42.000 
21.000 
168.000 
1.130.000 

Hợp Kim Đồng CuSn8

1. Hợp Kim Đồng CuSn8 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuSn8 là hợp kim đồng kỹ thuật với thành phần chính gồm 8% Thiếc (Sn) và phần còn lại là Đồng (Cu). Đây là một trong những hợp kim đồng phổ biến trong ngành cơ khí nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo dễ gia công.

Thiếc trong CuSn8 giúp tăng độ cứng, nâng cao độ bền cơ học và chống mài mòn, đồng thời giữ được tính dẻo và dễ chế tạo. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo, ô tô, hàng hải, điện tử và trang trí nội thất, đặc biệt cho các chi tiết máy yêu cầu tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuSn8

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuSn8:

  • Thành phần hóa học:

    • Đồng (Cu): ~92%

    • Thiếc (Sn): ~8%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 480 – 650 MPa

    • Giới hạn chảy: 300 – 450 MPa

    • Độ cứng Brinell: 150 – 190 HB

    • Độ dẻo: Tốt, thích hợp cho cán, dập, tiện, phay và đúc chi tiết cơ khí.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng đồng sáng, bề mặt ổn định và bóng.

    • Dẫn điện: Trung bình, đáp ứng các linh kiện điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, ổn định cho các chi tiết truyền nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,8 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 1050°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống oxy hóa trong không khí, nước ngọt và môi trường công nghiệp nhẹ.

    • Phù hợp với chi tiết tiếp xúc môi trường ẩm hoặc nước.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ dàng cắt, tiện, dập, hàn, đúc và mạ bề mặt.

    • Phù hợp cho các chi tiết máy cần độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuSn8

🏭 Nhờ độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và khả năng gia công linh hoạt, CuSn8 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Sản xuất bạc trượt, bánh răng, trục nhỏ và chi tiết máy chịu ma sát.

    • Phù hợp các chi tiết máy cần tuổi thọ lâu dài và chống mài mòn.

  • Ngành công nghiệp ô tô:

    • Chế tạo các bộ phận truyền động, trục, bạc lót và chi tiết cơ khí chịu lực.

  • Ngành hàng hải:

    • Ứng dụng cho chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc nước ngọt nhờ khả năng chống ăn mòn.

  • Điện tử – điện:

    • Sử dụng cho linh kiện điện tử, tiếp điểm, đầu nối với độ dẫn điện trung bình và ổn định cơ học.

  • Trang trí và mỹ nghệ:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí kim loại với bề mặt sáng bóng lâu dài.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuSn8

✨ Những ưu điểm nổi bật giúp CuSn8 được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn:

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường ẩm, nước ngọt và hóa chất nhẹ.

  • Độ bền cơ học tốt, chịu tải và chống mài mòn ổn định.

  • Gia công dễ dàng, thích hợp đúc, cán, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, ô tô, hàng hải đến trang trí nội thất.

  • Ổn định cơ học lâu dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

  • Chi phí hợp lý, tuổi thọ cao, hiệu quả kinh tế vượt trội.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuSn8 là hợp kim đồng – thiếc với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Loại hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, ô tô, hàng hải, điện tử và trang trí nội thất, mang lại tuổi thọ lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

👉 Nếu bạn cần vật liệu bền, chống ăn mòn, ổn định cơ học và dễ gia công, CuSn8 là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ UNS S40900

    Thép Không Gỉ UNS S40900 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S40900 Là Gì? [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 9

    Láp Inox Nhật Bản Phi 9 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 95 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lá Căn Inox 410 1.2mm

    Lá Căn Inox 410 1.2mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Cuộn Inox 321 8mm

    Cuộn Inox 321 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Tấm Inox 409 16mm

      Tấm Inox 409 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Vật Liệu 1.4818

    Vật Liệu 1.4818 1. Vật Liệu 1.4818 Là Gì? Vật liệu 1.4818, còn được gọi [...]

    Thép Không Gỉ 1.4611

    Thép Không Gỉ 1.4611 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4611 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    146.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    42.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo