Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
48.000 
24.000 
2.700.000 
18.000 

Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4406 Mới Nhất & Chi Tiết

1. Inox 1.4406 Là Gì?

Inox 1.4406 (mã EN 1.4406, còn gọi là X2CrNiMoN17‑11‑2) là một loại thép không gỉ Austenitic có thành phần hợp kim cao, đặc biệt bổ sung molybdenum và nitơ nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa chloride và hơi mặn. Vật liệu này được dùng cho các chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp khi yêu cầu cao về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định sau khi hàn.
🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4406

Inox 1.4406 nổi bật với các đặc tính kỹ thuật như:

  • Thành phần hóa học tiêu biểu gồm: Cr khoảng 16,5‑18,5%, Mo khoảng 2,0‑2,5%, Ni khoảng 10‑12,5%, N khoảng 0,12‑0,22%. MakeItFrom+2Steel Number+2

  • Khả năng chịu kéo cao: đạt khoảng 580‑800 MPa ở điều kiện giải nhiệt. eoaluminum.com+1

  • Độ giãn dài lớn (≥ 40%) giúp vật liệu có độ dẻo tốt và dễ gia công tạo hình. MakeItFrom

  • Khả năng chống ăn mòn, đặc biệt ăn mòn lỗ (pitting) và khe (crevice), nhờ molybdenum và nitơ. eoaluminum.com+1

  • Gia công và hàn tốt, thích hợp cho sản phẩm cần độ hoàn thiện cao và ổn định sau khi hàn. HSM®+1

🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4406

Nhờ các đặc tính như trên, inox 1.4406 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Thiết bị và chi tiết trong ngành hóa chất, xử lý nước và môi trường hơi ăn mòn – nơi yêu cầu inox có khả năng chống ăn mòn sâu.

  • Chi tiết trong ngành dầu khí, hàng hải, thiết bị tiếp xúc môi trường nước mặn hoặc hơi nước mặn – nhờ khả năng chống ăn mòn cao.

  • Chế tạo linh kiện máy móc, bộ phận chịu tải, chịu hóa chất, đồng thời yêu cầu bề mặt mài đánh bóng và tính ổn định cao.

  • Ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế khi cần inox chất lượng cao, bền, dễ vệ sinh và chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.
    🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4406

Một số ưu điểm đáng chú ý của inox 1.4406:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong nhóm inox austenitic thông thường, đặc biệt ở môi trường có chloride.

  • Độ bền và độ dẻo tốt, giúp chi tiết máy móc đạt tuổi thọ cao và chịu được tải trọng lớn.

  • Gia công, hàn và hoàn thiện bề mặt thuận tiện, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất công nghiệp.

  • Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp nặng, hóa chất, hàng hải đến thiết bị y tế và thực phẩm.
    📌 Lưu ý: Dù inox 1.4406 có khả năng chống ăn mòn sâu, nhưng nếu sử dụng trong môi trường muối biển cực mạnh hoặc hóa chất ăn mòn rất cao vẫn cần xem xét inox chuyên dụng hơn.
    🔗 Tham khảo hợp kim đồng: https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/


5. Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4406 Mới Nhất

📊 Giá inox 1.4406 tại thị trường hiện nay phụ thuộc vào các yếu tố chính:

  • Quy cách vật liệu: dạng tấm, thanh tròn, thanh đặc, khối lớn.

  • Kích thước: độ dày, đường kính, chiều dài của thanh hoặc tấm.

  • Xuất xứ & tiêu chuẩn: hàng nhập khẩu từ Châu Âu/Nhật, hoặc sản xuất trong nước.

  • Số lượng đặt hàng: mua số lượng lớn thường được giá ưu đãi tốt hơn.

  • Diễn biến thị trường thép không gỉ và nguyên liệu hợp kim: giá biến động theo cung‑cầu, chi phí hợp kim, vận chuyển.

Ví dụ: Thanh tròn inox 1.4406 đường kính lớn hoặc nhập khẩu sẽ có giá cao hơn so với tấm mỏng sản xuất nội địa. Giá thực tế sẽ khác nhau theo từng thời điểm, từng khu vực, từng nhà cung cấp.
👉 Để nhận bảng giá chi tiết theo từng đường kính, độ dày và số lượng đặt hàng cho inox 1.4406, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá nhanh và chính xác.
🔗 Tham khảo thêm vật liệu cơ khí khác: https://vatlieucokhi.com/


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNiMo18.10

    Thép Inox X2CrNiMo18.10 1. Thép Inox X2CrNiMo18.10 Là Gì? Thép Inox X2CrNiMo18.10 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 65 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 140

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 140: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Inox SUS403 Là Gì?

    Inox SUS403 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS403 là một [...]

    Thép Không Gỉ 1.4335

    Thép Không Gỉ 1.4335 1. Thép Không Gỉ 1.4335 Là Gì? Thép không gỉ 1.4335 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4640

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4640 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4640, còn được biết [...]

    Thép 1.4539 Là Gì?

    Thép 1.4539 (AISI 904L) – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Thép [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5

    Thép Không Gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMnMoN25-18-6-5 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    146.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    1.130.000 
    3.372.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo