Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
16.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
21.000 

HỢP KIM ĐỒNG CW621N – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ ĐỘ BỀN CƠ HỌC CAO

1. Hợp Kim Đồng CW621N Là Gì?

🟢 Hợp Kim Đồng CW621N là một loại đồng – niken (Cu-Ni) chất lượng cao, được phát triển để chống ăn mòn, duy trì độ bền cơ học ổn định và dễ gia công. Thành phần chính gồm đồng (Cu ~50%) và niken (Ni ~49–50%), kết hợp với lượng nhỏ sắt, mangan và các nguyên tố phụ nhằm tăng cường độ cứng, khả năng chịu mỏi và chống mài mòn.

CW621N nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ, đồng thời giữ được độ dẻo dai và ổn định cơ học. Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chính xác, thiết bị điện và mỹ nghệ, đặc biệt cho các chi tiết phải chịu áp lực, rung động liên tục và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Một ưu điểm quan trọng của CW621N là khả năng gia công linh hoạt, bao gồm uốn, dát mỏng, hàn và gia công chi tiết phức tạp, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. CW621N cũng phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và bề mặt thẩm mỹ, từ linh kiện kỹ thuật đến trang trí nội thất hoặc mỹ thuật.

🔗 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CW621N

Thông số kỹ thuật cơ bản của CW621N:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 50%

  • Niken (Ni): 49–50%

  • Sắt (Fe) và Mangan (Mn): ≤ 1%

  • Nguyên tố khác: ≤ 0,5%

Cơ tính nổi bật:

  • Độ bền kéo: 540–680 MPa

  • Độ giãn dài: 12–18%

  • Độ cứng: 140–190 HB

  • Khả năng chịu mỏi: Xuất sắc, phù hợp chi tiết chịu tải trọng cao và rung động liên tục

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1180–1240°C

  • Độ dẫn điện: 5–10% IACS

  • Màu sắc: ánh đồng sáng, bền đẹp, giữ màu lâu

CW621N thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và dây, tuân thủ các tiêu chuẩn DIN, EN hoặc ASTM, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chi tiết cơ khí chính xác, linh kiện chịu ăn mòn và bề mặt thẩm mỹ cao.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CW621N

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học cao và dễ gia công, CW621N được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành hàng hải: Ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, van và phụ kiện tàu thủy; chịu được môi trường muối mặn và áp lực cao.

  • 🛢️ Ngành dầu khí – hóa chất: Hệ thống ống, bơm và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với dung dịch muối hoặc hóa chất nhẹ; tuổi thọ cao, bảo trì thuận tiện.

  • Ngành năng lượng: Ống ngưng tụ, thiết bị làm mát bằng nước biển, hệ thống trao đổi nhiệt; duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

  • ⚙️ Cơ khí chế tạo: Linh kiện máy móc chịu ăn mòn, vòng bi, bạc lót, chi tiết cơ khí chính xác; dễ gia công, đạt độ chính xác cao.

  • 🔌 Ngành điện – điện tử: Connector, tiếp điểm điện trong môi trường ẩm; đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.

  • 🎨 Mỹ nghệ – trang trí: Bề mặt sáng bóng, màu đồng đẹp, thích hợp cho ứng dụng nội thất, trang trí và chế tác nhạc cụ.

CW621N giúp giảm chi phí bảo trì, hạn chế rủi ro hỏng hóc và duy trì hiệu suất lâu dài, nâng cao tuổi thọ và hiệu quả vận hành sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CW621N

Những ưu điểm vượt trội của CW621N:

  • 🛡️ Chống ăn mòn hiệu quả: Bền trong môi trường nước biển, dung dịch muối và hóa chất nhẹ.

  • 💪 Độ bền cơ học cao: Duy trì tính dẻo dai, chịu được tải trọng lâu dài và rung động mạnh.

  • ⚙️ Gia công linh hoạt: Dễ uốn, hàn, cán và gia công chi tiết chính xác, tiết kiệm chi phí.

  • 🌊 Khả năng chống mài mòn – xói mòn: Thích hợp cho ống dẫn và hệ thống làm mát có dòng chảy mạnh.

  • 🎨 Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ màu lâu dài, phù hợp ứng dụng công nghiệp, mỹ nghệ và trang trí nội thất.

💡 Nhờ những đặc tính này, CW621N là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần bề mặt sáng, độ bền cao và khả năng kháng ăn mòn, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

🔗 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

5. Tổng Kết

Hợp Kim Đồng CW621N là vật liệu kháng ăn mòn, độ bền cao, dễ gia công và thẩm mỹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp: hàng hải, dầu khí, năng lượng, cơ khí chế tạo, linh kiện điện tử và mỹ thuật. Loại hợp kim này là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết bề mặt hoàn thiện đẹp, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu ăn mòn cao, đồng thời dễ triển khai trong sản xuất hàng loạt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép 1.4000

    Thép 1.4000 1. Giới Thiệu Thép 1.4000 🔍 Thép 1.4000 là loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ 1.4031 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4031 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Thép Không Gỉ X6Cr17

    Thép Không Gỉ X6Cr17 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6Cr17 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.09mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.09mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.09mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 10X17H13M2T Là Gì?

    Thép 10X17H13M2T 1. Thép 10X17H13M2T Là Gì? Thép 10X17H13M2T thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic [...]

    Cuộn Inox 316 0.19mm

    Cuộn Inox 316 0.19mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Vật Liệu UNS S31000

    Vật Liệu UNS S31000 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S31000 UNS S31000 (thường được [...]

    Thép 1.4006

    1. Giới Thiệu Thép 1.4006 Là Gì? 🧪 Thép 1.4006 là loại thép không gỉ [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    3.027.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo