61.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
11.000 
42.000 
216.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW452K – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW452K Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW452K là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính dẻo dai trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Thành phần chính gồm đồng (Cu ~57–60%) và niken (Ni ~38–40%), kết hợp với sắt, mangan và một số nguyên tố phụ để nâng cao cơ tính, kháng mài mòn và duy trì ổn định lâu dài.

Điểm mạnh của CW452K là khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học cao, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng mạnh, rung động liên tục và mài mòn kéo dài. Hợp kim này được ứng dụng rộng rãi trong hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ.

CW452K còn nổi bật với khả năng gia công linh hoạt, dễ dàng uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, mà vẫn giữ nguyên cơ tính và tuổi thọ. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW452K

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW452K:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 57–60%

  • Niken (Ni): 38–40%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 440–560 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 110–155 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, phù hợp chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1175–1235°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW452K được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, theo tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng yêu cầu cao về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW452K

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW452K được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW452K giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW452K

Những ưu điểm vượt trội của CW452K:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW452K là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW452K là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Ống Đồng Phi 100 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 100 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Không Gỉ 12Cr18Mn9Ni5N

    Thép Không Gỉ 12Cr18Mn9Ni5N: Giải Pháp Kinh Tế Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Ổn [...]

    Inox 0Cr18Ni9

    Inox 0Cr18Ni9 – Thép không gỉ phổ biến với khả năng chống ăn mòn tuyệt [...]

    Thép Inox STS410L Là Gì?

    Thép Inox STS410L Là Gì? Thép Inox STS410L là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Thép Không Gỉ 02Cr18Ni11

    Thép Không Gỉ 02Cr18Ni11 – Vật Liệu Inox Austenit Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép [...]

    Thép Inox SUS416 Là Gì?

    Thép Inox SUS416 – Martensitic Chống Ăn Mòn Vừa Phải, Gia Công Tốt 1. Giới [...]

    Tấm Inox 0.20mm

    Tấm Inox 0.20mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2

    Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2 1. Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép Inox 04Cr17Ni12Mo2 là một loại [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    34.000 
    270.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo