42.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
18.000 
48.000 

HỢP KIM ĐỒNG CuAg0.10P – ĐỒNG HỢP KIM BẠC-PHỐT PHO CHO ỨNG DỤNG ĐIỆN VÀ CÔNG NGHIỆP

1. Hợp Kim Đồng CuAg0.10P Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuAg0.10P là một loại đồng tinh khiết được hợp kim hóa với bạc (Ag) ~0,10% và phốt pho (P) ~0,02 – 0,05%, nhằm nâng cao khả năng dẫn điện, độ bền cơ học và chống oxy hóa, đồng thời vẫn giữ khả năng dẫn nhiệt cao.

CuAg0.10P có hàm lượng đồng ≥ 99,9%, sự kết hợp giữa bạc và phốt pho giúp tăng cường độ cứng, độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống mài mòn, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết cơ khí, tiếp điểm điện và linh kiện chịu tải trọng cao.

Hợp kim này thường được chế tạo dưới dạng tấm, thanh, ống và dây dẫn, phục vụ các ứng dụng trong ngành điện, điện tử, cơ khí chính xác và công nghiệp năng lượng.

Điểm nổi bật của CuAg0.10P là cân bằng hoàn hảo giữa dẫn điện, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa, giúp hợp kim này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết điện và cơ khí yêu cầu tuổi thọ lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuAg0.10P

Thông số kỹ thuật cơ bản của CuAg0.10P:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): ≥ 99,9%

  • Bạc (Ag): 0,10%

  • Phốt pho (P): 0,02 – 0,05%

  • Oxy (O): ≤ 0,02%

  • Tạp chất khác: ≤ 0,05%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 350 – 540 MPa

  • Độ giãn dài: 12 – 30%

  • Độ cứng: 90 – 150 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Tốt, phù hợp cho chi tiết cơ khí và thiết bị điện chịu lực

Tính chất vật lý:

  • Khả năng dẫn điện: 85 – 95% IACS, đáp ứng các yêu cầu ứng dụng điện công nghiệp

  • Khả năng dẫn nhiệt: Cao, lý tưởng cho tấm trao đổi nhiệt, thanh busbar và bộ phận dẫn nhiệt

  • Màu sắc: Ánh đồng sáng, ổn định theo thời gian

CuAg0.10P được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B135, B122, EN 1652 hoặc JIS H3250, đảm bảo chất lượng đồng đều, độ tinh khiết cao và khả năng gia công linh hoạt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuAg0.10P

🏭 Nhờ sự kết hợp giữa dẫn điện cao, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa, CuAg0.10P được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành điện – điện tử: Dây dẫn, thanh busbar, tiếp điểm điện, cáp điện; đảm bảo hiệu suất dẫn điện ổn định, giảm hao phí và tăng tuổi thọ thiết bị.

  • 🛢️ Công nghiệp năng lượng và nhiệt: Bộ phận trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt, tấm dẫn nhiệt; khả năng dẫn nhiệt cao giúp tối ưu hiệu suất truyền nhiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, bạc lót, linh kiện cơ khí chịu mài mòn; bạc và phốt pho giúp tăng độ cứng và tuổi thọ chi tiết.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng ổn định; phù hợp cho nhạc cụ, nội thất, sản phẩm thủ công mỹ nghệ và trang trí cao cấp.

  • 🔌 Ngành điện công nghiệp và dân dụng: Sản xuất tấm dẫn điện trong biến áp, tủ điện và các thiết bị đo lường điện; độ bền và độ dẫn điện cao giúp vận hành ổn định.

CuAg0.10P giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ thiết bị, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa dẫn điện tốt, độ bền cơ học và chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuAg0.10P

Những ưu điểm vượt trội của CuAg0.10P:

  • Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao: Hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng điện và truyền nhiệt.

  • 💪 Độ bền cơ học cao và độ cứng tăng cường: Bạc và phốt pho giúp tăng khả năng chịu lực và chống mài mòn.

  • 🛡️ Chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả: Bền bỉ trong môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ.

  • 🌍 Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với công nghiệp điện, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ.

  • 🎨 Thẩm mỹ bền lâu: Màu đồng sáng bóng, giữ được vẻ đẹp lâu dài.

💡 Nhờ những ưu điểm này, CuAg0.10P là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết điện, cơ khí và mỹ nghệ, nơi yêu cầu hiệu suất ổn định, tuổi thọ cao và khả năng gia công linh hoạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuAg0.10P là đồng hợp kim bạc-phốt pho tinh khiết, nổi bật với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, độ bền cơ học tốt, chống oxy hóa hiệu quả và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện, điện tử, cơ khí, năng lượng và mỹ nghệ, đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, tuổi thọ và thẩm mỹ cao. CuAg0.10P là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết yêu cầu khả năng dẫn điện tốt, bền bỉ theo thời gian và chịu lực cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Vật Liệu UNS S41000

    Vật Liệu UNS S41000 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S41000 Vật liệu UNS S41000 [...]

    Thép Inox 309

    Thép Inox 309 1. Giới Thiệu Thép Inox 309 Thép Inox 309 là một loại [...]

    THÉP INOX X2CrNi12

    THÉP INOX X2CrNi12 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrNi12 Thép Inox X2CrNi12 là một loại [...]

    Thép X30Cr13

    1. Giới Thiệu Thép X30Cr13 Là Gì? 🧪 Thép X30Cr13 là loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ 316S16

    Thép Không Gỉ 316S16 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 316S16 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 26

    ĐỒNG ỐNG PHI 26 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT ỔN ĐỊNH, LINH [...]

    ĐỒNG DÂY 7MM

    ĐỒNG DÂY 7MM – DÂY ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Dây 7mm Là [...]

    CW106C Materials

    CW106C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Gia Công Chính Xác Cao 1. Giới [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    27.000 
    1.831.000 
    168.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo