48.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.345.000 
34.000 
13.000 

Giới Thiệu Vật Liệu 0Cr18Ni13Si4

Thép không gỉ 0Cr18Ni13Si4 là một trong những mác thép đặc biệt thuộc nhóm thép Austenit, có hàm lượng Crôm (18%), Niken (13%) và Silic (4%). Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn hóa học cao, đồng thời Silic giúp tăng cường độ bền nhiệt và chống oxy hóa vượt trội. Đây là loại vật liệu được ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như ngành hóa chất, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu thép có độ bền cơ học và hóa học cao.

👉 Xem thêm thông tin về các loại inox đặc biệt tại Inox 329J3L.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của 0Cr18Ni13Si4

Vật liệu 0Cr18Ni13Si4 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa cơ tính và khả năng chịu môi trường ăn mòn. Một số đặc tính tiêu biểu:

  • Thành phần hóa học:

    • Cr: ~18% → Tăng khả năng chống gỉ sét.

    • Ni: ~13% → Ổn định cấu trúc Austenit, cải thiện độ dẻo.

    • Si: ~4% → Nâng cao tính chịu nhiệt, chống oxy hóa mạnh.

  • Tính năng cơ học:

    • Cường độ bền cao, khả năng gia công tốt.

    • Độ dẻo và độ dai va đập tốt hơn so với một số loại inox martensit.

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chịu được nhiều môi trường axit và kiềm.

    • Chống ăn mòn hóa chất và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

So với các loại inox như Inox 1Cr21Ni5Ti, thép 0Cr18Ni13Si4 vượt trội về khả năng chống oxy hóa do có Silic trong thành phần.


Ứng Dụng Của 0Cr18Ni13Si4

Nhờ tính năng vượt trội, thép 0Cr18Ni13Si4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: Dùng chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng chịu hóa chất.

  • Ngành năng lượng: Dùng trong các nhà máy điện, thiết bị trao đổi nhiệt.

  • Ngành hàng hải: Làm các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

  • Thiết bị gia dụng cao cấp: Một số ứng dụng đặc thù yêu cầu inox chống oxy hóa và độ bền lâu dài.

Đặc biệt, so với Inox 420, loại inox này dễ gia công hơn và có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt hơn.


Ưu Điểm Nổi Bật Của 0Cr18Ni13Si4

Một số ưu điểm khiến 0Cr18Ni13Si4 được ưa chuộng trong công nghiệp:

  • 🌟 Chống oxy hóa và ăn mòn mạnh mẽ nhờ hàm lượng Cr và Si cao.

  • 🌟 Tính ổn định nhiệt tốt, làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

  • 🌟 Khả năng gia công cơ khí ổn định, dễ hàn và tạo hình.

  • 🌟 Độ bền lâu dài, ít phải bảo dưỡng, tiết kiệm chi phí.

Nếu so sánh với Inox 420, thép 0Cr18Ni13Si4 ít bị gỉ sét hơn trong môi trường axit và kiềm. Đồng thời, khả năng chống ăn mòn cũng được đánh giá cao, tương tự như thông tin tại Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?.


Tổng Kết

Thép không gỉ 0Cr18Ni13Si4 là vật liệu có sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn hóa chất. Với sự có mặt của Silic, loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt. Đây là một trong những giải pháp ưu việt cho ngành công nghiệp hiện đại, giúp nâng cao độ bền, hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.

👉 Tham khảo thêm các loại thép không gỉ đặc biệt tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 304 0.10mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.10mm – Tấm Đệm Inox Mỏng Chính Xác 1. Shim Chêm [...]

    Thép Không Gỉ 904L

    Thép Không Gỉ 904L Là Gì? Thép không gỉ 904L là một loại thép Austenitic [...]

    So Sánh Inox 310S Và Inox 304 – Những Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox 310S

    So Sánh Inox 310S Và Inox 304 – Những Ưu Điểm Vượt Trội Của Inox [...]

    Inox 12X18H9 Là Gì

    Inox 12X18H9 1. Inox 12X18H9 Là Gì? Inox 12X18H9 là một loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Đồng Phi 31 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 31 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Đồng CW106C Là Gì?

    Đồng CW106C 1. Đồng CW106C Là Gì? Đồng CW106C là loại đồng tinh khiết thương [...]

    Thép 1.4376 Là Gì?

    Thép 1.4376 – Vật Liệu Thép Không Gỉ Austenitic Cao Cấp 1. Thép 1.4376 Là [...]

    Tấm Inox 430 0.11mm

    Tấm Inox 430 0.11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    3.027.000 
    67.000 
    61.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo