Sản phẩm Inox
Sản phẩm Nhôm
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Inox
Sản phẩm Thép
Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4436
1. Inox 1.4436 Là Gì?
Inox 1.4436 là thép không gỉ Austenitic – Molypden cao, được thiết kế để cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thành phần hợp kim bao gồm Crom, Niken và một lượng đáng kể Molypden, giúp inox 1.4436 có khả năng kháng pitting (rỗ) và ăn mòn kẽ rất tốt. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, môi trường nước biển hoặc nơi tiếp xúc với các chất ăn mòn nhẹ.
Vật liệu này thích hợp cho các cấu trúc chi tiết máy, đường ống, bồn chứa, van hoặc các chi tiết chịu tải cơ khí cao. Nhờ độ bền cao và khả năng chống gỉ tốt, inox 1.4436 là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống muốn đảm bảo độ bền lâu dài mà vẫn giữ chi phí bảo trì trong tầm kiểm soát.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4436
Inox 1.4436 sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật nổi bật giúp nó vượt trội trong nhiều ứng dụng:
-
Chống ăn mòn rất tốt: Với hàm lượng molypden cao, inox 1.4436 có khả năng chống rỗ và ăn mòn khe, đặc biệt trong môi trường clorua hoặc hóa chất nhẹ.
-
Cơ tính ổn định: Vật liệu này có giới hạn bền kéo cao, giới hạn chảy tốt, đảm bảo khả năng chịu lực lớn và ổn định khi làm việc dưới tải trọng.
-
Tính dai và độ giãn cao: Inox 1.4436 có khả năng giãn dài đáng kể trước khi gãy, điều này giúp nó chịu va đập và biến dạng nhẹ mà không bị mất cấu trúc.
-
Khả năng hàn dễ dàng: Inox này có thể hàn bằng các phương pháp phổ biến (TIG, MIG) mà vẫn giữ được cấu trúc hợp kim, giảm nguy cơ hình thành cacbua hoặc vết ăn mòn sau mối hàn.
-
Ổn định ở nhiệt độ trung bình: Inox 1.4436 có thể làm việc trong các dải nhiệt độ vừa phải mà vẫn duy trì tính chất cơ học, phù hợp cho các bộ phận nhiệt hoặc đường ống trao đổi nhiệt.
Để so sánh hoặc cân nhắc các vật liệu khác có đặc tính cơ khí cao, bạn có thể tham khảo các hợp kim đồng qua các đường dẫn:
https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
3. Ứng Dụng Của Inox 1.4436
Nhờ các đặc tính kỹ thuật vượt trội, inox 1.4436 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Công nghiệp hóa chất: Dùng cho bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất ăn mòn nhẹ hoặc clorua cao.
-
Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, trục, khung, bulông hoặc các bộ phận chịu lực cao và tiếp xúc môi trường ẩm ăn mòn.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa thực phẩm, máy móc chế biến, đường ống trong nhà máy dược phẩm cần vật liệu sạch, bền và kháng ăn mòn.
-
Xử lý nước & môi trường: Thiết bị lọc, bồn và ống dẫn trong công trình xử lý nước, nước thải, nơi inox tiếp xúc lâu dài với nước hoặc muối.
-
Công nghiệp năng lượng & dầu khí: Chi tiết cấu trúc, van, ống dẫn hoặc bộ trao đổi nhiệt trong hệ thống nhiệt hoặc môi trường biển, nơi ăn mòn là nguy cơ lớn.
Nếu bạn muốn khám phá thêm vật liệu cơ khí khác cho ứng dụng tương tự, bạn có thể tham khảo tại:
https://vatlieucokhi.com/
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4436
Một số ưu điểm lớn khiến inox 1.4436 được nhiều nhà máy và xưởng cơ khí lựa chọn:
-
Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Kháng tốt pitting và ăn mòn kẽ nhờ molypden, phù hợp với môi trường muối, hóa chất nhẹ.
-
Cơ tính cao: Bền kéo tốt, chịu lực cao, giúp chi tiết máy, cấu trúc hoặc ống dẫn hoạt động bền bỉ.
-
Tính dẻo và độ bền va đập: Không giòn, chịu va chạm hoặc biến dạng nhẹ mà không gãy.
-
Gia công và hàn dễ dàng: Tiên lợi để chế tạo chi tiết kỹ thuật phức tạp, mối hàn bền và giữ được khả năng chống ăn mòn.
-
Tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp: Do độ bền và khả năng ăn mòn thấp, tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì theo thời gian.
Nhờ những điểm mạnh này, inox 1.4436 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy cao và hiệu suất sử dụng lâu dài.
5. Tổng Kết
Inox 1.4436 là loại thép không gỉ cao cấp với sự pha trộn tinh tế giữa cơ tính mạnh và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp như hóa chất, cơ khí, xử lý nước, năng lượng và chế tạo thiết bị chịu áp lực. Khi cân nhắc bảng giá vật liệu Inox 1.4436, việc hiểu rõ đặc điểm, ứng dụng và ưu điểm sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại inox, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Với độ bền cao, khả năng kháng ăn mòn tốt và tuổi thọ lâu dài, inox 1.4436 có thể mang lại lợi ích lớn cho dự án hoặc nhà máy của bạn — đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt mà vật liệu thấp hợp kim khó đáp ứng.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 Là Gì?
Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 1. Đồng Hợp Kim CuZn37Pb1Sn1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn37Pb1Sn1 [...]
Th6
Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì?
Shim Chêm Đồng 2.5mm 1. Shim Chêm Đồng 2.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 2.5mm [...]
Th5
Vật Liệu SAE 30309S
Vật Liệu SAE 30309S 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30309S SAE 30309S là một [...]
Th9
Shim Chêm Đồng 4mm Là Gì?
Shim Chêm Đồng 4mm 1. Shim Chêm Đồng 4mm Là Gì? Shim chêm đồng 4mm [...]
Th5
Thép Inox 1.4371
Thép Inox 1.4371 1. Thép Inox 1.4371 Là Gì? Thép Inox 1.4371, còn được gọi [...]
Th7
Lá Căn Inox 630 0.14mm
Lá Căn Inox 630 0.14mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]
Th3
CW305G Materials
CW305G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Nhiệt Tốt Và [...]
Th10
