Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
1.579.000 
67.000 
242.000 
2.391.000 

Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi

1. Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là một loại đồng thau đặc biệt, được pha chế với thành phần gồm 37% Kẽm (Zn), 3% Mangan (Mn), 2% Nhôm (Al), một lượng nhỏ Chì (Pb) và Silic (Si), phần còn lại là Đồng (Cu). Sự kết hợp các nguyên tố này tạo ra hợp kim có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính gia công vượt trội.

Hợp kim này thường được ứng dụng trong cơ khí chế tạo chi tiết máy, linh kiện chịu mài mòn, phụ kiện trang trí và các bộ phận yêu cầu độ ổn định cao. Nhờ các đặc tính kỹ thuật ưu việt, CuZn37Mn3Al2PbSi là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp cần sự bền bỉ, thẩm mỹ và hiệu suất cơ học ổn định.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi

⚡ Các đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuZn37Mn3Al2PbSi:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~55%

    • Kẽm (Zn): 37%

    • Mangan (Mn): 3%

    • Nhôm (Al): 2%

    • Chì (Pb): nhỏ

    • Silic (Si): nhỏ

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa

    • Giới hạn chảy: 350 – 470 MPa

    • Độ cứng Brinell: 150 – 180 HB

    • Độ dẻo: Rất tốt, thích hợp cán, kéo, dập, tiện, phay và hàn.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng sáng với ánh kim nhẹ, bề mặt bóng, dễ đánh bóng và trang trí.

    • Dẫn điện: Trung bình, đủ cho các chi tiết điện vừa phải.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, phù hợp các chi tiết truyền nhiệt vừa và nhỏ.

    • Tỷ trọng: ~8,6 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 900 – 970°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chịu tốt môi trường không khí, nước ngọt và môi trường ẩm vừa phải.

    • Mangan và Nhôm giúp tăng khả năng chống oxy hóa và mài mòn.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ dàng tiện, phay, dập, hàn, cán và mạ bề mặt.

    • Phù hợp chế tạo chi tiết máy, linh kiện điện và phụ kiện trang trí.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi

🏭 Nhờ cơ tính vượt trội, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, CuZn37Mn3Al2PbSi được ứng dụng rộng rãi:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Bánh răng, trục dẫn, vòng bi, chi tiết máy chịu lực vừa và lớn.

    • Chi tiết yêu cầu ổn định cơ học, tuổi thọ cao và giảm ma sát khi vận hành.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Linh kiện điện, đầu nối, chi tiết dẫn điện vừa phải.

    • Phù hợp các bộ phận yêu cầu ổn định cơ học và dẫn điện trung bình.

  • Trang trí – mỹ nghệ:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí, đồ nội thất.

    • Bề mặt vàng sáng, giữ màu lâu dài, dễ bảo dưỡng và đánh bóng.

  • Hàng hải – môi trường ẩm:

    • Chi tiết tiếp xúc với nước ngọt hoặc môi trường có độ ẩm vừa phải, không bị oxy hóa nhanh.

  • Công nghiệp chế tạo chính xác:

    • Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ bền ổn định và thẩm mỹ bề mặt cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi

✨ Những ưu điểm giúp CuZn37Mn3Al2PbSi được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn:

  • Màu vàng sáng đẹp mắt, giữ độ bóng lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn cao, chịu được môi trường ẩm và nước ngọt.

  • Độ bền cơ học tốt, đáp ứng yêu cầu chi tiết máy và linh kiện điện.

  • Gia công dễ dàng, có thể cán, kéo, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng linh hoạt, từ cơ khí, điện tử đến trang trí nội thất.

  • Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế cao so với đồng tinh khiết hoặc bạc.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là hợp kim đồng – kẽm – mangan – nhôm – chì – silic có màu vàng sáng, dễ gia công, độ bền cao và chống ăn mòn tốt. Loại hợp kim này được sử dụng trong cơ khí chế tạo, điện tử, trang trí nội thất, chi tiết máy và các bộ phận chịu lực vừa phải, mang lại hiệu quả kinh tế, tuổi thọ lâu dài và thẩm mỹ bề mặt.

👉 Nếu bạn cần hợp kim bền, dễ gia công, thẩm mỹ và chi phí hợp lý, CuZn37Mn3Al2PbSi là lựa chọn hoàn hảo.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 022Cr19Ni10N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr19Ni10N 1. Thép 022Cr19Ni10N Là Gì? Thép 022Cr19Ni10N là [...]

    Thép Không Gỉ 18Cr2Mo Là Gì?

    Thép Không Gỉ 18Cr2Mo – Hợp Kim Chịu Ăn Mòn Cao, Ứng Dụng Trong Ngành [...]

    Inox 431 – Vật Liệu Chế Tạo Trục Máy Chịu Lực Cao

    Inox 431 – Vật Liệu Chế Tạo Trục Máy Chịu Lực Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 0Cr25Ni20

    Vật Liệu 0Cr25Ni20 1. Vật Liệu 0Cr25Ni20 Là Gì? 0Cr25Ni20 là một loại thép không [...]

    Lá Căn Inox 316 12mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 430 1,5mm

    Tấm Inox 430 1,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 65MM

    LỤC GIÁC INOX 321 65MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CW118C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW118C 1. Đồng Hợp Kim CW118C Là Gì? Đồng hợp kim CW118C [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    168.000 
    54.000 
    191.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo