Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
216.000 
3.027.000 
11.000 

Thép X4CrNi18-12

1. Thép X4CrNi18-12 là gì?

Thép X4CrNi18-12 là một loại thép không gỉ Austenitic phổ biến thuộc nhóm thép không gỉ Cr-Ni với hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao. Loại thép này có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khí quyển, nước ngọt, môi trường kiềm yếu và axit nhẹ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ, chống oxy hóa và độ bền cơ học cao.

Thép X4CrNi18-12 thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết bị y tế, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, hàng hải và cơ khí chính xác. Ngoài ra, loại thép này còn dễ gia công, dễ hàn và định hình, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và tăng tuổi thọ sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X4CrNi18-12

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 11.0 – 13.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Thành phần Crom cao giúp thép X4CrNi18-12 có khả năng chống oxy hóa tốt, còn Niken tăng cường độ dẻo và khả năng chịu va đập. Đây là đặc điểm chung của các loại thép hợp kim Austenitic chất lượng cao.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 500 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 190 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: 870 – 925°C

Nhờ đặc tính Austenitic, thép X4CrNi18-12 duy trì được độ bền và tính dẻo ngay cả ở nhiệt độ cao và trong điều kiện ăn mòn nghiêm trọng.

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X4CrNi18-12

Với khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và cơ lý tính tốt, thép X4CrNi18-12 được sử dụng rộng rãi trong các ngành sau:

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Y tế Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bàn mổ
Thực phẩm Bồn chứa sữa, hệ thống xử lý nước giải khát, máy chế biến thực phẩm
Hóa chất Bình phản ứng, bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt
Hàng hải Linh kiện tàu biển, chi tiết máy chịu nước biển
Cơ khí chính xác Ốc vít, lò xo, phụ kiện máy móc chính xác

Thép X4CrNi18-12 còn phù hợp để sản xuất các loại thép công cụ làm cứng bằng nước nhờ độ bền và khả năng chống oxy hóa cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X4CrNi18-12

Chống ăn mòn vượt trội: Thích hợp cho các môi trường ăn mòn nhẹ như nước ngọt, nước biển, axit yếu, kiềm nhẹ.

Độ bền và dẻo cao: Dễ uốn, dễ gia công mà không bị nứt gãy hay biến dạng.

Khả năng hàn tốt: Dễ dàng thực hiện các phương pháp hàn TIG, MIG mà không làm giảm tính chất cơ học của thép.

Chịu nhiệt độ cao tốt: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ lên tới 925°C mà không mất đi độ dẻo và độ bền.

Tuổi thọ cao: Giúp tăng độ bền sử dụng của sản phẩm, tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X4CrNi18-12 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Nhờ thành phần hợp kim cân đối giữa Crom và Niken, loại thép này phù hợp với nhiều ngành sản xuất công nghiệp hiện đại như y tế, thực phẩm, hóa chất, hàng hải và cơ khí chính xác.

Việc lựa chọn thép X4CrNi18-12 không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp tăng hiệu suất và độ bền cho thiết bị, giảm thiểu chi phí bảo dưỡng lâu dài.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C18150 Là Gì?

    Đồng C18150 1. Đồng C18150 Là Gì? Đồng C18150 là một loại đồng hợp kim [...]

    Thép 201L Là Gì?

    Thép 201L – Thép Không Gỉ Austenitic Carbon Thấp Kinh Tế 1. Thép 201L Là [...]

    Tấm Inox 410 0.40mm

    Tấm Inox 410 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-3-3 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-3-3 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-3-3 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMoN17-3-3 [...]

    Đồng CuZn40Al2 Là Gì?

    Đồng CuZn40Al2 1. Đồng CuZn40Al2 Là Gì? Đồng CuZn40Al2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Lá Căn Inox 316 0.65mm

    Lá Căn Inox 316 0.65mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    . Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 70mm 1. Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì? Vuông đặc đồng 70mm [...]

    LÁ CĂN INOX 440 3MM

    LÁ CĂN INOX 440 3MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 3mm Lá [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo