Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
21.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW453K – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN CAO VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW453K Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW453K là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về kháng ăn mòn, độ bền cơ học và độ dẻo dai trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu ~56–59%) và niken (Ni ~39–41%), kết hợp với sắt, mangan và một số nguyên tố phụ để nâng cao cơ tính, chống mài mòn và đảm bảo độ ổn định lâu dài.

CW453K nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học cao, phù hợp với các chi tiết chịu tải trọng lớn, rung động liên tục và mài mòn kéo dài. Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ.

Ngoài ra, CW453K còn có khả năng gia công linh hoạt, dễ dàng uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, mà vẫn giữ nguyên cơ tính và tuổi thọ. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW453K

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW453K:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 56–59%

  • Niken (Ni): 39–41%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 450–570 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 115–160 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, thích hợp chi tiết chịu tải trọng cao và rung động mạnh

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW453K thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đáp ứng nhu cầu cao về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW453K

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW453K được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn, áp lực cao và ăn mòn lâu dài.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, phù hợp ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW453K giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW453K

Những ưu điểm vượt trội của CW453K:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW453K là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW453K là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng CuAg0.10 Là Gì?

    Đồng CuAg0.10 1. Đồng CuAg0.10 Là Gì? Đồng CuAg0.10 là một loại hợp kim đồng [...]

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 30

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 30 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Lục [...]

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 28

    ĐỒNG TRÒN ĐẶC PHI 28 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Tròn [...]

    Đồng CW354H Là Gì?

    Đồng CW354H 1. Đồng CW354H Là Gì? Đồng CW354H là một loại đồng thau nhóm [...]

    Hợp Kim Đồng CW004A

    Hợp Kim Đồng CW004A – Đồng – Thiếc – Kẽm Với Độ Bền Cao Và [...]

    HỢP KIM ĐỒNG Cu-ETP

    HỢP KIM ĐỒNG Cu-ETP – ĐỒNG ĐIỆN TÍNH VỚI KHẢ NĂNG DẪN ĐIỆN CAO VÀ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 201

    Tìm Hiểu Về Inox 201 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 201 là một loại [...]

    Inox Z10CNT18.10 Là Gì

    Inox Z10CNT18.10 Là Gì? Inox Z10CNT18.10 là mác thép không gỉ thuộc hệ austenitic trong [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    168.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo