67.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
37.000 
2.391.000 
146.000 
21.000 
13.000 

Hợp Kim Đồng CuZn40Al2

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn40Al2

🟢 Hợp kim đồng CuZn40Al2 là một loại đồng thau đặc biệt, trong đó thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn ~40%) và được bổ sung thêm nhôm (Al ~2%). Việc thêm nhôm vào nền đồng – kẽm giúp tăng cường đáng kể độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn, đồng thời cải thiện tính ổn định trong môi trường oxy hóa.

CuZn40Al2 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có độ bền cao, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong công nghiệp cơ khí và chế tạo phụ kiện kỹ thuật.

📌 Để tìm hiểu thêm về nhóm vật liệu này, bạn có thể tham khảo: Đồng hợp kim là gì – Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZn40Al2

⚡ CuZn40Al2 sở hữu sự kết hợp giữa tính cơ học bền chắc và tính công nghệ cao.

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): ~58%

  • Kẽm (Zn): ~40%

  • Nhôm (Al): ~2%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 500 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 200 – 300 MPa

  • Độ cứng Brinell: 110 – 140 HB

  • Độ dẻo: vừa phải, có thể gia công biến dạng ở trạng thái nóng

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: ~8.3 g/cm³

  • Màu sắc: vàng ánh nâu, dễ đánh bóng

  • Nhiệt độ nóng chảy: 910 – 960°C

  • Dẫn điện: trung bình

Khả năng chống ăn mòn:

  • Rất tốt trong môi trường khí quyển và nước ngọt

  • Chống mài mòn cơ học cao

  • Ổn định trong điều kiện oxy hóa

📖 Bạn có thể tham khảo thêm: Các loại thép hợp kim.

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZn40Al2

🏭 CuZn40Al2 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí chính xác:
    Chế tạo bánh răng, trục, ổ trượt, bạc lót

  • Ngành công nghiệp chế tạo máy:
    Các chi tiết chịu tải trọng lớn, cần độ bền cao

  • Ngành công nghiệp hàng hải:
    Các chi tiết tiếp xúc với nước và môi trường muối loãng

  • Ngành điện – điện tử:
    Phụ kiện kết nối, chi tiết đòi hỏi dẫn điện trung bình và độ bền tốt

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZn40Al2

✨ Những ưu điểm nổi bật của CuZn40Al2:

  • Độ bền cơ học cao, chịu tải tốt

  • Khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội

  • Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng

  • Độ cứng cao nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công

  • Ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, hàng hải và công nghiệp nặng

📌 Bạn có thể tìm hiểu thêm tại: Đồng và hợp kim của đồng.

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng CuZn40Al2 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn tốt. Với sự bổ sung nhôm, hợp kim này không chỉ bền chắc mà còn ổn định hơn trong môi trường oxy hóa, rất phù hợp cho cơ khí chính xác, công nghiệp hàng hải và phụ kiện công nghiệp.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng thau cao cấp có tính năng vượt trội, CuZn40Al2 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📖 Tham khảo thêm: Kim loại đồng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 201 6mm

    Tấm Inox 201 6mm – Chống Ăn Mòn Và Độ Bền Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox SUS316N

    Thép Inox SUS316N 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316N Thép Inox SUS316N là một biến [...]

    Lục Giác Inox 420 17mm

    Lục Giác Inox 420 17mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép Không Gỉ SUS404N1

    Thép Không Gỉ SUS404N1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS404N1 🔍 SUS404N1 là một [...]

    Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW104C 1. Đồng Hợp Kim CW104C Là Gì? Đồng hợp kim CW104C [...]

    Thép X15CrNiSi25‑21 là gì?

    Thép X15CrNiSi25‑21 1. Thép X15CrNiSi25‑21 là gì? Thép X15CrNiSi25‑21 là một mác inox Austenitic cao [...]

    Tấm Đồng 85mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 85mm Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Inox SUS316Ti

    Thép Inox SUS316Ti 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316Ti Thép Inox SUS316Ti là loại thép [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    30.000 
    126.000 
    108.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo