Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
61.000 
32.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
24.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW106C – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC VƯỢT TRỘI

1. Hợp Kim Đồng CW106C Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW106C là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển đặc biệt để tối ưu khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính của CW106C bao gồm đồng chiếm khoảng 67–69% và niken chiếm 31–33%, kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.

CW106C nổi bật nhờ khả năng chịu ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học lâu dài. Đây là hợp kim lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tuổi thọ cao, bề mặt sáng bóng và hiệu suất ổn định, đặc biệt là trong hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo và linh kiện điện tử.

Ngoài ra, CW106C có khả năng gia công linh hoạt, dễ uốn, dát mỏng, hàn hoặc tạo hình chi tiết mà không làm giảm tính chất cơ học, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả chế tạo. Nhờ những đặc tính này, CW106C được đánh giá là một trong những hợp kim đồng – niken chất lượng cao, đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW106C

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW106C:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 67–69%

  • Niken (Ni): 31–33%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Các nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 470–580 MPa

  • Độ giãn dài: 12–22%

  • Độ cứng: 115–155 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp các chi tiết chịu tải trọng cao

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1225–1275°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW106C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng yêu cầu chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện công nghiệp chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW106C

🏭 Nhờ khả năng kháng ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW106C được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van, phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và ăn mòn.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm, chi tiết tiếp xúc hóa chất nhẹ và dung dịch muối; tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết chính xác; gia công dễ dàng và hiệu quả.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cao.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu sắc đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng mỹ thuật, nội thất và trang trí công nghiệp.

CW106C giúp tối ưu hóa chi phí bảo trì, giảm rủi ro hỏng hóc, đồng thời duy trì hiệu suất lâu dài trong môi trường ăn mòn và tải trọng cao.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW106C

Những ưu điểm vượt trội giúp CW106C trở thành lựa chọn hàng đầu:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí.

💡 Nhờ các đặc tính này, CW106C là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng, độ bền cao và kháng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW106C là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và ứng dụng mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ Y1Cr18Ni9

    Thép Không Gỉ Y1Cr18Ni9 – Inox Dễ Gia Công Với Hiệu Suất Cơ Học Cao [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 316

    Tìm Hiểu Về Inox 316 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 316 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr17Ni12Mo2 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 06Cr17Ni12Mo2 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 06Cr17Ni12Mo2 Là Gì? [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30200

    Thép Không Gỉ UNS S30200 – Lựa Chọn Cứng Vững Trong Môi Trường Ăn Mòn [...]

    Thép Inox 303S31

    Thép Inox 303S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 303S31 Thép Inox 303S31 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 440 60mm

    Lục Giác Inox 440 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Thép 1Cr18Ni12 Là Gì?

    Thép 1Cr18Ni12 1. Thép 1Cr18Ni12 Là Gì? Thép 1Cr18Ni12 là thép không gỉ Austenitic có [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    146.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo