67.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Hợp Kim Đồng CZ107 – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Ổn Định

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CZ107

🟢 Hợp kim đồng CZ107 là một loại đồng thau (Brass) thương phẩm chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chịu mài mòn và dẫn điện ổn định. Thành phần chủ yếu của CZ107 gồm đồng (~60–63%) và kẽm (~37–40%), đôi khi có thêm một lượng nhỏ chì hoặc các nguyên tố hợp kim khác nhằm nâng cao tính chất cơ học, độ dẻo và khả năng gia công.

CZ107 được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, điện, điện tử, cũng như các chi tiết kỹ thuật đòi hỏi tuổi thọ cao, bền bỉ và hiệu suất ổn định. So với các loại đồng thau khác như CZ101 hay CZ102, CZ107 nổi bật nhờ khả năng chịu mài mòn tốt hơn, độ cứng ổn định, đồng thời vẫn đảm bảo độ dẻo để gia công tiện, kéo, dập hoặc mạ.

🔗 Xem thêm về bảng so sánh các mác đồng hợp kim: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim
🔗 Tìm hiểu về các loại đồng hợp kim: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng CZ107

🟢 Hợp kim CZ107 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, đáp ứng nhiều yêu cầu công nghiệp:

  • Hàm lượng đồng: 60–63%, giúp duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.

  • Hàm lượng kẽm: 37–40%, tăng cường độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa.

  • Hàm lượng chì: 1–2%, giúp hợp kim dễ gia công, tiện, khoan, cắt gọt và dập.

  • Độ cứng: vừa phải, dễ tạo hình nhưng vẫn đủ độ bền cho chi tiết máy.

  • Khả năng chống ăn mòn: tốt trong môi trường bình thường và hơi ẩm, bảo vệ chi tiết khỏi oxy hóa.

  • Gia công cơ khí: dễ tiện, phay, khoan, dập, mạ và hàn, giúp tối ưu chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất.

CZ107 là lựa chọn lý tưởng khi cần kết hợp giữa khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn và gia công hiệu quả, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ lâu dài cho các chi tiết kỹ thuật.

🔗 Tìm hiểu chi tiết về đồng hợp kim: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính và Phân Loại

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng CZ107

🟢 Nhờ các đặc tính cơ lý và chống ăn mòn, CZ107 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, bạc trượt, van, đệm và các chi tiết chịu ma sát.

  • Ngành điện – điện tử: thanh dẫn điện, đầu cốt, các chi tiết tiếp điểm, bo mạch điện, cáp đồng.

  • Ngành nước và hóa chất: van, phụ kiện ống dẫn, chi tiết tiếp xúc với môi trường hơi ẩm hoặc hóa chất nhẹ.

  • Các ngành khác: chi tiết trang trí, linh kiện kỹ thuật, bộ phận máy công cụ.

CZ107 là lựa chọn lý tưởng khi cần tối ưu tuổi thọ chi tiết, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất lâu dài cho sản phẩm.

🔗 Tìm hiểu thêm về đồng và hợp kim của đồng: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng CZ107

🟢 CZ107 nổi bật với các ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt, phù hợp cho chi tiết tiếp xúc môi trường ẩm ướt.

  • Dễ gia công cơ khí, giúp tiện, khoan, cắt gọt và mạ hiệu quả.

  • Độ bền cơ học ổn định, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết máy và sản phẩm.

  • Khả năng mạ tốt, tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt chi tiết khỏi oxy hóa.

Nhờ những ưu điểm này, CZ107 là vật liệu lý tưởng cho công nghiệp cơ khí, điện, điện tử, chế tạo chi tiết máy chịu tải, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí bảo trì.

🔗 Tham khảo thêm thông tin về kim loại đồng: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

🟢 Hợp kim đồng CZ107 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần chịu mài mòn, chống ăn mòn, dễ gia công cơ khí và độ bền cao. CZ107 phù hợp với nhiều lĩnh vực từ cơ khí, điện, điện tử đến chi tiết trang trí và linh kiện bền bỉ.

Sử dụng CZ107 giúp đảm bảo hiệu suất làm việc lâu dài, tuổi thọ chi tiết cao, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu quả sản xuất.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lục Giác Inox 630 90mm

    Lục Giác Inox 630 90mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Inox 1.4034 Là Gì?

    Inox 1.4034 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4034 là loại [...]

    Vuông Đặc Đồng 35mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 35mm 1. Vuông Đặc Đồng 35mm Là Gì? Vuông đặc đồng 35mm [...]

    Lục Giác Đồng Phi 90 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 90 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 35

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 35 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lá Căn Inox 410 0.07mm

    Lá Căn Inox 410 0.07mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 110

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 110 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 10 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    11.000 
    191.000 
    270.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo