CuAg0.1 là lựa chọn lý tưởng khi cần sự cân bằng giữa hiệu suất cơ học và tính năng dẫn điện.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAg0.1

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuAg0.1:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ≥ 99,8%

    • Bạc (Ag): 0,1%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 250 – 400 MPa

    • Giới hạn chảy: 120 – 250 MPa

    • Độ dẻo: Rất tốt, dễ dàng uốn, kéo dây, dập và cán tấm.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đỏ đặc trưng của đồng, bề mặt sáng bóng.

    • Dẫn điện: Cao, gần tương đương đồng tinh khiết, ổn định trong các chi tiết điện tử.

    • Dẫn nhiệt: Cao, thích hợp cho các bộ phận truyền và tản nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,9 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Tốt trong không khí, nước ngọt và môi trường có độ ẩm cao.

    • Bạc giúp tăng khả năng chống oxy hóa bề mặt, hạn chế hình thành oxit.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ dàng gia công cơ khí, cắt, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

    • Thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật chính xác và linh kiện dẫn điện.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAg0.1

🏭 Với sự kết hợp giữa độ dẫn điện cao, cơ tính tốt và khả năng chống ăn mòn, CuAg0.1 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử:

    • Chế tạo thanh dẫn điện, busbar, đầu nối, tiếp điểm điện.

    • Sản xuất linh kiện điện tử yêu cầu độ dẫn điện ổn định.

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Chi tiết máy cần độ bền vừa phải, chống mài mòn.

    • Các chi tiết đòi hỏi gia công dễ dàng nhưng vẫn duy trì tính chất cơ học.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Đồ trang trí, phụ kiện nội thất và vật dụng kim loại sáng bóng.

    • Chi tiết giữ màu lâu nhờ khả năng chống oxi hóa của bạc.

  • Công nghiệp nhiệt:

    • Bộ phận truyền nhiệt, tản nhiệt, tấm trao đổi nhiệt.

    • Ứng dụng trong các linh kiện cần dẫn nhiệt và dẫn điện đồng thời.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAg0.1

✨ Các ưu điểm giúp CuAg0.1 được lựa chọn rộng rãi:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, gần tương đương đồng tinh khiết.

  • Độ bền và cơ tính ổn định, tăng tuổi thọ chi tiết.

  • Chống ăn mòn và oxy hóa bề mặt nhờ sự bổ sung bạc.

  • Gia công dễ dàng, phù hợp cho cắt, dập, hàn, kéo dây, cán tấm.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, điện tử đến trang trí và công nghiệp nhiệt.

  • Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ, phù hợp các chi tiết cần độ hoàn thiện cao.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuAg0.1 là hợp kim đồng – bạc với đặc tính nổi bật về dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cơ tính ổn định, chống ăn mòn và dễ gia công. Loại hợp kim này thích hợp cho ngành điện, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử, trang trí và công nghiệp nhiệt, đồng thời mang lại thẩm mỹ bề mặt và tuổi thọ lâu dài.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một hợp kim đồng cải thiện cơ tính mà vẫn giữ được khả năng dẫn điện cao, CuAg0.1 là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 304 3mm

    Lá Căn Inox 304 3mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Láp Đồng Phi 7 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 7 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 28MM

    LỤC GIÁC INOX 410 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Không Gỉ STS316J1L

    Thép Không Gỉ STS316J1L – Vật Liệu Cao Cấp Cho Môi Trường Ăn Mòn Mạnh [...]

    Thép Không Gỉ 1.4511

    Thép Không Gỉ 1.4511 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4511 Thép không gỉ 1.4511 [...]

    Inox 431 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Vòng Bi Công Nghiệp

    Inox 431 – Vật Liệu Lý Tưởng Cho Vòng Bi Công Nghiệp 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi Là Gì?

    Thép Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi – Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cao Cấp Cho Công Nghiệp Hiện [...]

    CW106C Materials

    CW106C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Gia Công Chính Xác Cao 1. Giới [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    108.000 
    2.102.000 
    3.372.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo