Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4006
1. Inox 1.4006 Là Gì?
Inox 1.4006 là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và ổn định trong môi trường nhiệt độ thấp đến trung bình. Loại vật liệu này thường được ứng dụng trong công nghiệp chế tạo máy, thiết bị bếp, chi tiết cơ khí, và xây dựng công nghiệp.
Với hàm lượng crom khoảng 10–13%, Inox 1.4006 có khả năng chống gỉ, chống oxy hóa tự nhiên, đồng thời giữ cơ tính ổn định trong quá trình gia công và hàn. Đây là loại inox phổ biến cho các ứng dụng vừa yêu cầu cơ tính vừa yêu cầu thẩm mỹ bề mặt.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4006
Thành phần hóa học tiêu biểu:
-
Cacbon (C): ≤ 0.08%
-
Crom (Cr): 10–13%
-
Mangan (Mn): ≤ 1%
-
Silic (Si): ≤ 1%
-
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ lý:
-
Độ bền kéo: 450–600 MPa
-
Giới hạn chảy: 210–300 MPa
-
Độ dẻo cao, dễ gia công
-
Chịu ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt
Những thông số trên giúp Inox 1.4006 hoạt động ổn định, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, kết cấu, vỏ thiết bị, và các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4006
Nhờ tính chất cơ học và chống ăn mòn, Inox 1.4006 được ứng dụng rộng rãi:
-
Công nghiệp chế tạo máy: chi tiết kết cấu, vỏ máy, trục, bánh răng.
-
Thiết bị bếp và nội thất: tấm ốp, vỏ bếp, dụng cụ inox chịu ăn mòn nhẹ.
-
Xây dựng và cơ khí dân dụng: lan can, khung cửa, vật liệu trang trí chịu thời tiết.
-
Ngành điện – điện tử: tấm bảo vệ, vỏ thiết bị, chi tiết cơ khí nhẹ.
Ngoài ra, để tham khảo các vật liệu đồng và hợp kim khác có thể dùng cho các bộ phận truyền dẫn, dẫn điện:
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4006
-
✅ Chống ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
-
✅ Dễ gia công, hàn, cắt và tạo hình, phù hợp cho các chi tiết cơ khí.
-
✅ Ổn định cơ học, độ bền và độ dẻo cao, ít bị biến dạng.
-
✅ Thẩm mỹ bề mặt tốt, phù hợp với chi tiết trang trí và thiết bị nội thất.
-
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.
Nhờ những ưu điểm này, Inox 1.4006 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần độ bền vừa phải, chống ăn mòn và dễ gia công.
5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4006 – Tham Khảo 📊
Giá Inox 1.4006 thay đổi theo nhà cung cấp, kích thước và số lượng. Bảng giá tham khảo:
| Quy cách | Đơn giá ước tính (VNĐ/kg) |
|---|---|
| Tấm ≤ 3 mm | ~45.000 – 65.000 |
| Tấm 4–6 mm | ~60.000 – 80.000 |
| Thanh/chi tiết đặc | ≥70.000 tùy kích thước & gia công |
Yếu tố ảnh hưởng đến giá:
-
Quy cách sản phẩm: tấm, thanh, cuộn
-
Độ dày, kích thước, bề mặt hoàn thiện
-
Số lượng đặt hàng
-
Xuất xứ: nhập khẩu hay sản xuất trong nước
💡 Liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác theo yêu cầu cụ thể về kích thước, số lượng và bề mặt hoàn thiện.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🧰 Sản Phẩm Liên Quan
