Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
146.000 
27.000 
3.027.000 
1.831.000 

Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3

1. Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3 Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3 là một loại đồng thau (brass) với thành phần chính gồm 35% Kẽm (Zn), 3% Chì (Pb) và phần còn lại là Đồng (Cu). Sự kết hợp này tạo ra hợp kim có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt, dễ gia công và bề mặt trơn bóng.

Nhờ lượng chì cao, CuZn35Pb3 đặc biệt thích hợp cho các chi tiết máy cần độ trơn khi vận hành, giảm mài mòn dụng cụ cắt và cải thiện tuổi thọ sản phẩm. Loại hợp kim này được sử dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo, sản xuất linh kiện máy móc, chi tiết chịu lực, phụ kiện trang trí và ngành điện tử.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuZn35Pb3:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~62%

    • Kẽm (Zn): 35%

    • Chì (Pb): 3%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 470 – 660 MPa

    • Giới hạn chảy: 320 – 440 MPa

    • Độ cứng Brinell: 145 – 170 HB

    • Độ dẻo: Rất tốt, dễ cán, kéo, dập, tiện và phay.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng sáng, bề mặt bóng, giữ màu lâu dài.

    • Dẫn điện: Trung bình, phù hợp các chi tiết điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp các bộ phận truyền nhiệt.

    • Tỷ trọng: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 970°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Tốt trong không khí, nước ngọt và môi trường ẩm.

    • Lượng chì cao giúp cải thiện tính chống mài mòn, giảm hao mòn dụng cụ khi gia công cơ khí.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ cắt, tiện, phay, dập, hàn và mạ bề mặt.

    • Phù hợp chế tạo chi tiết cơ khí, linh kiện điện và phụ kiện trang trí.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3

🏭 Với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng, CuZn35Pb3 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Bánh răng, trục dẫn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực vừa phải.

    • Chi tiết máy cần ổn định cơ học và tuổi thọ cao, đặc biệt trong môi trường cơ khí và nhiệt độ thay đổi.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện điện, đầu nối, chi tiết dẫn điện vừa phải.

    • Phù hợp cho các bộ phận yêu cầu ổn định cơ học và dẫn điện vừa đủ.

  • Trang trí – mỹ nghệ:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí, đồ nội thất.

    • Bề mặt vàng sáng, dễ bảo dưỡng, đánh bóng lâu bền.

  • Hàng hải – môi trường ẩm:

    • Chi tiết máy tiếp xúc với nước ngọt hoặc môi trường ẩm vừa phải.

  • Công nghiệp chế tạo chính xác:

    • Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ bền ổn định, chống mài mòn và thẩm mỹ bề mặt cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3

✨ Những ưu điểm giúp CuZn35Pb3 trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • Màu vàng sáng đẹp mắt, giữ độ bóng lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường không khí, nước ngọt và độ ẩm cao.

  • Độ bền cơ học vượt trội, đáp ứng nhu cầu chi tiết máy vừa phải và linh kiện điện.

  • Gia công dễ dàng, có thể cán, kéo, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, điện tử đến trang trí nội thất.

  • Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế cao so với đồng tinh khiết.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuZn35Pb3 là hợp kim đồng – kẽm – chì có màu vàng sáng, dễ gia công, độ bền cao, chống ăn mòn tốt và ổn định. Loại hợp kim này được ứng dụng trong cơ khí chế tạo, điện tử, trang trí nội thất, chi tiết phụ trợ và các bộ phận chịu lực vừa phải, mang lại hiệu quả kinh tế, độ bền lâu dài và thẩm mỹ bề mặt.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim bền, dễ gia công, thẩm mỹ và giá thành hợp lý, CuZn35Pb3 là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giá Vật Liệu Inox 1.4621

    Giá Vật Liệu Inox 1.4621 – Tham Khảo Mới Nhất 1. Inox 1.4621 Là Gì? Inox 1.4621 (DIN/EN [...]

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.06MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.06MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]

    Thép 201-2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 201-2 1. Thép 201-2 Là Gì? Thép 201-2 là [...]

    Thép Không Gỉ Duplex 2101 LDX

    Thép Không Gỉ Duplex 2101 LDX 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex 2101 LDX [...]

    Thép Không Gỉ 1.4571

    Thép Không Gỉ 1.4571 1. Thép Không Gỉ 1.4571 Là Gì? Thép không gỉ 1.4571 [...]

    Thép 12X18H9 Là Gì?

    Thép 12X18H9 1. Thép 12X18H9 Là Gì? Thép 12X18H9 là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 19

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 19 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox X1CrNiMoCu12-7-3 Là [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    48.000 
    42.000 
    168.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo