Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
242.000 
3.027.000 
1.345.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW508L – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN ƯU VIỆT

1. Hợp Kim Đồng CW508L Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW508L là một loại đồng – niken (Cu-Ni) cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về kháng ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng gia công linh hoạt trong các môi trường khắc nghiệt. Thành phần chính bao gồm đồng (Cu ~50–52%) và niken (Ni ~46–48%), kết hợp với một lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ để cải thiện độ cứng, tính ổn định cơ học và khả năng chịu mài mòn.

CW508L nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời duy trì tính ổn định cơ học, độ dẻo dai và khả năng chịu mỏi cao. Loại hợp kim này là lựa chọn hàng đầu cho các ngành hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, nơi các chi tiết phải chịu tải trọng lớn, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Ngoài ra, CW508L có khả năng gia công dễ dàng, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Với đặc tính này, hợp kim phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ đẹp, từ chi tiết kỹ thuật đến trang trí nội thất hoặc mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW508L

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW508L:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50–52%

  • Niken (Ni): 46–48%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 500–630 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 130–180 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Rất tốt, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1200–1260°C

  • Độ dẫn điện: 6–12% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW508L thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, giúp đáp ứng yêu cầu chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW508L

🏭 Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW508L được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; bền trong môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW508L giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW508L

Những ưu điểm vượt trội của CW508L:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW508L là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW508L là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 410 1mm

    Lá Căn Inox 410 1mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8

    Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 1. Vật Liệu X1CrNiMoCuN24-22-8 Là Gì? 🧪 X1CrNiMoCuN24-22-8 là một loại thép [...]

    Vật liệu SUS317

    Vật liệu SUS317 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS317 🔎 SUS317 là một loại thép [...]

    Thép Inox 2383

    Thép Inox 2383 – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ SUS317J1

    Thép Không Gỉ SUS317J1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS317J1 🔍 SUS317J1 là một [...]

    Cuộn Đồng 0.24mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.24mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Bạc Trượt Tự Bôi Trơn

    Bạc Trượt Tự Bôi Trơn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hệ Thống Chuyển Động [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 92

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 92: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    13.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    21.000 
    23.000 
    2.700.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo