108.000 
3.027.000 
3.372.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
23.000 

Vật Liệu 1.4618 (X10CrAlSi18)

1. Vật Liệu 1.4618 Là Gì?

Vật liệu 1.4618, còn được biết đến với ký hiệu X10CrAlSi18, là một loại thép không gỉ Ferritic có hàm lượng Crom và Nhôm cao, chuyên dùng cho ứng dụng chịu nhiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao, có sự hiện diện của khí oxy hoặc lưu huỳnh nhẹ, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1000°C.

Nhờ kết cấu Ferritic, 1.4618 có khả năng giãn nở nhiệt thấp, ổn định kích thước và rất hiệu quả trong môi trường đốt nóng, lò công nghiệp và các thiết bị truyền nhiệt.

👉 Tham khảo thêm các vật liệu chịu nhiệt phổ biến khác:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4618

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Si 1.0 – 2.0
Mn ≤ 1.00
Cr 16.0 – 18.0
Al 0.5 – 1.2
S, P ≤ 0.030
Ni ≤ 0.50

Hàm lượng Crom và Nhôm cao giúp vật liệu tạo thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt ở nhiệt độ cao, làm tăng khả năng chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 500–700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~200 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: đến 1000°C

  • Từ tính: Có (do cấu trúc Ferritic)

👉 Tham khảo thêm các loại inox có khả năng gia công & chịu nhiệt tốt:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4618

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Thiết bị nhiệt – lò công nghiệp Giàn đốt, ống dẫn khí nóng, máng nung, khay chịu nhiệt
Ngành ô tô – xe tải Hệ thống ống xả, bộ gia nhiệt, tấm chắn nhiệt
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị phản ứng, đường ống nhiệt
Thiết bị sấy – trao đổi nhiệt Ống sấy khí, khung chịu nhiệt cao
Thiết bị đốt rác, xử lý khí thải Bộ phận tiếp xúc khí nóng lâu dài

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4618

Khả năng chịu nhiệt cao, làm việc liên tục ở 950–1000°C
Chống oxy hóa vượt trội, nhờ lớp oxit bảo vệ từ Cr & Al
Giãn nở nhiệt thấp, ổn định hình học trong lò nung, thiết bị đốt
Chi phí thấp hơn thép Austenitic, dễ chế tạo và cán định hình
Kháng ăn mòn khí lưu huỳnh nhẹ, sử dụng tốt trong khí đốt

👉 Gợi ý vật liệu tương đương hoặc thay thế hiệu quả:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4618 (X10CrAlSi18) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống oxy hóa, chịu nhiệt cao và ổn định cơ học lâu dài. Với chi phí hợp lý và hiệu suất vượt trội trong môi trường đốt nóng, vật liệu này rất được ưa chuộng trong lò công nghiệp, ngành ô tô, hóa chất và xử lý khí thải.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp chịu nhiệt bền vững, dễ gia công và tiết kiệm, thì 1.4618 chính là lựa chọn đáng cân nhắc cho công trình hoặc dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 90 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 90 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Không Gỉ 022Cr19Ni10N

    Thép Không Gỉ 022Cr19Ni10N: Vật Liệu Austenitic Hiệu Suất Cao Trong Môi Trường Khác Nghiệt [...]

    THÉP X10CrAlSi13

    THÉP X10CrAlSi13 1. Giới Thiệu Thép X10CrAlSi13 Thép X10CrAlSi13 là loại thép chịu nhiệt thuộc [...]

    Thép Inox UNS S41600

    Thép Inox UNS S41600 – Martensitic Gia Công Cao, Chống Ăn Mòn Vừa Phải 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S20430

    Tìm Hiểu Về Inox S20430 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S20430 là một loại [...]

    THÉP INOX X1NiCrMoCuN25-20-7

    THÉP INOX X1NiCrMoCuN25-20-7 Inox X1NiCrMoCuN25-20-7 là loại thép không gỉ siêu hợp kim thuộc nhóm [...]

    Đồng Hợp Kim C3601 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C3601 – Vật Liệu Đồng Thau Gia Công Tốt Hàng Đầu 1. [...]

    Tấm Inox 3.5mm

    Tấm Inox 3.5mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    191.000 
    242.000 
    146.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo