61.000 
3.372.000 
191.000 
67.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW104C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC VƯỢT TRỘI

1. Hợp Kim Đồng CW104C Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW104C là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, trong đó đồng chiếm khoảng 66–68% và niken chiếm 32–34%. Đây là hợp kim được thiết kế đặc biệt để tối ưu khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học và tính dẻo dai trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao gồm nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

Điểm nổi bật của CW104C là khả năng chống mài mòn, kháng oxy hóa và duy trì tính ổn định cơ học lâu dài, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tuổi thọ cao và bề mặt sáng bóng. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn, linh kiện điện tử và các thiết bị công nghiệp chính xác.

Ngoài ra, CW104C còn có khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, dát mỏng, hàn hoặc tạo hình chi tiết mà không làm giảm tính chất cơ học. Nhờ đó, hợp kim này phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ cao, bề mặt sáng bóng và hiệu suất ổn định lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW104C

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW104C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 66–68%

  • Niken (Ni): 32–34%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 460–570 MPa

  • Độ giãn dài: 12–22%

  • Độ cứng: 115–150 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp các chi tiết chịu tải trọng cao

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1220–1270°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, giữ màu lâu dài và bền đẹp

CW104C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM. Vật liệu này phù hợp cho chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn và bề mặt cần thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW104C

🏭 Nhờ kháng ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công, CW104C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và ăn mòn.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm, chi tiết tiếp xúc hóa chất nhẹ và dung dịch muối; tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót và chi tiết chính xác; khả năng gia công tốt.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cao.

CW104C giúp tối ưu chi phí bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường ăn mòn.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW104C

Những ưu điểm nổi bật giúp CW104C trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp và mỹ nghệ.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW104C là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt sáng, độ bền cao và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW104C là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và linh kiện điện tử. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ 2367

    Thép Không Gỉ 2367 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2367 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tấm Inox 304 0.24mm

    Tấm Inox 304 0.24mm – Độ Bền Vượt Trội, Chống Ăn Mòn Hiệu Quả 1. [...]

    Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SF-Cu 1. Đồng Hợp Kim SF-Cu Là Gì? Đồng hợp kim SF-Cu [...]

    CuCo1Ni1Be Materials

    CuCo1Ni1Be Materials – Hợp Kim Đồng Cobalt-Niken-Beryllium, Dẫn Điện Cao Và Chịu Mài Mòn 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 1. Đồng Hợp Kim CuAl9Ni3Fe2 Là Gì? Đồng hợp kim CuAl9Ni3Fe2 [...]

    Thép Không Gỉ UNS S32900

    Thép Không Gỉ UNS S32900 – Inox Song Pha Với Độ Bền Và Khả Năng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 15 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    CuAg0.10 Copper Alloys

    CuAg0.10 Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAg0.10 Copper Alloys Hợp kim CuAg0.10 Copper Alloys là [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo