Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
1.579.000 

Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl

1. Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl là một loại đồng thau kỹ thuật cao cấp, được pha thêm Chì (Pb) và Nhôm (Al) trong thành phần đồng – kẽm. Thành phần điển hình gồm khoảng 42% Kẽm, một lượng Chì nhỏ để tăng khả năng gia công và giảm ma sát, và Nhôm giúp tăng độ bền cơ học và chống ăn mòn tốt hơn.

Loại hợp kim này thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí chính xác, bánh răng, vòng bi, linh kiện máy móc, và chi tiết trang trí. Với sự kết hợp giữa độ bền, tính dễ gia công và khả năng chống ăn mòn, CuZn42PbAl là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp hiện nay.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl

⚡ Một số đặc tính kỹ thuật nổi bật của CuZn42PbAl:

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • Đồng (Cu): ~56%

    • Kẽm (Zn): 42%

    • Chì (Pb): ~1-2%

    • Nhôm (Al): ~1-2%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo: 500 – 750 MPa

    • Giới hạn chảy: 350 – 450 MPa

    • Độ cứng Brinell: 160 – 190 HB

    • Độ dẻo: Tốt, dễ cán, kéo, dập và tiện.

  • Tính chất vật lý:

    • Màu sắc: Vàng sáng, bề mặt giữ độ bóng lâu.

    • Dẫn điện: Trung bình, ổn định cho các linh kiện điện và chi tiết cơ khí.

    • Dẫn nhiệt: Tốt, thích hợp cho các chi tiết truyền nhiệt vừa.

    • Tỷ trọng: ~8,5 g/cm³

    • Nhiệt độ nóng chảy: 910 – 970°C

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và môi trường có độ ẩm vừa.

    • Nhờ Nhôm, hợp kim chống oxy hóa và ăn mòn hóa học tốt hơn các đồng thau thông thường.

  • Khả năng gia công:

    • Dễ cắt, tiện, dập, phay, hàn và mạ bề mặt.

    • Chì giúp giảm ma sát và cải thiện khả năng gia công cơ khí chính xác.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl

🏭 Nhờ độ bền, tính gia công dễ dàng và khả năng chống ăn mòn, CuZn42PbAl được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Cơ khí – chế tạo:

    • Sản xuất bánh răng, trục, vòng bi, chi tiết máy chịu lực vừa.

    • Thích hợp cho các chi tiết cơ khí yêu cầu độ chính xác và bề mặt mịn.

  • Ngành điện – điện tử:

    • Chi tiết dẫn điện, đầu nối, linh kiện điện cần dẫn điện trung bình và cơ tính tốt.

  • Trang trí – mỹ nghệ:

    • Tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện nội thất, chi tiết trang trí.

    • Màu vàng sáng tự nhiên, dễ đánh bóng, giữ thẩm mỹ lâu dài.

  • Công nghiệp chế tạo chính xác:

    • Linh kiện máy móc, chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ bền ổn định và khả năng chống mài mòn.

  • Hàng hải – môi trường ẩm:

    • Các chi tiết tiếp xúc với nước ngọt, môi trường ẩm vừa phải, cần chống ăn mòn tốt.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl

✨ Những ưu điểm giúp CuZn42PbAl trở thành hợp kim được nhiều ngành công nghiệp lựa chọn:

  • Màu vàng sáng, bề mặt thẩm mỹ cao và giữ độ bóng lâu dài.

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường ẩm và tiếp xúc nhẹ với hóa chất.

  • Độ bền cơ học cao, đáp ứng yêu cầu trong cơ khí, điện tử và chế tạo chính xác.

  • Gia công dễ dàng, có thể cắt, dập, tiện, phay, hàn và mạ bề mặt.

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, điện tử đến mỹ nghệ và trang trí nội thất.

  • Chi phí hợp lý, hiệu quả kinh tế cao so với các hợp kim cao cấp khác.

🔗 Tham khảo thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CuZn42PbAl là hợp kim đồng – kẽm – chì – nhôm với màu vàng sáng, dễ gia công, độ bền cao và chống ăn mòn tốt. Loại hợp kim này phù hợp cho cơ khí chế tạo, điện tử, trang trí nội thất, chi tiết máy và linh kiện chịu lực vừa, mang lại hiệu quả kinh tế, tuổi thọ lâu dài và thẩm mỹ bề mặt.

👉 Nếu bạn cần một hợp kim bền, dễ gia công, thẩm mỹ và chi phí hợp lý, CuZn42PbAl là lựa chọn lý tưởng.

🔗 Xem thêm: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 420 Sản Xuất Vòng Bi – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 420 Sản Xuất Vòng Bi – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Inox 420 [...]

    Inox 420 – Khả Năng Chống Oxi Hóa Và Ứng Dụng

    Inox 420 – Khả Năng Chống Oxi Hóa Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 550

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 550 Giới Thiệu Sản Phẩm Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 3.2

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 3.2 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Thép Inox 318S13 Là Gì?

    Thép Inox 318S13 – Vật Liệu Austenit Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 304 1,5mm

    Tấm Inox 304 1,5mm – Bền Bỉ, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu Về [...]

    Vật Liệu 1.4113

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4113 Là Gì? 🧪 1.4113 là ký hiệu tiêu chuẩn [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoCuNW24-22-6

    THÉP INOX X1CrNiMoCuNW24-22-6 Inox X1CrNiMoCuNW24-22-6 là một loại thép không gỉ siêu hợp kim Austenitic [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo