Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
146.000 

Hợp Kim Đồng SE-Cu

1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng SE-Cu

🟢 Hợp kim đồng SE-Cu (Silver-Bearing Electrolytic Copper) là loại đồng điện phân có bổ sung một lượng nhỏ bạc (~0.03 – 0.12%) nhằm nâng cao tính chất cơ học mà vẫn duy trì độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao gần tương đương với đồng tinh khiết.

Nhờ sự kết hợp này, SE-Cu có độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với E-Cu hay OF-Cu, đồng thời vẫn đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành điện, điện tử, chế tạo máy và kỹ thuật năng lượng.

📌 Để hiểu rõ hơn về nhóm vật liệu này, bạn có thể tham khảo: Đồng hợp kim là gì – Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Hợp Kim Đồng SE-Cu

⚡ SE-Cu nổi bật với sự cân bằng giữa tính cơ học cao hơnkhả năng dẫn điện xuất sắc.

Thành phần hóa học điển hình:

  • Đồng (Cu): ≥ 99.9%

  • Bạc (Ag): 0.03 – 0.12%

  • Oxy (O₂): ≤ 0.04%

  • Tạp chất khác: rất thấp

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 220 – 280 MPa

  • Giới hạn chảy: 60 – 80 MPa

  • Độ giãn dài: 20 – 35%

  • Độ cứng Brinell: 50 – 80 HB

Tính chất vật lý:

  • Tỷ trọng: 8.94 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1083°C

  • Độ dẫn điện: ~98 – 100% IACS (~57 – 58 MS/m)

  • Độ dẫn nhiệt: ~380 W/m.K

  • Màu sắc: đỏ ánh vàng sáng

Khả năng chống ăn mòn:

  • Kháng tốt trong khí quyển, nước ngọt

  • Chống oxy hóa bề mặt nhờ lớp oxit đồng ổn định

  • Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt hơn so với đồng điện phân thông thường

📖 Bạn có thể tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép.

3. Ứng Dụng Của Hợp Kim Đồng SE-Cu

🏭 Với sự kết hợp giữa độ dẫn điện cao và độ bền cơ học được cải thiện, SE-Cu được ứng dụng trong:

  • Ngành điện – điện tử: dây dẫn cao cấp, cuộn dây động cơ, máy biến áp, thanh cái (busbar).

  • Ngành năng lượng: các linh kiện trong tua-bin, hệ thống truyền tải điện.

  • Ngành hàng không – vũ trụ: chi tiết chịu nhiệt, bộ phận dẫn điện yêu cầu độ bền cao.

  • Ngành cơ khí chính xác: tiếp điểm điện, đầu nối, chi tiết dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt.

  • Ngành viễn thông: dây cáp tín hiệu, hệ thống phát sóng, trạm viễn thông.

👉 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Hợp Kim Đồng SE-Cu

✨ Những ưu điểm nổi bật của SE-Cu bao gồm:

  • Độ dẫn điện cao gần như đồng tinh khiết.

  • Độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt hơn E-Cu và OF-Cu.

  • Dễ gia công, cán kéo, tạo hình.

  • Ổn định trong điều kiện khí quyển, nước ngọt, môi trường công nghiệp.

  • Ứng dụng trong các lĩnh vực công nghệ cao yêu cầu tính ổn định lâu dài.

📌 Bạn có thể tìm hiểu thêm tại: Đồng và hợp kim của đồng.

5. Tổng Kết

✅ Hợp kim đồng SE-Cu là giải pháp tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ dẫn điện cực cao và độ bền cơ học cải thiện. Với vai trò quan trọng trong ngành điện, viễn thông, năng lượng và hàng không, SE-Cu được xem là vật liệu chiến lược cho các ứng dụng hiện đại.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đồng chất lượng cao, vừa dẫn điện tốt vừa bền trong môi trường khắc nghiệt, SE-Cu chính là lựa chọn lý tưởng.

📖 Tham khảo thêm: Kim loại đồng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X1CrNb15

    Vật Liệu X1CrNb15 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1CrNb15 Là Gì? 🧪 Vật liệu X1CrNb15 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S20430

    Tìm Hiểu Về Inox S20430 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S20430 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ 04Cr18Ni10Ti20

    Thép Không Gỉ 04Cr18Ni10Ti20 – Inox Ổn Định Cao Trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Giá Vật Liệu Inox 1.4724

    Giá Vật Liệu Inox 1.4724 – Tham Khảo Mới Nhất 1. Inox 1.4724 Là Gì? Inox 1.4724 (còn [...]

    Lá Căn Đồng 0.15mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.15mm 1. Lá Căn Đồng 0.15mm Là Gì? Lá căn đồng 0.15mm [...]

    Thép 1.4611

    Thép 1.4611 1. Giới Thiệu Thép 1.4611 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4611, còn [...]

    Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79800 1. Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì? Đồng hợp kim C79800 [...]

    🧰 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    216.000 
    1.831.000 

     

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo